Thương hiệu: Mitsuyama

  • Máy cưa xích Mitsuyama TL-8500

    Máy cưa xích Mitsuyama TL-8500

    2.790.000
    - Dung tích xilanh: 60cc
    - Loại động cơ: 2 thì
    - Công suất tối đa: 2.8Kw
    - Đường kính nòng: 48mm
    - Chiều dài lam: 20 inch
    - Xích: 34 mắt
    - Trọng lượng: 8 KG
  • Máy cưa xích Mitsuyama TL-6500P

    Máy cưa xích Mitsuyama TL-6500P

    2.290.000
    - Dung tích xilanh: 58cc
    - Loại động cơ: 2 thì
    - Công suất tối đa: 2.6Kw
    - Đường kính nòng: 48mm
    - Chiều dài lam: 20 inch
    - Xích: 34 mắt
    - Trọng lượng: 8 KG
  • Máy cưa xích Mitsuyama TL-4250 không lam xích

    Máy cưa xích Mitsuyama TL-4250 không lam xích

    2.800.000
    - Loại động cơ: 2 thì
    - Công suất tối đa: 2.2Kw
    - Dung tích bình xăng: 770ml
    - Chiều dài lam: 20 inch
    - Xích: 34 mắt
    - Trọng lượng: 8 KG
  • Máy cưa xích Mitsuyama TL-4180 không lam xích

    Máy cưa xích Mitsuyama TL-4180 không lam xích

    2.450.000
    - Loại động cơ: 2 thì
    - Công suất tối đa: 2.2Kw
    - Dung tích bình xăng: 770ml
    - Chiều dài lam: 20 inch
    - Xích: 34 mắt
    - Trọng lượng: 8 KG
  • Máy phun phân Mitsuyama gold TLG-29

    Máy phun phân Mitsuyama gold TLG-29

    3.050.000
    - Loại động cơ: 2 thì
    - Dung tích xylanh: 42,7cc
    - Loại Bình Xăng Con: Dạng Phao
    - Dung tích bình nhiên liệu: 850ml
  • Bình xịt máy Mitsuyama TL-768B

    Bình xịt máy Mitsuyama TL-768B

    1.990.000
    - Dung tích xylanh: 35.8cc
    - Công suất động cơ: 1kw(1.5HP)/7000r/min
    - Dung tích bình nhiên liệu: 650ml 
    - Trọng lượng động cơ: 3.5Kg
    - Công suất: 8L/phút
    - Áp Lực: 20-30kg/cm3
    - Dung tích bình hoá chất: 25L
  • Bình xịt máy Mitsuyama TL-767B

    Bình xịt máy Mitsuyama TL-767B

    1.890.000
    - Công suất động cơ: 1kw(1.5HP)/7000r/min
    - Dung tích bình nhiên liệu: 650ml 
    - Công suất: 8L/phút
    - Áp Lực: 20-30kg/cm3
    - Dung tích bình hoá chất: 25L
    - Kích thước (DxRxC ): 42 x 37.5 x 66cm
  • Máy cắt cỏ Mitsuyama GOLD TLG-541

    Máy cắt cỏ Mitsuyama GOLD TLG-541

    3.500.000
    • Loại động cơ: 2 thì
    • Dung tích xi lanh: 33.6cc
    • Công suất động cơ: 1.5Kw
    • Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
    • Đường kính ống cần: 28 mm
  • Máy cắt cỏ Mitsuyama GOLD TLG-143

    Máy cắt cỏ Mitsuyama GOLD TLG-143

    3.400.000
    • Loại động cơ: 2 thì
    • Dung tích xi lanh: 33.6cc
    • Công suất động cơ: 1.47 kw
    • Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
    • Đường kính ống cần: 28mm
  • Máy cắt cỏ Mitsuyama TL-43N

    Máy cắt cỏ Mitsuyama TL-43N

    2.190.000
    • Loại động cơ: 2 thì
    • Dung tích xi lanh: 42.7cc
    • Loại bình xăng con: Dạng da bơm
    • Công suất động cơ: 1.25kw
    • Dung tích bình nhiên liệu: 1.2L
    • Đường kính ống cần: 28mm
  • Máy cắt cỏ Mitsuyama TL-41N

    Máy cắt cỏ Mitsuyama TL-41N

    2.190.000
    • Loại động cơ: 2 thì
    • Dung tích xi lanh: 40.2cc
    • Loại bình xăng con: Dạng phao
    • Công suất động cơ: 1.45Kw/ 6500-7000rpm
    • Dung tích bình nhiên liệu : 0.85L
  • Bình xịt điện mitsuyama TL-20BD

    Bình xịt điện mitsuyama TL-20BD

    1.330.000
    Loại bơm: Bơm đôi
    Kiểu bộ bơm: Tự động
    Lưu lượng phun: 9L/p
    Áp lực phun: 6.5bar, 100PSI
    Bình ắc quy: 12V/12AH
    Dung tích bình chứa: 20L
     
  • Bình xịt điện mitsuyama TL-20SN

    Bình xịt điện mitsuyama TL-20SN

    1.230.000

    - Dung tích bình nước: 20L
    Nguồn ắc quy: 12V/8AH
    - Áp suất hoạt động: 0.15 – 0.6Mpa, 80 PSI

    - Thời gian hoạt động sau khi sạc đầy: 6 – 8h

    - Trọng lượng: 7kg

     

  • Bình xịt điện mitsuyama TL-20D

    Bình xịt điện mitsuyama TL-20D

    1.020.000
    - Loại bơm: bơm đơn
    - Kiểu bộ bơm: tự động
    - Lưu lượng phun (Lít/phút): 5L
    - Áp lực phun (Mpa): 6.5 bar, 100PSI
    - Bình ắc quy: 8AH -12V
    - Dung tích bình hóa chất ( L): 20L
  • Bình xịt điện mitsuyama TL-16SN

    Bình xịt điện mitsuyama TL-16SN

    1.160.000
    Dung tích bình nước  16L
    Nguồn ác quy 12V/8AH
    Áp suất hoat động 0.15 – 0.6 MPa, 80 PSI
    Hành trình bơm 1.44 mm
    Thời gian hoạt động 6 – 8 giờ
    Trọng lượng 6 Kg
       
  • Máy nổ Mitsuyama TL-490R(20HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-490R(20HP)

    6.680.000

    - Công suất: 20 HP

    - Vòng quay: 3600 vòng/phút

    - Dung tích xi lanh: 490 cc

    - Đường kính xi lanh: 92x67mm

    - Tiêu hao nhiên liệu: 4.34L/h

  • Máy nổ Mitsuyama TL-420R (16HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-420R (16HP)

    6.500.000

    - Công suất: 16 HP

    - Vòng quay: 3600 vòng/phút

    - Dung tích xi lanh: 420CC

    - Đường kính xi lanh: 88x64mm

    - Tiêu hao nhiên liệu: 3.8L/h

  • Máy nổ Mitsuyama TL-390R (13HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-390R (13HP)

    5.400.000
    - Công suất: 13 HP
    - Vòng quay: 3600 vòng/phút
    - Dung tích xi lanh: 389CC
    - Đường kính xi lanh: 88x64mm
    - Tiêu hao nhiên liệu: 3.8L/h
  • Bình Xịt Điện Mitsuyama TL-16D

    Bình Xịt Điện Mitsuyama TL-16D

    1.050.000
    Lưu Lượng phun: 4.5L/p
    Áp lực phun: 6.5 bar, 110PSI
    Thời gian làm việc: 6h-8h
    Bình ắc quy: 12AH/12AH
    Dung tích bình hóa chất: 16L
     
  • Máy nổ Mitsuyama TL-270R (7.0HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-270R (7.0HP)

    2.900.000
    - Công suất: 7 Hp
    - Dung tích xi lanh: 212 cc
    - Dung tích bình nhiên liệu: 3.6 L
    - Dung tích bình nhớt: 0.6 L
    - Tần suất: 50Hz
    - Trọng lượng: 17 Kg
  • Máy nổ Mitsuyama TL-200R (6.5HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-200R (6.5HP)

    2.790.000
    - Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, 1 xi lanh, OHV
    - Công suất: 6.5HP
    - Vòng quay: 3600 vòng/phút
    - Dung tích xi lanh: 196CC
    - Đường kính x hành trình của piston: 68x54mm
  • Máy Bơm Nước Mitsuyama TL-50

    Máy Bơm Nước Mitsuyama TL-50

    3.550.000

    Động cơ; 5.5HP

    Khởi động: Giật nổ

    Dung tích xylanh: 163cc

    Dung tích bình nhiên liệu: 4L

    Lưu lượng tối đa: 30M3/H

    Đường kính ống hút,xả: 50mm (2 inch)

  • Máy Bơm Nước Mitsuyama TLP-43N

    Máy Bơm Nước Mitsuyama TLP-43N

    2.450.000

    Loại động cơ: 2 thì

    Công suất: 1.7 kw

    Vòng quay động cơ: 8000-9000 rpm

    Dung tích xilanh: 50cc

    Kích thước nòng: 45 mm

    Tỷ lệ xăng : nhớt 25:1

    Loại bình xăng con: Dạng da bơm

  • Máy nổ Mitsuyama TL-160R (5.5HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-160R (5.5HP)

    2.680.000
    - Công suất: 5.5 Hp
    - Dung tích bình nhiên liệu: 3.6 L
    - Dung tích bình nhớt: 0.6 L
    - Tần suất: 50Hz
    - Công suất liên tục: 3 Kw
    - Công suất tối đa: 4.1 Kw
  • Máy nổ Mitsuyama TL-152

    Máy nổ Mitsuyama TL-152

    1.680.000
    - Công suất: 2.5Hp
    - Dung tích bình nhiên liệu: 1.4L
    - Dung tích bình nhớt: 0.35L
    - Tần suất: 50Hz
    - Công suất liên tục: 1.4Kw
    - Công suất tối đa: 1.8Kw
  • Bình xịt điện Mitsuyama TL-12SN

    Bình xịt điện Mitsuyama TL-12SN

    1.250.000
    • Dung tích bình: 12 Lít
    • Bộ bơm: Bơm đơn
    • Áp lực phun: 6.5bar, 100 PSI
    • Ắc quy: Pin Li-ion 12V – 8AH
    • Thời gian sử dụng: 6 – 8 giờ
  • Bình xịt điện Mitsuyama TL-12D

    Bình xịt điện Mitsuyama TL-12D

    1.080.000
    • Lưu lượng phun: 4.5L/ phút
    • Áp lực phun: 6.5 bar, 110PSI
    • Thời gian làm việc: 6h-8h
    • Dung tích bình hóa chất: 12L
    • Khối lượng: 4.95 kg
  • Bình xịt điện Mitsuyama TL-8SN

    Bình xịt điện Mitsuyama TL-8SN

    1.260.000
    • Dung tích bình: 8L
    • Nguồn ắc quy: 12V/8AH
    • Áp suất hoạt động: 0.15 - 0.69MPa, 100PSI
    • Thời gian hoạt động: 3 - 6 giờ
    • Trọng lượng: 4Kg
  • Bình xịt điện Mitsuyama TL-8D

    Bình xịt điện Mitsuyama TL-8D

    850.000
    • Loại bơm: Bơm đơn
    • Kiểu bộ bơm: Tự động
    • Lưu lượng phun: 9L/p
    • Áp lực phun: 6.5bar, 80 PSI
    • Thời gian làm việc: 6h-8h
  • Máy bơm nước Mitsuyama TL-80

    Máy bơm nước Mitsuyama TL-80

    3.650.000
    - Động cơ: 6.5HP
    - Khởi động: Giật nổ
    - Dung tích xylanh: 196cc
    - Dung tích bình nhiên liệu: 4L
    - Lưu lượng tối đa: 60M3/H
    - Đường kính ống hút, xả: 80mm (3 inch)
  • Máy gieo hạt Mitsuyama TL-989

    Máy gieo hạt Mitsuyama TL-989

    1.980.000
    - Số răng ( miệng xuống giống, phân):12 răng
    - Độ sâu của miệng xuống giống, phân: 7-8cm
    - Độ rộng tay cầm: 39 cm
    - Kích thước tay cầm : 118cm
  • Máy gieo hạt Mitsuyama TL-988

    Máy gieo hạt Mitsuyama TL-988

    1.950.000
    - Số răng ( miệng xuống giống, phân):12 răng
    - Độ sâu của miệng xuống giống, phân: 7-8cm
    - Độ rộng tay cầm: 39 cm
    - Kích thước tay cầm : 118cm
  • Máy gieo hạt VNGH-2312 (12 răng)

    Máy gieo hạt VNGH-2312 (12 răng)

    1.990.000
    - Số răng ( miệng xuống giống, phân):12 răng
    - Độ sâu của miệng xuống giống, phân: 7-8cm
    - Độ rộng tay cầm: 39 cm
    - Kích thước tay cầm : 118cm
  • Máy thổi lá Mitsuyama TL-850

    Máy thổi lá Mitsuyama TL-850

    5.630.000
    • Công suất: 3.3kw
    • Dung tích xi lanh: 75.6cc
    • Tốc độ gió : 92m/s
    • Dung tích bình nhiên liệu: 2.6L
    • Trọng lượng: 9.5Kg
  • Máy thổi lá Mitsuyama TL-650

    Máy thổi lá Mitsuyama TL-650

    3.890.000
    • Công suất: 2.2kw
    • Dung tích xi lanh: 52cc
    • Đường kính xi lanh: 34mm
    • Loại bình xăng con: Dạng da bơm
    • Dung tích bình nhiên liệu: 0.5L
    • Trọng lượng: 9.5Kg
  • Máy thổi lá Mitsuyama TL-808

    Máy thổi lá Mitsuyama TL-808

    2.890.000
    • Loại động cơ: 2 thì
    • Dung tích xi lanh: 42.7cc
    • Dung tích bình nhiên liệu: 1.2L
    • Thể tích gió thổi: 0.2 m3/s
    • Tốc độ gió thổi: 72m/s
  • Máy thổi lá Mitsuyama TL-608

    Máy thổi lá Mitsuyama TL-608

    2.630.000
    • Công suất: 750w
    • Dung tích xi lanh: 26cc
    • Đường kính xi lanh: 34mm
    • Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
    • Dung tích bình nhiên liệu: 0.5L
    • Trọng lượng: 4.5Kg
  • -18%
    Máy Cắt Cỏ 2 Thì Mitsuyama TL-236

    Máy Cắt Cỏ 2 Thì Mitsuyama TL-236

    2.750.000 3.350.000
    • Model: TL-236
    • Thương hiệu: Mitsuyama
    • Loại động cơ: 2 thì
    • Dung tích xi lanh: 33.6cc
    • Công suất động cơ: 0.9Kw /6500-7000rpm
    • Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
  • -18%
    Máy cắt cỏ 2 thì MITSUYAMA TL-26N

    Máy cắt cỏ 2 thì MITSUYAMA TL-26N

    2.420.000 2.950.000
    - Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)25:1
    - Dung tích xi lanh: 25.4cc
    - Dung tích bình nhiên liệu: 0.7L
    - Dung tích bình nhiên liệu: 700ml
    - Tốc độ vòng quay: 6500 – 7000r/min
  • -22%
    Máy cắt cỏ 2 thì MITSUYAMA TL-33N

    Máy cắt cỏ 2 thì MITSUYAMA TL-33N

    2.550.000 3.250.000
    - Công suất động cơ: 0.9Kw
    - Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
    - Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
    - Dung tích xi lanh: 33.6cc
    - Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
Gọi ngay Chat với chúng tôi qua Zalo