- Dung tích xilanh: 60cc
- Loại động cơ: 2 thì
- Công suất tối đa: 2.8Kw
- Đường kính nòng: 48mm
- Chiều dài lam: 20 inch
- Xích: 34 mắt
- Trọng lượng: 8 KG
- Dung tích xilanh: 58cc
- Loại động cơ: 2 thì
- Công suất tối đa: 2.6Kw
- Đường kính nòng: 48mm
- Chiều dài lam: 20 inch
- Xích: 34 mắt
- Trọng lượng: 8 KG
- Dung tích xylanh: 35.8cc
- Công suất động cơ: 1kw(1.5HP)/7000r/min
- Dung tích bình nhiên liệu: 650ml
- Trọng lượng động cơ: 3.5Kg
- Công suất: 8L/phút
- Áp Lực: 20-30kg/cm3
- Dung tích bình hoá chất: 25L
- Công suất động cơ: 1kw(1.5HP)/7000r/min
- Dung tích bình nhiên liệu: 650ml
- Công suất: 8L/phút
- Áp Lực: 20-30kg/cm3
- Dung tích bình hoá chất: 25L
- Kích thước (DxRxC ): 42 x 37.5 x 66cm
- Dung tích bình nước: 20L
- Nguồn ắc quy: 12V/8AH
- Áp suất hoạt động: 0.15 – 0.6Mpa, 80 PSI
- Thời gian hoạt động sau khi sạc đầy: 6 – 8h
- Trọng lượng: 7kg
- Loại bơm: bơm đơn
- Kiểu bộ bơm: tự động
- Lưu lượng phun (Lít/phút): 5L
- Áp lực phun (Mpa): 6.5 bar, 100PSI
- Bình ắc quy: 8AH -12V
- Dung tích bình hóa chất ( L): 20L
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, 1 xi lanh, OHV
- Công suất: 6.5HP
- Vòng quay: 3600 vòng/phút
- Dung tích xi lanh: 196CC
- Đường kính x hành trình của piston: 68x54mm
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)25:1
- Dung tích xi lanh: 25.4cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.7L
- Dung tích bình nhiên liệu: 700ml
- Tốc độ vòng quay: 6500 – 7000r/min
- Công suất động cơ: 0.9Kw
- Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
- Dung tích xi lanh: 33.6cc
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1