- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Độ phân giải 0.1% RH
0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác: ±3% RH (50 to 85% RH); ±4% RH (ngoài thang)
±0.5°C /±1°F
- Pin: 3 pin 1.5V
- Môi trường: 0 to 60°C (32 to 140°F); RHmax 98% không ngưng tụ
- Pin: 1.5V / khoảng 10.000 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 60°C (32 to 140°F); RH max 98% không ngưng tụ
- Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
- Khối lượng: 196g
- Điều kiện hoạt động: Từ -10 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động: Có thế điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Trọng lượng: 310 gam
- Hãng sx: PCE GROUP – UK - Ưu điểm: Dễ sử dụng gọn nhẹ và độ chính xác cao - Hiển thị đồng thời nhiệt độ và độ ẩm trên màn hình LCD rộng - Kích thước: 225 x 45 x 34 mm Trọng lượng: 200 g
- Khoảng đo: + Bê tông Aerated: 0% ... 48% / độ chính xác: ± 1% + Bê tông: 0% ... 5% / độ chính xác: ± 0,5% + Gạch: 0% ... 10% / độ chính xác: ± 0,5%....