- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL (to cover prism totally)
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và kính thủy tinh
- Nguồn sáng: LED vàng
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
- Vỏ: IP65
- Nguồn điện: 9 V
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo Độ Ẩm/Nhiệt Độ Cầm Tay Có Điểm Sương HI9565
Phần giắc cắm của máy
Thông số kỹ thuật
- Thang đo RH: 0.0 to 100.0% RH
- Độ phân giải RH: 0.1% RH
- Độ chính xác RH
±2.5% RH (0 to 90% RH);
±3.5% RH (90 to 100% RH)
- Thang đo nhiệt độ: -10.0 to 60.0°C / -4.0 to 140.0°F
- Độ phân giải RH: 0.1°C /±0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ ±0.4°C /±0.8°F
- Thang đo điểm sương: -20.0 to 60.0°C / -4.0 to 140.0°F
- Độ phân giải điểm sương 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác điểm sương
±2°C /±4°F (50 to 85 % RH và 15 to 40°C);
±4.5°C /±9°F (ngoài thang)
- Đầu dò HI706023 (bao gồm)
- Pin 1.5V
- Môi trường
0 to 60°C (32 to 140°F);
RH max 98% không ngưng tụ
- Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
- Khối lượng: 196 g
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho đầu dò Cung cấp gồm: HI9565 được cung cấp với đầu dò HI706023, pin và hướng dẫn.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo Độ Ẩm/Nhiệt Độ Cầm Tay Có Điểm Sương HI9565
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Môi trường
0 to 60°C (32 to 140°F);
RH max 98% không ngưng tụ
- Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
- Khối lượng: 196 g
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo RH: 0.0 to 100.0% RH
- Độ phân giải RH: 0.1% RH
- Độ chính xác RH
±2.5% RH (0 to 90% RH);
±3.5% RH (90 to 100% RH)
- Thang đo nhiệt độ: -10.0 to 60.0°C / -4.0 to 140.0°F
- Độ phân giải RH: 0.1°C /±0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ ±0.4°C /±0.8°F
- Thang đo điểm sương: -20.0 to 60.0°C / -4.0 to 140.0°F
- Độ phân giải điểm sương 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác điểm sương
±2°C /±4°F (50 to 85 % RH và 15 to 40°C);
±4.5°C /±9°F (ngoài thang)
- Đầu dò HI706023 (bao gồm)
- Pin 1.5V
- Môi trường
0 to 60°C (32 to 140°F);
RH max 98% không ngưng tụ
- Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
- Khối lượng: 196 g
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL (to cover prism totally)
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng