- Nguồn điện: adapter 12 VDC (included)
- Điện cực pH: HI 1293D (đi kèm)
- Đầu dò EC/TDS: HI 7630 (cố định)
- Môi trường: 0 to 50ºC (32 to 122ºF); RH max 95% không ngưng tụ
- Bù nhiệt: pH: tự động, EC:tự động với β=1.9 %/°C
- Điện cực: HI1285-7 thân polypropylene tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN và cáp 1m
- Tự động tắt: Sau 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Nguồn điện: Pin 9V
- Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệm
- Thang đo: -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- Thang đo: -2.0 to 20.0 pH / -2.00 to 20.00 pH / -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm
- Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệm
- Thang đo: -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- Thang đo pH: -2.0 to 20.0 pH / -2.00 to 20.00 pH / -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
- Hiệu chuẩn: Tự động, 5 điểm
- Thang đo: -2.00 đến 16.00 pH/ -2.000 đến 16.000 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH; 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH; ±0.002 pH
- Chuẩn pH: Tự động, 1 đến 5 điểm
- Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH/ ±1999 mV
- Độ phân giải: 0.00 pH/ 1 mV
- Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ± 0.01 pH/ ±1 mV
- Bù nhiệt độ pH: Bằng tay từ 0 đến 100°C (32 đến 212°F)
- Tự động tắt Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
- Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
- Khối lượng: 400 g
- Điện cực: HI12963 Thân titan, điện cực pH với cảm biến nhiệt độ bên trong, cổng DIN và cáp 1 m
- Ngõ vào: 10¹² Ohms
- Ghi theo yêu cầu: 200 mẫu (100 thang đo pH và 100 mV)
- Kết nối PC: cổng USB với phần mềm HI 92000 và cáp USB
- Thang đo: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
- Độ chính xác: ± 0.1; ±0.002 pH
- Hiệu chuẩn pH: Lên đến 5 điểm
- Thang đo pH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1; ±0.002 pH - Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Thang đo pH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
- Độ chính xác: ± 0.1; ±0.002 pH
- Hiệu chuẩn pH: Lên đến 5 điểm
- Thang đo nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
- Độ phân giải: 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác: ±0.4°C (±0.8°F) (không gồm sai số đầu dò)
- Bù nhiệt: Bằng tay hoặc tự động -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
- Pin: 3 pin AAA 1.5V /tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 152 x 58 x 30 mm
- Khối Lượng: 205 g
- Độ phân giải pH 0.01 pH
0.1 độ C
- Độ chính xác pH ±0.02 pH
± 0.5oC (đến 600C); ± 1.00C (ngoài thang đo)
- Hiệu chuẩn pH: tự động tại 1 hoặc 2 điểm chuẩn với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01, 10.01 hoặc pH 4.01, 6.86, 9.18)
- Bù nhiệt: tự động, -5 đến 105oC
- Thang đo pH: -2.00 to 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: ±0.02 pH
- Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 3 giá trị đệm (pH 4.01, 7.01,10.01)
- Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài trời)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH/ ±1999mV
- Độ phân giải: 0.01 pH/ 1 mV
- Độ chính xác: ±0.01 pH/ ±1 mV
- Hiệu chuẩn: slope/offset từ 80 đến 105% / ± 1 pH