- Kiểu máy 4 thì, 1 xilanh,cam treo
- Dung tích xi lanh 25 cc
- Đường kính x hành trình piston 35.0 x 26.0 mm
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a"0.81 kW (1.1 mã lực) / 7000 v/p
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)0.72 kW (1.0 mã lực) / 7000 v/p
- Công suất: 0.75Kw
- Đường kính nòng: 33mm
- Dung tích xy lanh: 25.4 cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.65L
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy cắt cỏ VINAFARM VN-26 VIP
Thông số kỹ thuật Máy cắt cỏ VINAFARM VN-26 VIP
- Công suất tối đa (Kw): 0.75 Kw
- Đường kính nòng: 33 mm
- Dung tích xi lanh: 25.4 cc
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm
- Dung tích bình chứa nhiên liệu: 0.65L
- Tỷ lệ pha trộn nhiên liệu (Xăng:nhớt): 25:1
- Đường kính ống cần: 26 mm, cần cố định
- Trọng lượng tịnh: 5.8 Kg
Ưu điểm nổi bật Máy cắt cỏ VINAFARM VN-26 VIP
- Sử dụng bình xăng con Walbro, đây là loại bình xăng con chất lượng cao cực kỳ tiết kiệm xăng.
- Tay cầm được thiết kế kiểu mới tạo sự thoải mái cho người dùng.
- Đây dòng máy cắt cỏ sử dụng động cơ 2 thì với thiết kế nhỏ gọn chỉ với 5.8kg, là loại máy cắt cỏ được người nông dân ưa chuộng để sử dụng cho công việc đồng án hay dùng cho vườn tược gia đình vì có những công việc cắt cỏ vườn nhỏ, ruộng lúa, cắt nhánh, bụi cây nhỏ thì chúng ta không cần đến một chiếc máy có công suất lớn, chỉ cần công suất tầm trung như máy cắt cỏ Vinafarm 26Vip là đủ sức chiến đấu lại tiết kiệm giá thành hơn những loại máy có công suất lớn khác.
- Dòng cắt cỏ Vinafarm VIP là dòng cắt cỏ sử dụng phụ tùng xịn của Nhật như bình xăng con hiệu Walbro với tính năng siêu tiết kiệm xăng, bugi của máy là loại bugi NGK đánh lửa cựa nhạy, giật nổ cực nhanh.
Một số hình ảnh Máy cắt cỏ VINAFARM VN-26 VIP
Các khớp nối chắn chắn
Trọng lượng máy nhẹ
Thiết kế nhỏ gọn
Thiết ké chắc chắn
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy cắt cỏ VINAFARM VN-26 VIP
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Công suất tối đa (Kw): 0.75 Kw
- Đường kính nòng: 33 mm
- Dung tích xi lanh: 25.4 cc
- Dung tích bình chứa nhiên liệu: 0.65L Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Công suất tối đa (Kw): 0.75 Kw
- Đường kính nòng: 33 mm
- Dung tích xi lanh: 25.4 cc
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm
- Dung tích bình chứa nhiên liệu: 0.65L
- Tỷ lệ pha trộn nhiên liệu (Xăng:nhớt): 25:1
- Đường kính ống cần: 26 mm, cần cố định
- Trọng lượng tịnh: 5.8 Kg
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)25:1
- Dung tích xi lanh: 25.4cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.7L
- Dung tích bình nhiên liệu: 700ml
- Tốc độ vòng quay: 6500 – 7000r/min
- Công suất động cơ: 0.9Kw
- Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
- Dung tích xi lanh: 33.6cc
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Công suất động cơ: 1.25 kW
- Tốc độ không tải: 6500-7000 vòng/phút
- Dung tích xi lanh: 42.7cc
- Đường kính xi lanh: 40cm
- Dung tích bình nhiên liệu: 1.2L
- Loại động cơ: 2 thì
- Kiểu bình xăng: Bình xăng dưới
- Đường kính ống cần: 26 mm
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Kích thước động cơ (DxRxC): 31.0×23.0×28.0 cm
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm