- Kiểu máy 4 thì, 1 xilanh,cam treo
- Dung tích xi lanh 25 cc
- Đường kính x hành trình piston 35.0 x 26.0 mm
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a"0.81 kW (1.1 mã lực) / 7000 v/p
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)0.72 kW (1.0 mã lực) / 7000 v/p
- Công suất: 0.75Kw
- Đường kính nòng: 33mm
- Dung tích xy lanh: 25.4 cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.65L
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy cắt cỏ VINAFARM VN-43
Thông số kỹ thuật Máy cắt cỏ VINAFARM VN-43
- Đường kính nòng: 40 mm
- Công suất tối đa (Kw): 1.25 Kw
- Dung tích xi lanh: 42.7 cc
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm
- Dung tích bình chứa nhiên liệu: 1.2L
- Tỷ lệ pha trộn nhiên liệu (Xăng:nhớt): 25:1
- Đường kính ống cần: 28 mm, cần xoay
- Trọng lượng tịnh: 7.5 Kg
Đặc điểm nổi bật Máy cắt cỏ VINAFARM VN-43
- Công dụng: Cắt cỏ vườn, đồng ruộng, thổi lá cao su, phát ban bụi rậm,...Mang lại năng suất lao động cao và tiết kiệm thời gian rất nhiều so với sức lao động thông thường
- Đầu bò kiểu mới không cuốn cỏ.
- Máy chạy rất êm, ít hao xăng, dễ nổ, nổ rất giòn và chạy rất bốc.
- Khớp nối rất chắc chắn, ít bị lỏng sau 1 thời gian sử dụng.
- Sử dụng cần cố định 28mm
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy cắt cỏ VINAFARM VN-43
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Đường kính nòng: 40 mm
- Công suất tối đa (Kw): 1.25 Kw
- Dung tích xi lanh: 42.7 cc
- Trọng lượng tịnh: 7.5 KgXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Đường kính nòng: 40 mm
- Công suất tối đa (Kw): 1.25 Kw
- Dung tích xi lanh: 42.7 cc
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm
- Dung tích bình chứa nhiên liệu: 1.2L
- Tỷ lệ pha trộn nhiên liệu (Xăng:nhớt): 25:1
- Đường kính ống cần: 28 mm, cần xoay
- Trọng lượng tịnh: 7.5 Kg
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)25:1
- Dung tích xi lanh: 25.4cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.7L
- Dung tích bình nhiên liệu: 700ml
- Tốc độ vòng quay: 6500 – 7000r/min
- Công suất động cơ: 0.9Kw
- Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
- Dung tích xi lanh: 33.6cc
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Công suất động cơ: 1.25 kW
- Tốc độ không tải: 6500-7000 vòng/phút
- Dung tích xi lanh: 42.7cc
- Đường kính xi lanh: 40cm
- Dung tích bình nhiên liệu: 1.2L
- Loại động cơ: 2 thì
- Kiểu bình xăng: Bình xăng dưới
- Đường kính ống cần: 26 mm
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Kích thước động cơ (DxRxC): 31.0×23.0×28.0 cm
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm