- Kiểu máy 4 thì, 1 xilanh,cam treo
- Dung tích xi lanh 25 cc
- Đường kính x hành trình piston 35.0 x 26.0 mm
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a"0.81 kW (1.1 mã lực) / 7000 v/p
- Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)0.72 kW (1.0 mã lực) / 7000 v/p
- Công suất: 0.75Kw
- Đường kính nòng: 33mm
- Dung tích xy lanh: 25.4 cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.65L
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy cắt cỏ VINAFARM VNCC-236 VIP
Thông số kỹ thuật Máy cắt cỏ VINAFARM VNCC-236 VIP
- Công suất tối đa (Kw): 1.17 Kw
- Đường kính nòng: 36 mm
- Dung tích xi lanh: 33.6 cc
- Loại bình xăng con:
- Dạng da bơm
- Dung tích bình chứa nhiên liệu: 0.8L
- Tỷ lệ pha trộn nhiên liệu (Xăng:nhớt): 25:1
- Đường kính ống cần: 28 mm, cần cố định
- Trọng lượng tịnh: 7.8 Kg
Đặc điểm nổi bật Máy cắt cỏ VINAFARM VNCC-236 VIP
- Model bình xăng dưới này có bộ khung sắt bảo vệ bình xăng tránh va đập hay bám bẩn trong quá trình đặt để máy xuống đất.
- Kết cấu gọn nhẹ, kiểu dáng đẹp, áo nhựa động cơ màu cam đỏ được làm từ loại nhựa chất lượng nên có độ bền cao hơn những loại thông thường trên thị trường. Kiểu dáng của cắt cỏ Vinafarm đã được đăng ký bảo hộ độc quyền trên thị trường.
- Bộ khởi động giật nhẹ, êm, chỉ cần giật 1 lần là nổ.
- Tay cầm theo thiết kế kiểu mới, model Nhật nên đặc biệt tạo sự thoải mái cho người dùng, tránh bị mỏi tay khi làm việc lâu.
- Chắn cỏ của máy thuộc loại lớn, siêu bền.
- Lưỡi cắt đi kèm theo máy là loại lưỡi cắt hợp kim 3.5 tấc, cắt cực bén, thách thức với mọi loại cỏ khác nhau như cỏ voi, cỏ tranh, các loại bụi cây,….
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy cắt cỏ VINAFARM VNCC-236 VIP
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Công suất tối đa (Kw): 1.17 Kw
- Đường kính nòng: 36 mm
- Dung tích bình chứa nhiên liệu: 0.8L
- Đường kính ống cần: 28 mm, cần cố định Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Công suất tối đa (Kw): 1.17 Kw
- Đường kính nòng: 36 mm
- Dung tích xi lanh: 33.6 cc
- Loại bình xăng con:
- Dạng da bơm
- Dung tích bình chứa nhiên liệu: 0.8L
- Tỷ lệ pha trộn nhiên liệu (Xăng:nhớt): 25:1
- Đường kính ống cần: 28 mm, cần cố định
- Trọng lượng tịnh: 7.8 Kg
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)25:1
- Dung tích xi lanh: 25.4cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.7L
- Dung tích bình nhiên liệu: 700ml
- Tốc độ vòng quay: 6500 – 7000r/min
- Công suất động cơ: 0.9Kw
- Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
- Dung tích xi lanh: 33.6cc
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Công suất động cơ: 1.25 kW
- Tốc độ không tải: 6500-7000 vòng/phút
- Dung tích xi lanh: 42.7cc
- Đường kính xi lanh: 40cm
- Dung tích bình nhiên liệu: 1.2L
- Loại động cơ: 2 thì
- Kiểu bình xăng: Bình xăng dưới
- Đường kính ống cần: 26 mm
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Kích thước động cơ (DxRxC): 31.0×23.0×28.0 cm
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm