- Môi trường: -5 to 50°C (23 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 163 x 40 x 26 mm (6.4 x 1.6 x 1.0’’)
- Khối lượng: 100 g (3.5 oz.)
- Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
- Pin: 1 pin 3V / khoảng 250 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
- Kích thước: 160 x 40 x 17 mm / 68g
- Bảo hành: 06 tháng cho máy, 03 tháng cho điện cực đi kèm
- Bù nhiệt: Tự động từ 0 đến 50°C
- Kích thước: 160 x 40 x 17 mm (6.3 x 1.6 x 0.7“)
- Khối lượng: 65 g (2.3 oz.)
- Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
- Thang đo: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
- Độ chính xác: ± 0.1; ±0.002 pH
- Hiệu chuẩn pH: Lên đến 5 điểm
- Thang đo pH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
- Độ chính xác: ±0.1; ±0.002 pH - Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Pin: (4) x 1.5V / khoảng 200 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường:0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
- Kích thước: 175 x 41 x 23 mm (6.9 x 1.6 x 0.9’’) / 95g (3.4 oz.)
- Thang đo pH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
- Độ chính xác: ± 0.1; ±0.002 pH
- Hiệu chuẩn pH: Lên đến 5 điểm
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
- Kích thước:160 x 40 x 17 mm / 68g
- Bảo hành:06 tháng cho máy, 03 tháng cho điện cực đi kèm
- Thang đo nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
- Độ phân giải: 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác: ±0.4°C (±0.8°F) (không gồm sai số đầu dò)
- Bù nhiệt: Bằng tay hoặc tự động -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
- Độ phân giải pH 0.01 pH
0.1 độ C
- Độ chính xác pH ±0.02 pH
± 0.5oC (đến 600C); ± 1.00C (ngoài thang đo)
- Hiệu chuẩn pH: tự động tại 1 hoặc 2 điểm chuẩn với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01, 10.01 hoặc pH 4.01, 6.86, 9.18)
- Bù nhiệt: tự động, -5 đến 105oC
- Thang đo pH: -2.00 to 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: ±0.02 pH
- Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 3 giá trị đệm (pH 4.01, 7.01,10.01)
- Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài trời)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Điện cực: HI12963 với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng DIN và cáp 1m
- Pin: (3) x1.5V AAA
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
- Khối lượng: 196 g
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Điện cực/Đầu dò
- Hiệu chuẩn pH: Tự động 1 hoặc 2 điểm (pH 4.01 / 7.01 / 10.01 or pH 4.01 / 6.86 / 9.18)
- Bù nhiệt: Tự động từ -5.0 to 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Đầu dò: FC213D tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN và cáp 1 m (đi kèm)
- Pin: 3 x 1.5V
- Độ chính xác pH ±0.02 pH
- Hiệu chuẩn pH tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
- Thang đo nhiệt độ -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ 0.1°C / 0.1°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60oC); ±1.0°C (ngoài thang)
±1°F (đến 140oC); ±2.0°F (ngoài thang)
- Bù nhiệt độ tự động: từ -5.0 to 105.0°C (23 to 221°F)
- Điều kiện hoạt động: Từ -10 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động: Có thế điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Trọng lượng: 310 gam