- Độ chính xác: ±1% giá trị đọc (O2) / ±0.2°C
- Hiệu chuẩn: Bằng tay, môi trường bão hòa
- Bù nhiệt: tự động từ 0 đến 50.0°C
- Bù muối: 0 to 51 g/L (ppt)
- Bù nhiệt độ: Tự động, 0 to 50°C (32 to 122°F)
- Hiệu chuẩn: Bằng tay, tại một hoặc hai điểm (zero và slope)
- Đầu dò: polarographic tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng kết nối DIN
- Pin: 1.5V AA (4) / khoảng 500 giờ sử dụng
- Pin: 3 pin AAA 1.5V /tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 152 x 58 x 30 mm
- Khối Lượng: 205 g
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Điện cực/Đầu dò
- Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài trời)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60oC); ±1.0°C (ngoài thang)
±1°F (đến 140oC); ±2.0°F (ngoài thang)
- Bù nhiệt độ tự động: từ -5.0 to 105.0°C (23 to 221°F)
- Trường nhìn 20o × 20o
- Độ nhạy nhiệt 0,15oC / 0,27oC
- Tần số hình ảnh 6Hz
- Dải quang phổ 8 - 14um
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo pH/Nhiệt Độ Trong Thịt HI99163
máy đo đô ph và nhiệt độ của thịt
Thông số kỹ thuật
- Thang đo pH : -2.00 đến 16.00 pH / -2.0 đến 16.0 pH
± 825 mV (pH-mV)
- Độ phân giải pH: 0.01 pH / 0.1 pH
1 mV
- Độ chính xác pH : ±0.02 pH / ± 0.1 pH
- Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
- Thang đo nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Điện cực/Đầu dò
- Đầu dò pH FC2323 tiền khuếch đại với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng kết nối DIN và cáp 1 m (bao gồm)
- Pin: 3 pin AAA 1.5V /tương đương 1400 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
- Khối Lượng: 196 g
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
Cung cấp gồm
- Máy đo HI99163
- Đầu dò FC2323 kèm lưỡi thép không gỉ
- Gói dung dịch pH 4.01 và pH 7.01
- 2 gói dung dịch rửa điện cực chuyên dụng
- Cốc nhựa 100mL
- Pin
- Chứng chỉ chất lượng tại nhà máy
- Hướng dẫn sử dụng
- Vali đựng máy
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo pH/Nhiệt Độ Trong Thịt HI99163
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Điện cực/Đầu dòXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo pH : -2.00 đến 16.00 pH / -2.0 đến 16.0 pH
± 825 mV (pH-mV)
- Độ phân giải pH: 0.01 pH / 0.1 pH
1 mV
- Độ chính xác pH : ±0.02 pH / ± 0.1 pH
- Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
- Thang đo nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Điện cực/Đầu dò
- Đầu dò pH FC2323 tiền khuếch đại với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng kết nối DIN và cáp 1 m (bao gồm)
- Pin: 3 pin AAA 1.5V /tương đương 1400 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
- Khối Lượng: 196 g
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD