- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Điện cực/Đầu dò
- Model: KIRAY 300 - Khoảng phổ: 8 - 14 µm
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -50 … +1850°C - Độ phân giải: 0.1°C
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo pH/Nhiệt Độ Trong Thịt HI99163
máy đo đô ph và nhiệt độ của thịt
Thông số kỹ thuật
- Thang đo pH : -2.00 đến 16.00 pH / -2.0 đến 16.0 pH
± 825 mV (pH-mV)
- Độ phân giải pH: 0.01 pH / 0.1 pH
1 mV
- Độ chính xác pH : ±0.02 pH / ± 0.1 pH
- Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
- Thang đo nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Điện cực/Đầu dò
- Đầu dò pH FC2323 tiền khuếch đại với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng kết nối DIN và cáp 1 m (bao gồm)
- Pin: 3 pin AAA 1.5V /tương đương 1400 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
- Khối Lượng: 196 g
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
Cung cấp gồm
- Máy đo HI99163
- Đầu dò FC2323 kèm lưỡi thép không gỉ
- Gói dung dịch pH 4.01 và pH 7.01
- 2 gói dung dịch rửa điện cực chuyên dụng
- Cốc nhựa 100mL
- Pin
- Chứng chỉ chất lượng tại nhà máy
- Hướng dẫn sử dụng
- Vali đựng máy
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo pH/Nhiệt Độ Trong Thịt HI99163
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Điện cực/Đầu dòXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo pH : -2.00 đến 16.00 pH / -2.0 đến 16.0 pH
± 825 mV (pH-mV)
- Độ phân giải pH: 0.01 pH / 0.1 pH
1 mV
- Độ chính xác pH : ±0.02 pH / ± 0.1 pH
- Hiệu chuẩn pH: tự động, tại 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ đệm (chuẩn 4.01, 7.01,10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86, 9.18)
- Thang đo nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Điện cực/Đầu dò
- Đầu dò pH FC2323 tiền khuếch đại với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cổng kết nối DIN và cáp 1 m (bao gồm)
- Pin: 3 pin AAA 1.5V /tương đương 1400 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
- Kích thước: 154 x 63 x 30 mm
- Khối Lượng: 196 g