Kết quả tìm kiếm: máy đo

Tìm thấy 243 kết quả với từ khóa máy đo. Đang hiển thị từ 5 đến 44.
  • -9%
     Máy đo pH/ORP cầm tay HORIBA D-72A-K

     Máy đo pH/ORP cầm tay HORIBA D-72A-K

    Liên hệ
    - Kích thước: xấp xỉ. 67 (80) × 28 (42) × 170 mm
    - Cung cấp kèm:
    - Điện cực đo pH (Model: 9625-10D)
    - Dung dịch chuẩn pH 4.01/7.00/10.01 & 3.33M KCl (60ml/chai)
    - Vali đựng máy
     

     
  • Máy đo pH/ORP cầm tay PH220M

    Máy đo pH/ORP cầm tay PH220M

    Liên hệ
    - Giải pháp 0,01 pH
    - Sự chính xác ± 0,01 pH
    - Điểm hiệu chuẩn Lên đến 5 (Hoa Kỳ & NIST) / Lên đến 6 (DIN)
    - Tùy chọn bộ đệm Hoa Kỳ, NIST, Tùy chỉnh
  • Máy đo pH/ORP cầm tay PH210M

    Máy đo pH/ORP cầm tay PH210M

    6.350.000
    Đo pH:
    - Thang đo: -2.00 đến 16.00 pH
    - Độ phân giải: 0.01 pH
    - Độ chính xác: ±0.01 pH
    - Hiệu chuẩn: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA, NIST và 6 điểm theo tiêu chuẩn DIN
  • Máy đo nồng độ ôxy hòa tan (DO) cầm tay DO210M

    Máy đo nồng độ ôxy hòa tan (DO) cầm tay DO210M

    6.890.000
    - Khoảng đo oxy (DO):
              0.0 đến 20.00 mg/L
              0.0 đến 200.0%
    - Độ phân giải: 0.01 mg/L, 0.1
  • Máy đo pH  thế ôxy hóa-khử (ORP)  nồng độ ôxy hòa tan (DO) cầm tay PD210M

    Máy đo pH  thế ôxy hóa-khử (ORP)  nồng độ ôxy hòa tan (DO) cầm tay PD210M

    Liên hệ
    - Màn hình: LCD tùy chỉnh với đèn nền
    - Vỏ: IP67, chống sốc & chống trầy xước, chống trượt
    - Yêu cầu về năng lượng: 2 x pin AA
    - Tuổi thọ pin:> 500 giờ
  • Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) / nồng độ ôxy hòa tan (DO) cầm tay PD220M

    Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) / nồng độ ôxy hòa tan (DO) cầm tay PD220M

    Liên hệ
    - Tự động ổn định, tự động giữ và các chế độ đo thời gian thực
    - Báo động hiệu chuẩn (có thể lập trình: tối đa 90 ngày)
    - Giá đỡ điện cực tích hợp cho phép gắn 2 điện cực
    - LCD đơn sắc với đèn nền LED trắng: 50 x 50 mm
  • Máy đo pH ORP để bàn Horiba F-71G

    Máy đo pH ORP để bàn Horiba F-71G

    Liên hệ
    - Số điểm dữ liệu: 999
    - Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
    - Môi trường làm việc: 0~45oC
    - Màn hình: LCD
  • Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP)/ ion cầm tay PH130-K

    Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP)/ ion cầm tay PH130-K

    Liên hệ
    • Độ phân giải: 0.01 pH
    • Độ chính xác: ± 0.01 pH
    • Số điểm hiệu chuẩn: 5 điểm
  • Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) cầm tay PH120-K

    Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) cầm tay PH120-K

    Liên hệ
    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67, chịu shock
    • Nguồn điện: 2 x pin "AAA" (LR03); pin sạc Ni-H hoặc adapter
    • Tuổi thọ pin: > 500 giờ
    • Sản xuất tại: Trung Quốc
  • -19%
    Máy đo pH/ORP/COND cầm tay Horiba D-74A-K

    Máy đo pH/ORP/COND cầm tay Horiba D-74A-K

    Liên hệ
    - Model: D-74A-K
    - Xuất xứ: Nhật Bản
    - Đo pH:
    • Thang đo pH: 0.00 ~ 14.00 pH
    • Độ phân giải: 0.01 pH
    • Độ chính xác: ± 0.01 pH
    • Tự động hiệu chuẩn 5 điểm
    - Đo mV:
    • Thang đo: -2.000 ~ 2.000 mV
    • Độ phân giải: 1 mV
    • Độ chính xác: ± 1 mV
  • -12%
    Máy đo pH/ORP cầm tay Horiba D-75A-K

    Máy đo pH/ORP cầm tay Horiba D-75A-K

    Liên hệ
    - Model: D-75A-K
    - Xuất xứ: Nhật Bản
    - Nguyên lý đo: Phương pháp điện cực thủy tinh
    - Đo PH:
    • Dải đo: -2,00 đến 16,00
    • Độ phân giải: 0,01 pH
    • Độ lặp lại: ± 0,01 pH ± 1 chữ số
    - mV / ORP:
    • Dải đo: -2000 đến 2000 mV
    • Độ phân giải: 1 mV
    • Độ lặp lại: ± 1 mV ± 1 chữ số
  • Máy đo pH ORP Ion loại để bàn Horiba F-72G

    Máy đo pH ORP Ion loại để bàn Horiba F-72G

    16.500.000
    + Ghi nhớ khoảng
    - Nhiệt độ môi trường: 0~45oC
    - Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
    - Tiêu thụ điện năng: Khoảng 9.8 VA
  • Máy đo độ PH/ORP/ION cầm tay Horiba F-73G

    Máy đo độ PH/ORP/ION cầm tay Horiba F-73G

    Liên hệ
    Đo nhiệt độ:
    Dải đo: 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
    Độ phân giải: 0.1oC
    Độ lặp lại: ± 0.1°C± 1 digit
  • Máy đo pH cầm tay PH110-K

    Máy đo pH cầm tay PH110-K

    Liên hệ
    • Hiệu chuẩn: tự động hiệu chuẩn 5 điểm
    • Độ chính xác: ±0.01 pH, ±0.4oC
    • Ứng dụng: Đo pH, đo nhiệt độ, đo ORP
  • Máy đo pH cầm tay HORIBA D-71A-S

    Máy đo pH cầm tay HORIBA D-71A-S

    Liên hệ
    - Đo pH:    
    • Nguyên tắc đo: điện cực thủy tinh
    • Dải đo: 0.00 – 14.00 pH
    • Độ chính xác: ± 0.01 pH ± 1 digit
    • Độ phân giải: 0.01 pH
    • Số điểm hiệu chuẩn: lên tới 5 điểm
    • Tự động hiệu chuẩn     
    - Nhiệt độ:    
    • Thang đo: 0.0 – 100.0 độ C
    • Độ chính xác: ± 0,1 ℃ ± 1digit
    • Độ phân giải: 0.1℃
    • Tự động hiệu chuẩn  
  • Máy đo pH/ORP cầm tay HORIBA D-72A-S

    Máy đo pH/ORP cầm tay HORIBA D-72A-S

    Liên hệ
    - Đo pH:
    + Thang đo pH: 0.00 – 14.00 pH
    + Thang đo hiển thị: -2 – 16.00 pH
    + Độ phân giải: 0.01 pH
    + Độ chính xác: ±0.01 pH
    - Đo Nhiệt độ:
    + Thang đo nhiệt độ: 0-100ºC
    + Độ chính xác: ±0.1ºC
    - Đo ORP:
    + Thang đo ORP (mV): -2000 – 2.000 mV
    + Độ chính xác: ±1 mV
    + Hiệu chuẩn: tự động hiệu chuẩn 5 điểm
  • Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G

    Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G

    Liên hệ
    - Phương pháp đo:  Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
    - Dải đo (dải hiển thị):  0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)
    - Độ phân giải: 0.01 ppt (0.001%)
    - Hiệu chuẩn nồng độ muối: có
  • Máy đo pH/ORP/ION cầm tay HORIBA D-73A-S

    Máy đo pH/ORP/ION cầm tay HORIBA D-73A-S

    Liên hệ
    - Đo pH:
    + Thang đo pH: 0.00 – 14.00 pH
    + Thang đo hiển thị: -2 – 16.00 pH
    + Độ phân giải: 0.01 pH
    + Độ chính xác: ±0.01 pH
    - Đo Nhiệt độ:
    + Thang đo nhiệt độ: 0-100ºC
    + Độ chính xác: ±0.1ºC
    - Đo ORP:
    + Thang đo ORP (mV): -2000 – 2.000 mV
    + Độ chính xác: ±1 mV
    - Đo Ion:
    + Thang đo ion: 0.00 µg/L – 999 g/L
    + Độ chính xác: ±0.05% F.S
    + Độ phân giải: 3 thang đo
  • Máy đo pH, độ dẫn Horiba F-71A-S

    Máy đo pH, độ dẫn Horiba F-71A-S

    Liên hệ
    - Kích thước: 170 x 174 x 73 mm (Bao gồm cả điện cực và AC adaptor)
    - Trọng lượng: 700g.
    - Môi trường hoạt động : 00C ~ 450C
    - Pin: AC adaptor 100 ~ 240 V 50/60 Hz
  • Máy đo độ pH, đo chất lượng nước Horiba F-72A-S

    Máy đo độ pH, đo chất lượng nước Horiba F-72A-S

    Liên hệ
    Phạm vi nhiệt độ: 30,0 đến 130,0 ⁰C
    Giải pháp: 0,1 C
    Sự chính xác: ± 0,4 C
    Cân nặng: 700g
    Kích thước: 170 (W) x 174 (D) x 73 (H) mm
  • Máy đo pH/ORP/COND cầm tay Horiba D-74A-S

    Máy đo pH/ORP/COND cầm tay Horiba D-74A-S

    Liên hệ
    - Thang đo:
    • Đo pH:0.00 - 14.00 pH
    • Đo mV (ORP):-2000 - 2000mV
    • Đo nhiệt độ:0.0 - 100oC
    • Đo độ dẫn điện (COND):0.0 μS/m - 200.0 S/m
    • Đo độ mặn: 0.00 - 4.00% (0.0 đến 40.0 PPT)
    • Điện trở suất: 0.000Ω.m - 2.000MΩ.m
    • Đo TDS: 0.01mg/L - 100g/L
    • Độ phân giải:0.01 pH/ 1mV/ 0.1oC/ 0.05% F.S/ 0.01%/ 0.01 mg/L
    - Hiệu chuẩn: 5 điểm
    - Tiêu chuẩn: USA, NIST
  • Máy đo độ dẫn và PH của nước F-73A-S

    Máy đo độ dẫn và PH của nước F-73A-S

    Liên hệ
    - Lưu trữ dữ liệu đồng thời vào đồng hồ và ổ flash USB
    - Hiển thị có thể chuyển đổi - kỹ thuật số, đồ thị và analog
    - Thao tác một chạm - chạm, vuốt và kéo
    - Hiển thị 2 kênh và đo đồng thời
  • Máy đo COND/ RESI/ SAL/ TDS để bàn DS-72A-S

    Máy đo COND/ RESI/ SAL/ TDS để bàn DS-72A-S

    Liên hệ
    Đo nhiệt độ:
    -  Thang đo: 0.0 đến 100oC
    -  Độ phân giải: 0.1oC
    -  Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
  • -14%
    Máy đo chất lượng nước pH / ORP / Nhiệt độ (° C) Horiba LAQUA pH-1100-S

    Máy đo chất lượng nước pH / ORP / Nhiệt độ (° C) Horiba LAQUA pH-1100-S

    Liên hệ
    - Phạm vi pH    -2,00 đến 20,00 pH
    - Giải pháp    0,1 / 0,01 pH
    - Sự chính xác    ± 0,01 pH
  • -13%
    Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) để bàn PH1100

    Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) để bàn PH1100

    Liên hệ
    - Yêu cầu điện: Bộ đổi nguồn AC, 100-240V, 50 / 60Hz
    - Đầu ra: RS232C
    - Kích thước: 170x174x73 mm
    - Trọng lượng: 500g
  • Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) để bàn PH1200-S

    Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) để bàn PH1200-S

    Liên hệ
    - Dữ liệu nhật ký tự động; Bộ nhớ tích hợp có thể lưu trữ tới 999 dữ liệu
    - Đồng hồ thời gian thực và dập ngày / giờ
    - Tự động tắt (có thể lập trình: 1 đến 30 phút)
    - Báo động hiệu chỉnh (có thể lập trình: 1 đến 400 ngày)
  • Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) để bàn PH1200

    Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) để bàn PH1200

    Liên hệ
    - Độ chính xác: ± 0,2 mV
    - Độ chính xác: ± 0,4 ° C
    - Độ phân giải: 0,1 ° C
    - Dữ liệu bộ nhớ: 999
  • Máy đo pH/thế oxy hóa-khử (ORP) / ion để bàn PH1300-S

    Máy đo pH/thế oxy hóa-khử (ORP) / ion để bàn PH1300-S

    Liên hệ
    - Phạm vi đo nồng độ ion: từ 0,00 đến 9999 g / l
    - Độ chính xác: ± 0,3% của quy mô đầy đủ
    - Điểm hiệu chuẩn: đến 5
    - Phạm vi nhiệt độ hoạt động: từ -30 đến 130,0 C
  • Máy đo pH/thế oxy hóa-khử (ORP) / ion để bàn PH1300

    Máy đo pH/thế oxy hóa-khử (ORP) / ion để bàn PH1300

    Liên hệ
    - Độ chính xác:   ± 0,2 mV
    - Phạm vi Ion:    0,000 µg / L đến 9999 g / L
    - Độ phân giải:   4 chữ số có nghĩa
    - Độ chính xác:   ± 0,3% toàn thang đo
  • -30%
    Máy đo cường độ âm thanh TCVN-SM03

    Máy đo cường độ âm thanh TCVN-SM03

    1.790.000
    - Độ chính xác: ±1.5dB
    - Trọng âm tần số: A/C
    - Thời gian đo: 2 giây trên 1 lần
    - Tầm động: 50dB

     
  • -14%
    Máy đo độ ẩm lúa gạo KETT FG511

    Máy đo độ ẩm lúa gạo KETT FG511

    7.500.000
    - Độ chính xác: 0,5%
    - Hiển thị: Màn hình LCD
    - Nguồn điện: 1,5V (cỡ AA) x 4 cục pin
    - Kích thước và trọng lượng: 164 (W) x 94 (D) x 65 (H); 443g

     
  • -12%
    Máy đo độ dày lớp phủ Positestor 6000FS1

    Máy đo độ dày lớp phủ Positestor 6000FS1

    Liên hệ
    - Dải đo: 0 - 1500 µm (0 - 60 mils)
    - Độ chính xác:
    + (0.05 mils + 1%) 0 - 2 mils
    + (0.1 mils + 1%) > 2 mils
    + (1 µm + 1%) 0 - 50 µm
    + (2 µm + 1%) > 50 µm
  • -14%
    Máy đo độ dày siêu âm TI-25DL

    Máy đo độ dày siêu âm TI-25DL

    Liên hệ
    - Phân giải: 0.01 mm
    - Velocity: 1250-10,000 m/s
    - Đầu: 7.5 MHz, Ø 6.35 mm
    - Nguồn: 2x AA
  • -12%
    Máy đo độ dày lớp phủ, sơn, mạ Positestor 6000F1

    Máy đo độ dày lớp phủ, sơn, mạ Positestor 6000F1

    Liên hệ
    - Đầu đo: từ tính (tích hợp gắn theo máy)
    - Dải đo: 0 - 1500µm (0 - 60 mils)
    - Độ chính xác: (1µm + 1%) 0 - 50µm, (2µm + 1%) > 50µm
    - Bộ nhớ: lưu trữ 250 giá trị
  • -21%
    Máy đo độ ẩm nông sản TCVN-GM02

    Máy đo độ ẩm nông sản TCVN-GM02

    2.500.000
    - Thang đo: 0-80%
    - Pin: 4x1.5V AAA.
    - Kích thước: 460×75×35mm
    - Trọng lượng: 203g
  • -8%
    Máy Đo Độ Dày Kim Loại TCVN-T200

    Máy Đo Độ Dày Kim Loại TCVN-T200

    Liên hệ
    - T/ đo:0.75-230 mm
    - Vật liệu: Nhôm, thép, inox, sắt, gang, chì, nylon, ..
    - Đầu N50/900 : 2.379k (v)
    - Đầu HT5(<3000): 5Tr(v)
  • -15%
    Máy đo độ dày lớp phủ LZ-990

    Máy đo độ dày lớp phủ LZ-990

    Liên hệ
    - Phương pháp đo: cảm ứng điện từ và dòng điện xoáy
    - Vật liệu: từ tính
    - Phạm vi đo: 0-2000µm
    - Độ chính xác: <50 µm ± 1 µm
  • -25%
    Máy đo độ dày lớp phủ TCVN-CT200

    Máy đo độ dày lớp phủ TCVN-CT200

    Liên hệ
    - Nguyên lý đo: Cảm ứng từ và dòng xoáy
    - Dải đo: 0 - 1250µm
    - Độ chính xác: ± 3µm
    - Vật liệu: từ tính/ K từ tính
  • -13%
    Máy đo lưu lượng gió TCVN – FAM01

    Máy đo lưu lượng gió TCVN – FAM01

    Liên hệ
    • Tốc độ gió: 0 ~ 45 m/s
    • Lưu lượng gió:
                + 0 - 999,900 CMM
                + 0 - 999,900 CFM
  • -9%
    Máy đo độ dày lớp phủ TCVN-CT200FN

    Máy đo độ dày lớp phủ TCVN-CT200FN

    Liên hệ
    - Lớp phủ: sơn, mạ
    - Chiều dày đo: 0- 1250 µm
    - Vật liệu: Thép. (có tính từ và không tính từ)
    - Dung sai: ± 3mm.
Gọi ngay Chat với chúng tôi qua Zalo