- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL (to cover prism totally)
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và kính thủy tinh
- Nguồn sáng: LED vàng
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
- Vỏ: IP65
- Nguồn điện: 9 V
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G
Các công dụng của máy
Thông số kỹ thuật của máy
Đo pH:
- Phương pháp đo: Điện cực thủy tinh
- Dải đo: pH 0.000~14.000
- Dải hiển thị: pH -2.000~20.000
- Độ phân giải: 0.01/0.001 pH
- Tự động chuyển dải đo: có
- Độ lặp lại: ± 0.001 pH± 1 digit
- Số điểm hiệu chuẩn pH: 5
- Kiểm tra độ lặp lại: có
- Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn: có
- Kiểm tra định kỳ: có Đo mV (ORP):
- Dải đo: ± 1999.9 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ lặp lại: ± 0.1 mV± 1 digit Đo nhiệt độ:
- Dải đo: 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ± 0.1°C± 1 digit Đo ION:
- Phương pháp đo: Điện cực chọn lọc ion
- Dải đo: 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)
- Độ phân giải: 3 chữ số có nghĩa
- Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit
- Kiểm tra định kỳ: có
- Số điểm hiệu chuẩn: 5
- Phương pháp đo bổ sung: có Đo độ dẫn:
- Phương pháp đo: 2 điện cực lưỡng cực AC
- Dải đo (dải hiển thị): +) 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm+) 0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm+) 0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm
- Độ phân giải: 0.05%F.S.
- Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit
- Lựa chọn đơn vị đo: có
- Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất: có
- Kiểm tra định kỳ: có
- Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP: có Đo độ muối:
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
- Dải đo (dải hiển thị): 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)
- Độ phân giải: 0.01 ppt (0.001%)
- Hiệu chuẩn nồng độ muối: có Đo điện trở:
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
- Dải đo (dải hiển thị): +) 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm+) 0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm
- Độ phân giải: 0.05% F.S.
- Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit
- Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS):
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS)
- Dải đo (dải hiển thị): 0.01 mg/L~1000 g/L
- Độ phân giải: 0.01 mg/L
- Đầu ra USB (kết nối với máy tính): có
- Đầu vào USB (lưu trữ): có RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân): có
- Số điểm dữ liệu: 2000
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Độ phân giải: 0.01 mg/L
- Đầu ra USB (kết nối với máy tính): có
- Đầu vào USB (lưu trữ): có RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân): có
- Số điểm dữ liệu: 2000Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Đo pH:
- Phương pháp đo: Điện cực thủy tinh
- Dải đo: pH 0.000~14.000
- Dải hiển thị: pH -2.000~20.000
- Độ phân giải: 0.01/0.001 pH
- Tự động chuyển dải đo: có
- Độ lặp lại: ± 0.001 pH± 1 digit
- Số điểm hiệu chuẩn pH: 5
- Kiểm tra độ lặp lại: có
- Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn: có
- Kiểm tra định kỳ: có Đo mV (ORP):
- Dải đo: ± 1999.9 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ lặp lại: ± 0.1 mV± 1 digit Đo nhiệt độ:
- Dải đo: 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
- Độ phân giải: 0.1oC
- Độ lặp lại: ± 0.1°C± 1 digit Đo ION:
- Phương pháp đo: Điện cực chọn lọc ion
- Dải đo: 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)
- Độ phân giải: 3 chữ số có nghĩa
- Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit
- Kiểm tra định kỳ: có
- Số điểm hiệu chuẩn: 5
- Phương pháp đo bổ sung: có Đo độ dẫn:
- Phương pháp đo: 2 điện cực lưỡng cực AC
- Dải đo (dải hiển thị): +) 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm+) 0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm+) 0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm
- Độ phân giải: 0.05%F.S.
- Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit
- Lựa chọn đơn vị đo: có
- Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất: có
- Kiểm tra định kỳ: có
- Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP: có Đo độ muối:
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
- Dải đo (dải hiển thị): 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)
- Độ phân giải: 0.01 ppt (0.001%)
- Hiệu chuẩn nồng độ muối: có Đo điện trở:
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
- Dải đo (dải hiển thị): +) 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm+) 0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm
- Độ phân giải: 0.05% F.S.
- Độ lặp lại: ± 0.5%F.S.± 1 digit
- Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS):
- Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS)
- Dải đo (dải hiển thị): 0.01 mg/L~1000 g/L
- Độ phân giải: 0.01 mg/L
- Đầu ra USB (kết nối với máy tính): có
- Đầu vào USB (lưu trữ): có RS-232C (Máy in / Máy tính cá nhân): có
- Số điểm dữ liệu: 2000
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL (to cover prism totally)
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng