- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2°C
- Bù nhiệt:Tự động từ 0 đến 50°C
- Bù áp suất: Tự động từ 450 đến 850 mmHg
- Bù độ mặn: Tự động từ 0 đến 70 g/L
- Tự động tắt Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
- Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
- Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
- Khối lượng: 400 g
+ Ghi nhớ khoảng
- Nhiệt độ môi trường: 0~45oC
- Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: Khoảng 9.8 VA
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo pH ORP Ion loại để bàn Horiba F-72G
Lướt ngón tay chuyển màn hình hiển thị
Thông tin chi tiết máy đo độ pH
- Đo pH:
+ Dải đo: pH 0.000~14.000
+ Độ phân giải: 0.001 pH
+ Độ chính xác: ± 0.005 pH± 1 digit - Đo ORP:
+ Dải đo: ± 1999.9 mV
+ Độ phân giải: 0.1 mV
+ Độ chính xác: ± 0.1 mV± 1 digit - Đo nhiệt độ:
+ Dải đo: 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
+ Độ phân giải: 0.1oC
+ Độ chính xác: ± 0.1°C± 1 digit - Đo Ion:
+ Dải đo: 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)
+ Độ phân giải: 3 chữ số có nghĩa
+ Độ chính xác: ± 0.5%F.S.± 1 digit
- Dữ liệu
+ Số điểm dữ liệu: 2000
+ Ghi nhớ khoảng
- Nhiệt độ môi trường: 0~45oC
- Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: Khoảng 9.8 VA
- Hiển thị:
+ Màn hình màu cảm ứng điện dung
+ Hiển thị song song
+ Hiển thị đa ngôn ngữ: Nhật/Anh/Trung/Hàn
Giao diện dễ nhìn, dễ sử dụng
Giá treo có thể di chuyển theo chiều dọc linh hoạt
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo pH ORP Ion loại để bàn Horiba F-72G
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
+ Ghi nhớ khoảng
- Nhiệt độ môi trường: 0~45oC
- Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: Khoảng 9.8 VA
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Đo pH:
+ Dải đo: pH 0.000~14.000
+ Độ phân giải: 0.001 pH
+ Độ chính xác: ± 0.005 pH± 1 digit - Đo ORP:
+ Dải đo: ± 1999.9 mV
+ Độ phân giải: 0.1 mV
+ Độ chính xác: ± 0.1 mV± 1 digit - Đo nhiệt độ:
+ Dải đo: 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
+ Độ phân giải: 0.1oC
+ Độ chính xác: ± 0.1°C± 1 digit - Đo Ion:
+ Dải đo: 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L)
+ Độ phân giải: 3 chữ số có nghĩa
+ Độ chính xác: ± 0.5%F.S.± 1 digit
- Dữ liệu
+ Số điểm dữ liệu: 2000
+ Ghi nhớ khoảng
- Nhiệt độ môi trường: 0~45oC
- Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: Khoảng 9.8 VA
- Hiển thị:
+ Màn hình màu cảm ứng điện dung
+ Hiển thị song song
+ Hiển thị đa ngôn ngữ: Nhật/Anh/Trung/Hàn