Model: 336A
- Đệm chất liệu bọt biển cao cấp (dày 11cm)
- Vải giường: Vải cotton ( thoáng khí, không bóng, không bám bụi)
- Phần khung sườn chịu lực tới 300Kg, nhiều lớp đỡ không bị trũng khi nằm lâu.
Ghế xếp thư giãn Sumika 179A được chế tạo bởi chất liệu cao cấp, không chỉ an toàn với mọi đối tượng sử dụng mà còn đảm bảo cho bạn và gia đình được nâng niu, thoải mái khi nghỉ ngơi, ngồi thư giãn, đọc sách...
Ghế xếp thư giãn Sumika 179 NEW (Bronze) được sản xuất từ chất liệu cao cấp, không chỉ an toàn với mọi đối tượng sử dụng mà còn hỗ trợ bạn và gia đình được nâng niu, thoải mái khi nghỉ ngơi, ngồi thư giãn, đọc sách...
Ghế xếp thư giãn Sumika 636A sở hữu ưu điểm nổi trội của một chiếc ghế xếp hiện đại, thiết kế sang trọng và tiện dụng. SUMIKA 636 này được kết hợp với nệm mây nhân tạo cao cấp mang đến trải nghiệm thoải mái nhất cho người sử dụng.
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo đa chỉ tiêu EC220M
(Máy đo độ dẫn / điện trở / tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) cầm tay)
máy đựng trong hộp nhựa chắc chắn
Ưu điểm của máy đo đa chỉ tiêu EC220M
- Có thêm lựa chọn đồ thị TDS
- Có thể cài đặt nhiệt độ tham chiếu
- Hiệu chuẩn đa điểm (lên đến 4 điểm) và tùy chọn tính năng tự động hiệu chuẩn (Auto Calibration)
- Chống nước theo Tiêu chuẩn IP 67, vỏ bằng nhựa polycacbonat chống sốc
- Màn hình LCD có đèn nền kích thước lớn: 52 x 64 mm
- Tích hợp sẵn giá đỡ điện cực (có thể gắn đến 2 điện cực cùng lúc)
- Chức năng lưu trữ dữ liệu (dung lượng bộ nhớ thay đổi theo model)
- Tính năng bù trừ nhiệt độ tự động (ATC)
- Tự động tắt (1 đến 30 phút)
- Tự động cố định giá trị đo và hiển thị tiêu chuẩn ổn định
- Sử dụng 2 pin “AAA” (LR03), pin sạc Ni-H hoặc adapter
- Kết nối với máy tính/máy in qua kết nối RS232 (trên một số model)
Thông số kỹ thuật của máy đo đa chỉ tiêu EC220M
Đo độ dẫn điện (EC):
- Dải đo: µS/cm to 200.0 mS/cm (k=1.0)
- Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo (F.S.); ±1.5% trên toàn dải đo > 18.0 mS/cm
- Nhiệt độ tham chiếu: 15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được)
- Bù trừ nhiệt độ: 0.00 to 10.00% (điều chỉnh được)
- Hằng số pin: 0.1 / 1.0 / 10.0 (điều chỉnh được)
- Số điểm hiệu chuẩn: 4 điểm (tự động) / 5 điểm (thủ công)
- Thiết đặt đơn vị đo: Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m Đo TDS:
- Dải đo: ..ppm ~ 100 ppt (hệ số TDS @ 0.5)
- Độ phân giải: 0.01 ppm (mg/L) / 0.1 ppt (g/L)
- Độ chính xác: ± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.)
- Đồ thị TDS: EN27888, 442, NaCl, tuyến tính (0.40 ~ 1.00) Đo điện trở (RES):
- Dải đo: 0.000 Ω•cm đến 20.0 MΩ•cm
- Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
- Độ chính xác: ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.); ±1.5% trên toàn dải đo > 18.0 MΩ•cm Đo nhiệt độ:
- Dải đo: -30.0 ~ 130 độ C / -22.0 to 266.0 °F
- Độ phân giải: 0.1 °C / °F
- Độ chính xác: ± 0.5 °C / ± 0.9 °C
Các tính năng khác:
Bộ nhớ: 1000 dữ liệu
Tự động ghi dữ liệu: có
Đồng hồ: có
Thời gian: Có
Các chế độ đo: Tự động ổn định, Tự động giữ, Thời gian thực
Tự động tắt: Có
Hiển thị tình trạng điện cực: có
Hiển thị tin nhắn thông báo: có
Nâng cấp phần mềm: có (thông qua PC (USB)), cáp PN 3200779639
Kết nối máy tính: qua cáp PC (USB) PN 3200779639
Kết nối máy in: qua cáp Máy in (RS232) PN 3200779638
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo đa chỉ tiêu EC220M
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
Đo nhiệt độ:
- Dải đo: -30.0 ~ 130 độ C / -22.0 to 266.0 °F
- Độ phân giải: 0.1 °C / °F
- Độ chính xác: ± 0.5 °C / ± 0.9 °C
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Đo độ dẫn điện (EC):
- Dải đo: µS/cm to 200.0 mS/cm (k=1.0)
- Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo (F.S.); ±1.5% trên toàn dải đo > 18.0 mS/cm
- Nhiệt độ tham chiếu: 15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được)
- Bù trừ nhiệt độ: 0.00 to 10.00% (điều chỉnh được)
- Hằng số pin: 0.1 / 1.0 / 10.0 (điều chỉnh được)
- Số điểm hiệu chuẩn: 4 điểm (tự động) / 5 điểm (thủ công)
- Thiết đặt đơn vị đo: Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m Đo TDS:
- Dải đo: ..ppm ~ 100 ppt (hệ số TDS @ 0.5)
- Độ phân giải: 0.01 ppm (mg/L) / 0.1 ppt (g/L)
- Độ chính xác: ± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.)
- Đồ thị TDS: EN27888, 442, NaCl, tuyến tính (0.40 ~ 1.00) Đo điện trở (RES):
- Dải đo: 0.000 Ω•cm đến 20.0 MΩ•cm
- Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
- Độ chính xác: ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.); ±1.5% trên toàn dải đo > 18.0 MΩ•cm Đo nhiệt độ:
- Dải đo: -30.0 ~ 130 độ C / -22.0 to 266.0 °F
- Độ phân giải: 0.1 °C / °F
- Độ chính xác: ± 0.5 °C / ± 0.9 °C