Kết quả tìm kiếm: T

Tìm thấy 1464 kết quả với từ khóa T. Đang hiển thị từ 7 đến 46.
  • Máy cắt cỏ Husqvarna 531RS

    Máy cắt cỏ Husqvarna 531RS

    6.180.000
    - Dung tích xi lanh 25,4 cm³
    - Công suất 0,8 kW
    - Bình nhiên liệu 0,75 lít
    - Tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh) 720 g/kWh
    - Công suất tối đa 7.500 rpm
  • Máy cắt cỏ Husqvarna 226R

    Máy cắt cỏ Husqvarna 226R

    6.030.000
    - Dung tích xi lanh 25,4 cm³
    - Công suất 0,8 kW
    - Bình nhiên liệu 0,75 lít
    - Tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh) 720 g/kWh
    - Công suất tối đa 7.500 rpm
  • Động Cơ Yataka CS-52

    Động Cơ Yataka CS-52

    5.390.000
    Dung tích xylanh: 50cc
    Đường kính xi lanh: 45mm
    Loại Bình Xăng Con: Dạng da bơm
    Tỷ lệ pha (xăng pha nhớt): 25:1
  • Máy cắt cỏ Yataka G4K

    Máy cắt cỏ Yataka G4K

    2.730.000
    Dung tích xi lanh    25.4cc
    Loại bình xăng con    Dạng da bơm
    Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)    25:1
    Công suất động cơ    0.75Kw/ 6500-7000rpm
  • Máy cắt cỏ Yataka SUPER CS-541

    Máy cắt cỏ Yataka SUPER CS-541

    3.030.000
    Công suất tối đa    1.6KW
    Loại bình xăng con    Dạng da bơm
    Dung tích bình nhiên liệu    0.8L
    Tỉ lệ xăng : nhớt    25 : 1
  • Máy cắt cỏ Yataka SUPER CS-143

    Máy cắt cỏ Yataka SUPER CS-143

    2.950.000
    Dung tích xi lanh    41,5
    Đường kính xi lăng (mm)    40
    Loại bình xăng con    Dạng da bơm
    Công suất động cơ    1.47 kw/ 7000rpm
  • Máy cắt cỏ Yataka CS-543

    Máy cắt cỏ Yataka CS-543

    2.890.000
    Công suất    1.25 kw
    Dung tích xi lanh    42.7cc
    Đường kính xi lanh    40mm
    Loại bình xăng con    Dạng da bơm
  • Máy cắt cỏ Yataka CS-541

    Máy cắt cỏ Yataka CS-541

    2.630.000
    Dung tích xilanh    41.5cc
    Công suất tối đa    1.6KW
    Loại bình xăng con    Dạng da bơm
    Dung tích bình nhiên liệu    0.8L
  • Máy cắt cỏ Yataka CS-143

    Máy cắt cỏ Yataka CS-143

    2.520.000
    Dung tích xi lanh    41,5
    Loại bình xăng con    Dạng da bơm
    Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)    25:1
    Công suất động cơ    1.47 kw/ 7000rpm
  • Máy cắt cỏ Yataka CS-43BL

    Máy cắt cỏ Yataka CS-43BL

    2.310.000
    Công suất động cơ: 1.25Kw/ 6500-7000rpm
    Dung tích bình nhiên liệu: 1.2 L
    Đường kính ống cần: 28mm
    Kiểu bình xăng: Bình xăng trên
  • Máy cắt cỏ Maruyama BCF 500HTR-RS (Y19)

    Máy cắt cỏ Maruyama BCF 500HTR-RS (Y19)

    7.080.000
    - Động cơ: NE500
    - Bình xăng con: WYK
    - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió
    - Dung tích xylanh: 49.9 cc
    - Đường kính x hành trình: 43.9 x 33 (mm)
    - Công suất: 2.64 HP (1.64KW)
  • Máy cắt cỏ Yataka CS-43

    Máy cắt cỏ Yataka CS-43

    2.250.000
    - Loại động cơ 2 thì
    - Dung tích xylanh 42.7 cc
    - Đường kính xy lanh (mm) 40 mm
    - Loại bình xăng con Dạng da bơm
  • Máy cắt cỏ Maruyama BCF 500HTR-RS

    Máy cắt cỏ Maruyama BCF 500HTR-RS

    6.990.000
    - Động cơ: NE500
    - Bình xăng con: WYL
    - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió
    - Dung tích xylanh: 49.9 cc
    - Đường kính x hành trình: 43.9 x 33 (mm)
    - Công suất tối đa: 2.64 HP (1.94KW)
  • Máy cắt cỏ Maruyama BCF 420HTR (Y19)

    Máy cắt cỏ Maruyama BCF 420HTR (Y19)

    6.800.000
    - Động cơ: NE420
    - Bình xăng con: WYK
    - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió
    - Dung tích xylanh: 41.5 cc
    - Đường kính x hành trình: 40 x 33 (mm)
    - Công suất: 2.51 HP (1.85KW)
  • Máy cắt cỏ Yataka CS-41

    Máy cắt cỏ Yataka CS-41

    2.310.000
    - Loại động cơ 2 thì
    - Dung tích bình nhiên liệu 0.85 L
    - Dung tích xylanh 40.2 cc
    - Công suất động cơ 1.45Kw/ 6500-7000rpm
  • Máy cắt cỏ Mitsuyama GOLD TLG-541

    Máy cắt cỏ Mitsuyama GOLD TLG-541

    3.500.000
    • Loại động cơ: 2 thì
    • Dung tích xi lanh: 33.6cc
    • Công suất động cơ: 1.5Kw
    • Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
    • Đường kính ống cần: 28 mm
  • Máy cắt cỏ Maruyama BCF 420HTR-RS

    Máy cắt cỏ Maruyama BCF 420HTR-RS

    6.190.000
    - Động cơ: NE420
    - Bình xăng con: WYL
    - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió
    - Dung tích xylanh: 41.5 cc
    - Đường kính x hành trình: 40 x 33 (mm)
    - Công suất: 2.51 HP (1.85KW)
  • Máy cắt cỏ Mitsuyama GOLD TLG-143

    Máy cắt cỏ Mitsuyama GOLD TLG-143

    3.400.000
    • Loại động cơ: 2 thì
    • Dung tích xi lanh: 33.6cc
    • Công suất động cơ: 1.47 kw
    • Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
    • Đường kính ống cần: 28mm
  • Máy cắt cỏ Yataka CS-33

    Máy cắt cỏ Yataka CS-33

    2.190.000
    - Loại động cơ 2 thì
    - Công suất động cơ 0.90Kw/ 6500-7000rpm
    - Dung tích xi lanh 33,4cc
    - Dung tích bình nhiên liệu 0.8L
  • Máy cắt cỏ Maruyama BC 270HT

    Máy cắt cỏ Maruyama BC 270HT

    5.690.000
    - Động cơ: EE263
    - Bình xăng con: WYL
    - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió
    - Dung tích xylanh: 25.4 cc
    - Đường kính x hành trình: 34 x 28 (mm)
    - Công suất tối đa: 1.18HP (0.87 KW)
  • Máy cắt cỏ Yataka CS-26TL

    Máy cắt cỏ Yataka CS-26TL

    1.990.000
    Đường kính xy lanh (mm)    34 mm
    Loại bình xăng con    Dạng da bơm
    Tỉ lệ pha (xăng nhớt)    25:1
    Công suất động cơ    0.75Kw/ 6500-7000rpm
  • Máy cắt cỏ Daewoo DABC-435

    Máy cắt cỏ Daewoo DABC-435

    3.210.000
    • Động cơ: 4 thì
    • Đường kính pít tông (mm): 29
    • Dung tích xy lanh (cc): 35.8
    • Công suất cực đại (KW): 1.1
    • Dung tích bình nhiên liệu: 0.65 lít
    • Đường kính ống cần (mm): 28
  • Máy cắt cỏ Daewoo DABC-43P

    Máy cắt cỏ Daewoo DABC-43P

    2.850.000
    • Loại động cơ: 2 thì
    • Dung tích xi lanh: 42.7cc
    • Công suất động cơ: 1.25 Kw 
    • Dung tích bình nhiên liệu: 1200ml
    • Đường kính cần: 28mm
    • Loại cần: Cần Xoay
  • Máy cắt cỏ Maruyama BC 240HT

    Máy cắt cỏ Maruyama BC 240HT

    5.390.000
    - Động cơ: EE233
    - Bình xăng con: WYL
    - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió
    - Dung tích xylanh: 22.5 cc
    - Đường kính x hành trình: 32 x 28 (mm)
    - Công suất tối đa: 1.05HP (0.77 KW)
  • Máy cắt cỏ Daewoo DABC-43 thùng liền

    Máy cắt cỏ Daewoo DABC-43 thùng liền

    2.750.000
    • Động cơ: 2 thì
    • Đường kính pít tông (mm): 40
    • Dung tích xy lanh (cc): 42.7
    • Công suất cực đại (KW): 1.25
    • Bộ chế hòa khí: Kiểu da bơm
    • Dung tích bình nhiên liệu: 1.2 lít
  • Máy phun áp lực cao LUTIAN LT-16MD / 1.8KW

    Máy phun áp lực cao LUTIAN LT-16MD / 1.8KW

    6.580.000

    Điện áp sử dụng: 220V/50HZ

    Áp lực làm việc: 120 BAR

    Công Suất: 1800W 

    Lưu lượng nước 8,2 lít/phút

  • Máy rửa xe chuyên nghiệp Lutian LT-593A/ 2.2KW

    Máy rửa xe chuyên nghiệp Lutian LT-593A/ 2.2KW

    5.690.000
    - Hãng sản xuất: Lutian
    - Áp lực làm việc: 130Bar
    - Công suất: 2.2kw
    - Lưu lượng nước: 7.9 Lít/phút
    - Điện áp định mức: 10Mét/2 lõi thép
    - Trọng lượng: 22kg
  • Máy phun áp lực cao LUTIAN LT-16MC / 2.2kW

    Máy phun áp lực cao LUTIAN LT-16MC / 2.2kW

    8.250.000

    Điện áp sử dụng: 220V/50HZ

    Áp lực làm việc: 140 BAR

    Công Suất: 2200W 

    Lưu lượng nước 7,3 lít/phút

  • Máy phun áp lực cao LUTIAN LT-191MB / 3KW

    Máy phun áp lực cao LUTIAN LT-191MB / 3KW

    11.050.000

    Điện áp sử dụng: 220V/50HZ

    Áp lực làm việc: 120 BAR

    Công Suất: 3000W 

    Lưu lượng nước 14 lít/phút

  • Máy rửa xe chuyên nghiệp Lutian LT-590

    Máy rửa xe chuyên nghiệp Lutian LT-590

    Liên hệ

    - Lưu lượng nước tối đa: 7,9 lít/phút

    - Công suất: 2.200W

    - Nguồn điện áp: 220V / 50Hz

    - Áp lực: Làm việc 120 bar, Tối đa 130 bar

    - Tốc độ: 1450 vòng/phút

  • Máy cắt cỏ Mitsuyama TL-43N

    Máy cắt cỏ Mitsuyama TL-43N

    2.190.000
    • Loại động cơ: 2 thì
    • Dung tích xi lanh: 42.7cc
    • Loại bình xăng con: Dạng da bơm
    • Công suất động cơ: 1.25kw
    • Dung tích bình nhiên liệu: 1.2L
    • Đường kính ống cần: 28mm
  • Máy phun áp lực cao LUTIAN LT-191MB-TS / 3KW

    Máy phun áp lực cao LUTIAN LT-191MB-TS / 3KW

    11.480.000

    Điện áp sử dụng: 220V/50HZ

    Áp lực làm việc: 120 BAR

    Công Suất: 3000W 

    Lưu lượng nước 14 lít/phút

  • Máy cắt cỏ Daewoo DABC-41

    Máy cắt cỏ Daewoo DABC-41

    2.650.000
    • Động cơ:  2 thì
    • Đường kính pít tông (mm): 40
    • Dung tích xy lanh (cc): 42.2
    • Công suất cực đại (KW): 1.25 
    • Bộ chế hòa khí: Dạng Phao
    • Dung tích bình nhiên liệu : 0.95 lít
  • Máy cắt cỏ Mitsuyama TL-41N

    Máy cắt cỏ Mitsuyama TL-41N

    2.190.000
    • Loại động cơ: 2 thì
    • Dung tích xi lanh: 40.2cc
    • Loại bình xăng con: Dạng phao
    • Công suất động cơ: 1.45Kw/ 6500-7000rpm
    • Dung tích bình nhiên liệu : 0.85L
  • Máy rửa xe cao áp Lutian LT-390B (1.8KW)

    Máy rửa xe cao áp Lutian LT-390B (1.8KW)

    4.250.000
    - Áp lực làm việc: 112 bar
    - Công suất: 1.8KW
    - Lưu lượng nước: 7.3 Lít/phút
    - Tốc độ: 1450 vòng/phút
    - Súng cao áp: Đa năng
    - Dây dẫn cao áp: 10 m
  • Máy phun áp lực cao LUTIAN 3.0KW 18M17.5-3T4

    Máy phun áp lực cao LUTIAN 3.0KW 18M17.5-3T4

    12.300.000

    Điện áp sử dụng: 220V/50HZ

    Áp lực tối đa: 130 BAR

    Công Suất: 3000W 

    Lưu lượng nước 14 lít/phút

  • Máy rửa xe gia đình Lutian LT602G-1900W

    Máy rửa xe gia đình Lutian LT602G-1900W

    2.699.000
    - Áp lực làm việc: 110 - 160bar
    - Lưu lượng: 6 lít/phút
    - Công suất: 1.9kw
    - Điện áp: 220V - 50HZ
    - Số vòng quay: 2800 vòng/ phút
    - Dây dẫn cao áp: Lõi thép 8 mét
  • Máy phun áp lực cao LUTIAN 18M17.5-3S4-TS

    Máy phun áp lực cao LUTIAN 18M17.5-3S4-TS

    13.550.000

    Điện áp sử dụng: 220V/50HZ

    Áp lực tối đa: 130 BAR

    Công Suất: 3000W 

    Lưu lượng nước 14 lít/phút

Hỗ trợ Chat với chúng tôi qua Zalo