Kết quả tìm kiếm: T

Tìm thấy 1464 kết quả với từ khóa T. Đang hiển thị từ 9 đến 48.
  • Bình xịt điện Bear BE-16D

    Bình xịt điện Bear BE-16D

    880.000
    • Dung tích bình hoá chất: 16L
    • Nguồn ắc quy: 12V/8AH
    • Áp suất hoạt động: 0.15 – 0.6Mpa, 80 PSI
    • Thời gian hoạt động sau khi sạc đầy: 6 – 8h
  • Bình xịt điện Bear BE-12D

    Bình xịt điện Bear BE-12D

    880.000
    • Lưu lượng phun: 4.5L/p
    • Áp lực phun: 6.5 bar, 110PSI
    • Thời gian làm việc: 6h-8h
    • Bình ắc quy: 12AH/12AH
    • Dung tích bình hóa chất: 12L
  • Bình xịt điện mitsuyama TL-20D

    Bình xịt điện mitsuyama TL-20D

    1.250.000
    - Loại bơm: bơm đơn
    - Kiểu bộ bơm: tự động
    - Lưu lượng phun (Lít/phút): 5L
    - Áp lực phun (Mpa): 6.5 bar, 100PSI
    - Bình ắc quy: 8AH -12V
    - Dung tích bình hóa chất ( L): 20L
  • Bình xịt điện Yataka CS-20BD

    Bình xịt điện Yataka CS-20BD

    1.150.000
    • Loại bơm: Bơm đôi
    • Kiểu bộ bơm: Tự động
    • Lưu lượng phun: 9L/p
    • Áp lực phun: 6.5 bar, 110PSI
    • Thời gian làm việc: 6h-8h
  • Máy phun áp lực NAKAWA TX 28

    Máy phun áp lực NAKAWA TX 28

    6.100.000

    Công suất 2.8kw

    Áp lực tối đa 2250 PSI

    Lưu lượng 14.5L/phút

    Điện áp 220V/50Hz

    Dây cao áp 14M

     

  • Bình xịt điện Yataka CS-20D

    Bình xịt điện Yataka CS-20D

    850.000
    • Kiểu bộ bơm: Tự động
    • Lưu lượng phun: 5L/p
    • Áp lực phun: 6.5bar, 100 PSI
    • Thời gian làm việc: 6h-8h
    • Bình ắc quy: 8AH -12V
    • Dung tích bình hóa chất: 20L
  • Bình xịt điện Yataka CS-16D

    Bình xịt điện Yataka CS-16D

    850.000
    • Lưu Lượng phun: 5L/p
    • Áp lực phun: 6.5bar, 100 PSI
    • Thời gian làm việc: 6h-8h
    • Bình ắc quy: 8AH -12V
    • Dung tích bình hóa chất: 16L
    • Khối lượng: 6.2 kg
  • Máy phun áp lực NAKAWA TX 27

    Máy phun áp lực NAKAWA TX 27

    5.680.000

    Công suất: 2.7kw

    Áp lực tối đa: 2175 PSI

    Lưu lượng: 14L/phút

    Điện áp: 220V/50Hz

    Dây cao áp: 15m

    Trọng lượng: 35KG

  • Bình xịt điện mitsuyama TL-16SN

    Bình xịt điện mitsuyama TL-16SN

    1.160.000
    Dung tích bình nước  16L
    Nguồn ác quy 12V/8AH
    Áp suất hoat động 0.15 – 0.6 MPa, 80 PSI
    Hành trình bơm 1.44 mm
    Thời gian hoạt động 6 – 8 giờ
    Trọng lượng 6 Kg
       
  • Máy nổ Mitsuyama TL-490R(20HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-490R(20HP)

    6.680.000

    - Công suất: 20 HP

    - Vòng quay: 3600 vòng/phút

    - Dung tích xi lanh: 490 cc

    - Đường kính xi lanh: 92x67mm

    - Tiêu hao nhiên liệu: 4.34L/h

  • Máy nổ Mitsuyama TL-420R (16HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-420R (16HP)

    6.500.000

    - Công suất: 16 HP

    - Vòng quay: 3600 vòng/phút

    - Dung tích xi lanh: 420CC

    - Đường kính xi lanh: 88x64mm

    - Tiêu hao nhiên liệu: 3.8L/h

  • Máy nổ Mitsuyama TL-390R (13HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-390R (13HP)

    5.400.000
    - Công suất: 13 HP
    - Vòng quay: 3600 vòng/phút
    - Dung tích xi lanh: 389CC
    - Đường kính xi lanh: 88x64mm
    - Tiêu hao nhiên liệu: 3.8L/h
  • Máy nổ Yataka CS-460 (18HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-460 (18HP) nhanh

    5.100.000
    - Công suất động cơ: 18HP
    - Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston:  98x70mm
    - Dung tích xi lanh: 460CC
    - Tỉ số nén: 8.2:1
  • Máy nổ Yataka CS-460C (18HP) chậm trắng

    Máy nổ Yataka CS-460C (18HP) chậm trắng

    6.400.000
    - Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston:  98x70mm
    - Dung tích xi lanh: 460CC
    - Công suất động cơ: 18HP
    - Hệ thống khởi động:  Đề điện và Bằng tay
    - Dung tích bình nhiên liệu:  6.5L
  • Bình Xịt Điện Mitsuyama TL-16D

    Bình Xịt Điện Mitsuyama TL-16D

    1.050.000
    Lưu Lượng phun: 4.5L/p
    Áp lực phun: 6.5 bar, 110PSI
    Thời gian làm việc: 6h-8h
    Bình ắc quy: 12AH/12AH
    Dung tích bình hóa chất: 16L
     
  • Máy nổ Mitsuyama TL-270R (7.0HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-270R (7.0HP)

    2.900.000
    - Công suất: 7 Hp
    - Dung tích xi lanh: 212 cc
    - Dung tích bình nhiên liệu: 3.6 L
    - Dung tích bình nhớt: 0.6 L
    - Tần suất: 50Hz
    - Trọng lượng: 17 Kg
  • Động cơ xăng Vinafarm 20HP VNDCX-490 tua nhanh

    Động cơ xăng Vinafarm 20HP VNDCX-490 tua nhanh

    7.050.000
    - Công suất    20Hp
    - Động cơ    4 thì, 1 xilanh
    - Dung tích xi lanh    490cc
    - Kiểu khởi động    Giật tay

    - Nhiên Liệu    Xăng
  • Máy nổ Mitsuyama TL-200R (6.5HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-200R (6.5HP)

    2.790.000
    - Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, 1 xi lanh, OHV
    - Công suất: 6.5HP
    - Vòng quay: 3600 vòng/phút
    - Dung tích xi lanh: 196CC
    - Đường kính x hành trình của piston: 68x54mm
  • Máy Bơm Nước Mitsuyama TL-50

    Máy Bơm Nước Mitsuyama TL-50

    3.550.000

    Động cơ; 5.5HP

    Khởi động: Giật nổ

    Dung tích xylanh: 163cc

    Dung tích bình nhiên liệu: 4L

    Lưu lượng tối đa: 30M3/H

    Đường kính ống hút,xả: 50mm (2 inch)

  • Máy Bơm Nước Mitsuyama TLP-43N

    Máy Bơm Nước Mitsuyama TLP-43N

    2.450.000

    Loại động cơ: 2 thì

    Công suất: 1.7 kw

    Vòng quay động cơ: 8000-9000 rpm

    Dung tích xilanh: 50cc

    Kích thước nòng: 45 mm

    Tỷ lệ xăng : nhớt 25:1

    Loại bình xăng con: Dạng da bơm

  • Máy nổ Mitsuyama TL-160R (5.5HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-160R (5.5HP)

    2.680.000
    - Công suất: 5.5 Hp
    - Dung tích bình nhiên liệu: 3.6 L
    - Dung tích bình nhớt: 0.6 L
    - Tần suất: 50Hz
    - Công suất liên tục: 3 Kw
    - Công suất tối đa: 4.1 Kw
  • Máy nổ Vinafarm VNDCX-460 ( 18HP) tua nhanh

    Máy nổ Vinafarm VNDCX-460 ( 18HP) tua nhanh

    6.150.000
    - Công suất động cơ    18HP
    - Kiểu máy    Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston    98x70mm
    - Dung tích xi lanh    460CC
    - Tỉ số nén    8.2:1
    - Vòng quay    3600 vòng/phút
    - Tiêu hao nhiên liệu    4.2L/h
  • Máy Bơm Nước Mitsuyama TL-35N

    Máy Bơm Nước Mitsuyama TL-35N

    2.550.000

    Model: TL-35N

    Khởi động: Giật nổ

    Dung tích xylanh: 37cc

    Dung tích bình nhiên liệu: 0.6L

    Lưu lượng tối đa: 8m3/h

    Đường kính ống hút, xả: 25mm (2 inch)

    Trọng lượng: 8.5Kg

    Kích thước: 365x270x370mm

  • Máy nổ Mitsuyama TL-152

    Máy nổ Mitsuyama TL-152

    1.680.000
    - Công suất: 2.5Hp
    - Dung tích bình nhiên liệu: 1.4L
    - Dung tích bình nhớt: 0.35L
    - Tần suất: 50Hz
    - Công suất liên tục: 1.4Kw
    - Công suất tối đa: 1.8Kw
  • Bình xịt điện Mitsuyama TL-12SN

    Bình xịt điện Mitsuyama TL-12SN

    1.250.000
    • Dung tích bình: 12 Lít
    • Bộ bơm: Bơm đơn
    • Áp lực phun: 6.5bar, 100 PSI
    • Ắc quy: Pin Li-ion 12V – 8AH
    • Thời gian sử dụng: 6 – 8 giờ
  • Máy nổ Yataka CS-420C (15HP) chậm

    Máy nổ Yataka CS-420C (15HP) chậm

    6.150.000
    - Công suất động cơ    15HP
    - Kiểu máy    Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston    90x66mm
    - Dung tích xi lanh    420CC
    - Dung tích nhớt    1.1L
    - Dung tích bình nhiên liệu    6.5L
    - Tiêu hao nhiên liệu    4.0L/h
    - Hệ thống khởi động    Bằng tay và đề điện
  • Máy nổ Yataka CS-420CD (15HP) chậm đề

    Máy nổ Yataka CS-420CD (15HP) chậm đề

    7.100.000
    - Model: CS-420CD
    - Công suất    15Hp
    - Kiểu khởi động: Đề điện
    - Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
    - Dung tích xi lanh    420cc
  • Máy nổ Yataka CS-420D (15HP) nhanh đề

    Máy nổ Yataka CS-420D (15HP) nhanh đề

    6.150.000
    - Động cơ    4 thì, 1 xilanh
    - Đường kính x hành trình pít tông    98x70mm
    - Dung tích xi lanh    420cc
    - Kiểu khởi động    Đề điện
    - Nhiên Liệu    Xăng
    - Dung tích bình xăng    6.5 lít
  • Máy nổ Yataka CS-420(15HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-420(15HP) nhanh

    5.150.000
    - Model: CS-420
    - Công suất    15Hp
    - Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
    - Dung tích xi lanh    420cc
    - Nhiên Liệu: Xăng
    - Dung tích bình xăng: 6.5 lít
  • Máy nổ Yataka CS-390CD (13HP) chậm đề

    Máy nổ Yataka CS-390CD (13HP) chậm đề

    6.680.000
    - Model : CS-390CD 
    - Công suất    13Hp
    - Đường kính x hành trình pít tông: 88x64mm
    - Dung tích xi lanh    390cc
    - Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
    - Kiểu khởi động: Đề điện
  • Máy nổ Yataka CS-390C (13HP) chậm

    Máy nổ Yataka CS-390C (13HP) chậm

    5.700.000
    - Model: CS-390C
    - Công suất    13Hp
    - Động cơ    4 thì, 1 xilanh
    - Dung tích xi lanh    390cc
    - Đường kính x hành trình pít tông    88x64mm
    - Kiểu khởi động    Giật nổ
  • Máy nổ Yataka CS-390D (13HP) nhanh đề

    Máy nổ Yataka CS-390D (13HP) nhanh đề

    5.750.000
    - Kiểu máy    Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston    88x64mm
    - Dung tích xi lanh    389CC
    - Công suất động cơ    13HP
    - Tiêu hao nhiên liệu    3.8L/h
    - Dung tích bình nhiên liệu    6.5L
  • Máy nổ Yataka CS-390 (13HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-390 (13HP) nhanh

    4.050.000
    - Model: CS-390
    - Công suất động cơ    13HP
    - Kiểu bình xăng con    Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
    - Dung tích bình nhiên liệu    6.5L
    - Kiểu máy    Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Dung tích xi lanh    389CC
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston    88x64mm
  • Máy nổ Yataka CS-320C (9.0HP) chậm

    Máy nổ Yataka CS-320C (9.0HP) chậm

    5.400.000
    - Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
    - Kiểu khởi động: Giật nổ
    - Vòng tua: 1800 vòng/phút
    - Đường kính x hành trình pít tông: (77 x 58) mm
    - Dung tích xi lanh: 320cc
  • Bình xịt điện Mitsuyama TL-12D

    Bình xịt điện Mitsuyama TL-12D

    1.080.000
    • Lưu lượng phun: 4.5L/ phút
    • Áp lực phun: 6.5 bar, 110PSI
    • Thời gian làm việc: 6h-8h
    • Dung tích bình hóa chất: 12L
    • Khối lượng: 4.95 kg
  • Máy nổ Yataka CS-320 (9.0HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-320 (9.0HP) nhanh

    4.650.000
    - Công suất cực đại: 9.0 HP
    - Kiểu động cơ: Làm mát bằng quạt gió, 4 thì, 1 xi lanh
    - Đường kính x hành trình piston: (77 x 58) mm
    - Dung tích xi lanh: 270 cc
    - Loại nhiên liệu: Xăng không chì
    - Dung tích bình nhiên liệu:  6,5 L
    - Kiểu bình xăng con: Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
    - Tiêu hao nhiên liệu: ≤374g/kw giờ
  • Máy nổ Yataka CS-270SC (7.5HP) chậm

    Máy nổ Yataka CS-270SC (7.5HP) chậm

    2.580.000
    - Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Công suất động cơ: 7.5HP
    - Hệ thống khởi động: Bằng tay
    - Tiêu hao nhiên liệu: 1.8L/h
    - Kiểu bình xăng con: Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
    - Dung tích bình nhiên liệu: 3.6L
  • Máy nổ Yataka CS-270S (7.5HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-270S (7.5HP) nhanh

    2.150.000
    - Công suất động cơ:    7.5HP
    - Vòng quay: 3600 vòng/phút
    - Kiểu bình xăng con: Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
    - Dung tích bình nhiên liệu: 3.6L
    - Dung tích nhớt: 0.6L
    - Dung tích xi lanh: 223CC
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston: 70x58mm
    - Tiêu hao nhiên liệu: 1.8L/h
  • Bình xịt điện Mitsuyama TL-8SN

    Bình xịt điện Mitsuyama TL-8SN

    1.260.000
    • Dung tích bình: 8L
    • Nguồn ắc quy: 12V/8AH
    • Áp suất hoạt động: 0.15 - 0.69MPa, 100PSI
    • Thời gian hoạt động: 3 - 6 giờ
    • Trọng lượng: 4Kg
  • Bình xịt điện Mitsuyama TL-8D

    Bình xịt điện Mitsuyama TL-8D

    1.250.000
    • Loại bơm: Bơm đơn
    • Kiểu bộ bơm: Tự động
    • Lưu lượng phun: 9L/p
    • Áp lực phun: 6.5bar, 80 PSI
    • Thời gian làm việc: 6h-8h
Hỗ trợ Chat với chúng tôi qua Zalo