- Công suất: 2.0Kw
- Dung tích xylanh: 52cc
- Dung tích bình xăng : 310ml
- Loại động cơ: 2 thì
- Tốc độ vòng quay: 3000r/min
- Chiều dài lam: 20"
- Trọng lượng: 7kg
- DUNG TÍCH XI LANH: 54cc
- Loại động cơ: 2 thì
- Đường kính nòng: 45mm
- Công suất 2.4Kw
- Dung tích bình xăng: 550ml
- Chiều dài lam của máy: 16″/18″/ 20″/25″
– Loại động cơ: 2 thì
– Dung tích xi lanh: 52cc
– Đường kính nòng: 45mm
– Công suất: 2.2Kw
– Dung tích bình xăng: 550ml
– Dung tích bình nhớt: 260ml
– Chiều dài lam: 16″/18″/ 20″/25″
- Dung tích xilanh: 60cc
- Loại động cơ: 2 thì
- Công suất tối đa: 2.8Kw
- Đường kính nòng: 48mm
- Chiều dài lam: 20 inch
- Xích: 34 mắt
- Trọng lượng: 8 KG
- Dung tích xilanh: 58cc
- Loại động cơ: 2 thì
- Công suất tối đa: 2.6Kw
- Đường kính nòng: 48mm
- Chiều dài lam: 20 inch
- Xích: 34 mắt
- Trọng lượng: 8 KG
- Loại động cơ: 2 thì
- Công suất tối đa: 1.5Kw
- Đường kính nòng: 39mm
- Dung tích bình xăng: 410ml
- Chiều dài lam: 16″
- Xích: 30 mắt
- Trọng lượng: 7 KG
- Dung tích xilanh: 25.4cc - Loại động cơ: 2 thì - Công suất tối đa: 0.9Kw - Đường kính nòng: 25mm - Tỷ lệ nhớt : xăng 1:25 - Dung tích bình xăng: 230ml
- Loại động cơ: 4 thì - Công suất động cơ: 1Kw(1.5HP)/ 7000r/ min - Dung tích bình nhiên liệu: 650ml - Trọng lượng động cơ: 3.5Kg - Công suất: 10L/phút - Áp Lực: 30-40kg/cm3 - Trọng lượng: 11Kg
- Công suất: 8L/phút
- Công suất động cơ: 0.75Kw/ 6500-7000r/min
- Dung tích bình hoá chất: 20L / 25L
- Áp lực: 25-30kg/cm3
- Trọng lượng động cơ: 2.7 Kg
- Trọng lượng: 10kg
- Kích thước (DxRxC ): 40 x 32.5 x 66cm
- Loại động cơ: 2 thì
- Trọng lượng động cơ: 2.7 Kg
- Công suất: 8L/phút
- Áp Lực: 25-30kg/cm3
- Dung tích bình hoá chất: 20L / 25L
- Trọng lượng: 10Kg
- Dung tích xylanh: 35.8cc
- Công suất động cơ: 1kw(1.5HP)/7000r/min
- Dung tích bình nhiên liệu: 650ml
- Trọng lượng động cơ: 3.5Kg
- Công suất: 8L/phút
- Áp Lực: 20-30kg/cm3
- Dung tích bình hoá chất: 25L
- Công suất động cơ: 1kw(1.5HP)/7000r/min
- Dung tích bình nhiên liệu: 650ml
- Công suất: 8L/phút
- Áp Lực: 20-30kg/cm3
- Dung tích bình hoá chất: 25L
- Kích thước (DxRxC ): 42 x 37.5 x 66cm
- Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt): 8,4 kg - Chiều dài cần máy: 148.3 cm - Đường kính ống cần: 28,05 mm - Công suất: 2,3 kW
- Dung tích xi-lanh: 50.6 cm³
- Đường kính pít-tông: 45 mm
- Dung tích xilanh: 41.5 cm³ / 2.53 cu.inch - Nòng xilanh: 40 mm / 1.57 inch - Hành trình xilanh: 33 mm / 1.3 inch - Công suất: 1.6 kW/ 7000 rpm - Chiều dài ống: 1483 mm/ 58.39 inch
- Động cơ: NE500 - Bình xăng con: WYK - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió - Dung tích xylanh: 49.9 cc - Đường kính x hành trình: 43.9 x 33 (mm) - Công suất: 2.64 HP (1.64KW)