- Động cơ: NE420 - Bình xăng con: WYL - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió - Dung tích xylanh: 41.5 cc - Đường kính x hành trình: 40 x 33 (mm) - Công suất: 2.51 HP (1.85KW)
- Loại bơm: Bơm đơn
- Kiểu bộ bơm: Tự động
- Lưu Lượng phun (Lít/phút): 4.5L
- Áp lực phun (mpa): 6.5 bar, 110PSI
- Thời gian làm việc: 6h-8h
- Bình ắc quy: 12AH/12AH
- Dung tích bình hóa chất ( L ): 12L
- Dung tích bình nước: 20L
- Nguồn ắc quy: 12V/8AH
- Áp suất hoạt động: 0.15 – 0.6Mpa, 80 PSI
- Thời gian hoạt động sau khi sạc đầy: 6 – 8h
- Trọng lượng: 7kg
- Loại bơm: bơm đơn
- Kiểu bộ bơm: tự động
- Lưu lượng phun (Lít/phút): 5L
- Áp lực phun (Mpa): 6.5 bar, 100PSI
- Bình ắc quy: 8AH -12V
- Dung tích bình hóa chất ( L): 20L
- Công suất động cơ: 18HP
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston: 98x70mm
- Dung tích xi lanh: 460CC
- Tỉ số nén: 8.2:1
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston: 98x70mm
- Dung tích xi lanh: 460CC
- Công suất động cơ: 18HP
- Hệ thống khởi động: Đề điện và Bằng tay
- Dung tích bình nhiên liệu: 6.5L
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, 1 xi lanh, OHV
- Công suất: 6.5HP
- Vòng quay: 3600 vòng/phút
- Dung tích xi lanh: 196CC
- Đường kính x hành trình của piston: 68x54mm
- Công suất động cơ 15HP
- Kiểu máy Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 90x66mm
- Dung tích xi lanh 420CC
- Dung tích nhớt 1.1L
- Dung tích bình nhiên liệu 6.5L
- Tiêu hao nhiên liệu 4.0L/h
- Hệ thống khởi động Bằng tay và đề điện