Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ
*8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc
*Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành
*Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ
*8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc
*Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành
*Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
- Công suất máy : 1.5KW - Năng suất làm việc 1000 sp/1h
- Vận tốc băng tải : 0 -10 mét /phút
- Đường kính của sản phẩm: 20 – 60 mm.
- Chiều cao tối đa của chai: 300 mm
- Công suất: 6,5KW (Có thể điều chỉnh)
- Điện áp: 220V
- Kích thước đường hầm: 1000 * 400 * 200mm
- Kích thước sản phẩm: 350 * 160mm
- Tải trọng băng tải: tối đa 25kg
- Co được các loại màng POF, PVC, PP
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt)25:1
- Dung tích xi lanh: 25.4cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.7L
- Dung tích bình nhiên liệu: 700ml
- Tốc độ vòng quay: 6500 – 7000r/min
- Công suất động cơ: 0.9Kw
- Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.8L
- Dung tích xi lanh: 33.6cc
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Công suất động cơ: 1.25 kW
- Tốc độ không tải: 6500-7000 vòng/phút
- Dung tích xi lanh: 42.7cc
- Đường kính xi lanh: 40cm
- Dung tích bình nhiên liệu: 1.2L
- Loại động cơ: 2 thì
- Kiểu bình xăng: Bình xăng dưới
- Đường kính ống cần: 26 mm
- Tỷ lệ pha( xăng pha nhớt): 25:1
- Kích thước động cơ (DxRxC): 31.0×23.0×28.0 cm
- Loại bình xăng con: Dạng da bơm
- Điện áp: 220V
- Công suất: 6500W (có thể điều chỉnh)
- Tốc độ băng tải: 0-10m/phút
- Tải trọng băng tải: tối đa 5kg
- Kích thước đường hầm: 83 * 35 * 15 cm
- Nhiệt độ đường hầm: 200 ℃
- Điện áp: 3 pha 380V
- Nhiệt độ: 0-400 độ C
- Co được màng chất liệu PE, POF, PP, PVC
- Kích thước sản phẩm tối đa: 40x35cm
- Chiều cao của bàn: 80 ± 5cm
- Điện áp: 220V (1 pha) và 380V (3 pha)
- Công suất: 15 kW có thể điều chỉnh
- Tốc độ băng tải: 0-15m/phút
- Kích thước đường hầm: 150* 50* 45cm
- Tải trọng băng tải: tối đa 25kg
- Kích thước sản phẩm: 40*35cm
- Nhiệt độ đường hầm: 200 ℃