Kết quả tìm kiếm: S

Tìm thấy 886 kết quả với từ khóa S. Đang hiển thị từ 8 đến 47.
  • Máy nổ Yataka CS-420CD (15HP) chậm đề

    Máy nổ Yataka CS-420CD (15HP) chậm đề

    7.100.000
    - Model: CS-420CD
    - Công suất    15Hp
    - Kiểu khởi động: Đề điện
    - Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
    - Dung tích xi lanh    420cc
  • Máy nổ Yataka CS-420D (15HP) nhanh đề

    Máy nổ Yataka CS-420D (15HP) nhanh đề

    6.150.000
    - Động cơ    4 thì, 1 xilanh
    - Đường kính x hành trình pít tông    98x70mm
    - Dung tích xi lanh    420cc
    - Kiểu khởi động    Đề điện
    - Nhiên Liệu    Xăng
    - Dung tích bình xăng    6.5 lít
  • Máy nổ Yataka CS-420(15HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-420(15HP) nhanh

    5.150.000
    - Model: CS-420
    - Công suất    15Hp
    - Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
    - Dung tích xi lanh    420cc
    - Nhiên Liệu: Xăng
    - Dung tích bình xăng: 6.5 lít
  • Máy nổ Yataka CS-390CD (13HP) chậm đề

    Máy nổ Yataka CS-390CD (13HP) chậm đề

    6.680.000
    - Model : CS-390CD 
    - Công suất    13Hp
    - Đường kính x hành trình pít tông: 88x64mm
    - Dung tích xi lanh    390cc
    - Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
    - Kiểu khởi động: Đề điện
  • Máy nổ Yataka CS-390C (13HP) chậm

    Máy nổ Yataka CS-390C (13HP) chậm

    5.700.000
    - Model: CS-390C
    - Công suất    13Hp
    - Động cơ    4 thì, 1 xilanh
    - Dung tích xi lanh    390cc
    - Đường kính x hành trình pít tông    88x64mm
    - Kiểu khởi động    Giật nổ
  • Máy nổ Yataka CS-390D (13HP) nhanh đề

    Máy nổ Yataka CS-390D (13HP) nhanh đề

    5.750.000
    - Kiểu máy    Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston    88x64mm
    - Dung tích xi lanh    389CC
    - Công suất động cơ    13HP
    - Tiêu hao nhiên liệu    3.8L/h
    - Dung tích bình nhiên liệu    6.5L
  • Máy nổ Yataka CS-390 (13HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-390 (13HP) nhanh

    4.050.000
    - Model: CS-390
    - Công suất động cơ    13HP
    - Kiểu bình xăng con    Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
    - Dung tích bình nhiên liệu    6.5L
    - Kiểu máy    Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Dung tích xi lanh    389CC
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston    88x64mm
  • Máy nổ Yataka CS-320C (9.0HP) chậm

    Máy nổ Yataka CS-320C (9.0HP) chậm

    5.400.000
    - Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
    - Kiểu khởi động: Giật nổ
    - Vòng tua: 1800 vòng/phút
    - Đường kính x hành trình pít tông: (77 x 58) mm
    - Dung tích xi lanh: 320cc
  • Bình xịt điện Mitsuyama TL-12D

    Bình xịt điện Mitsuyama TL-12D

    1.080.000
    • Lưu lượng phun: 4.5L/ phút
    • Áp lực phun: 6.5 bar, 110PSI
    • Thời gian làm việc: 6h-8h
    • Dung tích bình hóa chất: 12L
    • Khối lượng: 4.95 kg
  • Máy nổ Yataka CS-320 (9.0HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-320 (9.0HP) nhanh

    4.650.000
    - Công suất cực đại: 9.0 HP
    - Kiểu động cơ: Làm mát bằng quạt gió, 4 thì, 1 xi lanh
    - Đường kính x hành trình piston: (77 x 58) mm
    - Dung tích xi lanh: 270 cc
    - Loại nhiên liệu: Xăng không chì
    - Dung tích bình nhiên liệu:  6,5 L
    - Kiểu bình xăng con: Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
    - Tiêu hao nhiên liệu: ≤374g/kw giờ
  • Máy nổ Yataka CS-270SC (7.5HP) chậm

    Máy nổ Yataka CS-270SC (7.5HP) chậm

    2.580.000
    - Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Công suất động cơ: 7.5HP
    - Hệ thống khởi động: Bằng tay
    - Tiêu hao nhiên liệu: 1.8L/h
    - Kiểu bình xăng con: Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
    - Dung tích bình nhiên liệu: 3.6L
  • Máy nổ Yataka CS-270S (7.5HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-270S (7.5HP) nhanh

    2.150.000
    - Công suất động cơ:    7.5HP
    - Vòng quay: 3600 vòng/phút
    - Kiểu bình xăng con: Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
    - Dung tích bình nhiên liệu: 3.6L
    - Dung tích nhớt: 0.6L
    - Dung tích xi lanh: 223CC
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston: 70x58mm
    - Tiêu hao nhiên liệu: 1.8L/h
  • Bình xịt điện Mitsuyama TL-8SN

    Bình xịt điện Mitsuyama TL-8SN

    1.260.000
    • Dung tích bình: 8L
    • Nguồn ắc quy: 12V/8AH
    • Áp suất hoạt động: 0.15 - 0.69MPa, 100PSI
    • Thời gian hoạt động: 3 - 6 giờ
    • Trọng lượng: 4Kg
  • Bình xịt điện Mitsuyama TL-8D

    Bình xịt điện Mitsuyama TL-8D

    1.250.000
    • Loại bơm: Bơm đơn
    • Kiểu bộ bơm: Tự động
    • Lưu lượng phun: 9L/p
    • Áp lực phun: 6.5bar, 80 PSI
    • Thời gian làm việc: 6h-8h
  • Máy bơm nước Yataka Ngôi sao CS-3H80

    Máy bơm nước Yataka Ngôi sao CS-3H80

    7.800.000
    - Công suất: 13HP
    - Đường kính vòi: 80mm
    - Lưu lượng: 90m3/h
    - Chiều cao phun: 70m
    - Tốc độ: 3600 vòng/phút
  • Máy nổ Yataka CS-200SC (6.5HP) chậm

    Máy nổ Yataka CS-200SC (6.5HP) chậm

    2.550.000
    - Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
    - Dung tích xi lanh: 196 cc
    - Nhiên Liệu: Xăng
    - Dung tích bình xăng: 2.5 lít
    - Dung tích nhớt: 0.6L
    - Kiểu khởi động: Giật nổ
    - Vòng tua: 1800 vòng/phút
  • Máy nổ Yataka CS-200S (6.5HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-200S (6.5HP) nhanh

    2.050.000
    - Công suất: 6.5 Hp
    - Khởi động: Giật nổ
    - Dung tích bình nhớt: 0.6 L
    - Dung tích bình nhiên liệu: 3.6 L
    - Dung tích xi lanh: 196 cc
  • Máy nổ Yataka CS-160S (5.5HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-160S (5.5HP) nhanh

    2.030.000
    - Dung tích xi lanh: 163CC
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston: 68x45mm
    - Tỉ số nén    8.5:1
    - Tiêu hao nhiên liệu: 1.6L/h
    - Dung tích nhớt: 0.6L
    - Dung tích bình nhiên liệu: 3.6L
  • Máy bơm nước Yataka Ngôi sao CS-3H50

    Máy bơm nước Yataka Ngôi sao CS-3H50

    2.900.000
    - Công suất: 6.5HP
    - Đường kính vòi: 50mm
    - Chiều cao phun: 90m
    - Lưu lượng: 47m3/h
    - Tốc độ: 3600 vòng/phút
  • Máy bơm nước Yataka Ngôi sao CS-80

    Máy bơm nước Yataka Ngôi sao CS-80

    3.530.000
    - Động cơ: 6.5HP
    - Khởi động: Giật nổ
    - Dung tích xylanh: 193cc
    - Dung tích bình nhiên liệu: 4L
    - Lưu lượng tối đa: 30M3/H
    - Đường kính ống hút, xả: 80mm (3 inch)
    - Trọng lượng: 26Kg
  • Máy bơm nước Yataka Ngôi sao CS-50

    Máy bơm nước Yataka Ngôi sao CS-50

    3.200.000
    - Động cơ: 5.5HP
    - Tốc độ: 3600v/phút
    - Đường kính ống hút, xả: 50mm
    - Lưu lượng tối đa: 20m³/h
    - Cột áp: 25m
    - Hút sâu: 6m
  • Máy bơm nước Yataka CS-435

    Máy bơm nước Yataka CS-435

    2.280.000
    - Động cơ: 1Kw
    - Tốc độ: 6500v/phút
    - Đường kính ống hút, xả: 25.4mm (1 in)
    - Lưu lượng tối đa: 8m3/giờ
    - Trọng lượng: 8kg
  • Máy bơm nước Yataka CS-43

    Máy bơm nước Yataka CS-43

    1.860.000
    - Model: CS-43
    - Động cơ: 1Kw
    - Tốc độ: 6500v/phút
    - Đường kính ống hút, xả: 25.4mm (1 in)
    - Lưu lượng tối đa: 8m3/giờ
    - Cột áp: 26m
    - Hút sâu: 7m
  • Bình xịt điện Vinafarm VNBXD-20ES

    Bình xịt điện Vinafarm VNBXD-20ES

    1.510.000
    • Dung tích bình hóa chất: 20L
    • Kiểu bộ bơm: Tự động
    • Lưu lượng phun: 3.6L/phút
    • Áp lực phun: 0.2 – 0.4Mpa
  • Bình xịt điện Vinafarm VNBXD-20SN

    Bình xịt điện Vinafarm VNBXD-20SN

    1.290.000
    • Loại bơm: Bơm đơn
    • Kiểu bộ bơm: Tự động
    • Lưu Lượng phun: 5L/ phút
    • Áp lực phun: 6.5bar, 100 PSI
    • Dung tích bình hóa chất: 20L
  • Máy bơm nước Mitsuyama TL-80

    Máy bơm nước Mitsuyama TL-80

    3.650.000
    - Động cơ: 6.5HP
    - Khởi động: Giật nổ
    - Dung tích xylanh: 196cc
    - Dung tích bình nhiên liệu: 4L
    - Lưu lượng tối đa: 60M3/H
    - Đường kính ống hút, xả: 80mm (3 inch)
  • Máy gieo hạt Mitsuyama TL-989

    Máy gieo hạt Mitsuyama TL-989

    1.980.000
    - Số răng ( miệng xuống giống, phân):12 răng
    - Độ sâu của miệng xuống giống, phân: 7-8cm
    - Độ rộng tay cầm: 39 cm
    - Kích thước tay cầm : 118cm
  • Máy gieo hạt Mitsuyama TL-988

    Máy gieo hạt Mitsuyama TL-988

    1.950.000
    - Số răng ( miệng xuống giống, phân):12 răng
    - Độ sâu của miệng xuống giống, phân: 7-8cm
    - Độ rộng tay cầm: 39 cm
    - Kích thước tay cầm : 118cm
  • Máy thổi lá Yataka CS-7650

    Máy thổi lá Yataka CS-7650

    5.950.000
    • Công suất: 2.7kw
    • Dung tích xi lanh: 75.6 cc
    • Thể tích gió thổi: 89 m3/s
    • Trọng lượng: 9.8 Kg
    • Dung tích bình nhiên liệu: 1.9L
  • Máy thổi lá Mitsuyama TL-850

    Máy thổi lá Mitsuyama TL-850

    5.630.000
    • Công suất: 3.3kw
    • Dung tích xi lanh: 75.6cc
    • Tốc độ gió : 92m/s
    • Dung tích bình nhiên liệu: 2.6L
    • Trọng lượng: 9.5Kg
  • Máy thổi lá Mitsuyama TL-650

    Máy thổi lá Mitsuyama TL-650

    3.890.000
    • Công suất: 2.2kw
    • Dung tích xi lanh: 52cc
    • Đường kính xi lanh: 34mm
    • Loại bình xăng con: Dạng da bơm
    • Dung tích bình nhiên liệu: 0.5L
    • Trọng lượng: 9.5Kg
  • Máy thổi lá Mitsuyama TL-808

    Máy thổi lá Mitsuyama TL-808

    2.890.000
    • Loại động cơ: 2 thì
    • Dung tích xi lanh: 42.7cc
    • Dung tích bình nhiên liệu: 1.2L
    • Thể tích gió thổi: 0.2 m3/s
    • Tốc độ gió thổi: 72m/s
  • Máy thổi lá Mitsuyama TL-608

    Máy thổi lá Mitsuyama TL-608

    2.630.000
    • Công suất: 750w
    • Dung tích xi lanh: 26cc
    • Đường kính xi lanh: 34mm
    • Tốc độ vòng quay: 6500-7000rpm
    • Dung tích bình nhiên liệu: 0.5L
    • Trọng lượng: 4.5Kg
  • Máy hút bụi SHOP-VAC 30L 1800W thép không gỉ

    Máy hút bụi SHOP-VAC 30L 1800W thép không gỉ

    3.454.000
    - Dung tích bình: 30L
    - Điện áp: 220-240V / 50-60Hz
    - Công suất: 1800 W
  • Máy hút bụi SHOP-VAC 20L 1800W thép không gỉ

    Máy hút bụi SHOP-VAC 20L 1800W thép không gỉ

    3.135.000
    - Dung tích bình: 20L
    - Điện áp: 220-240V / 50-60Hz
    - Công suất: 1800W
    - Trọng lượng: 7.3kg
    - Kích thước: 35x35x56cm
  • Máy hút bụi SHOP-VAC 25L 1400W nhựa cao cấp

    Máy hút bụi SHOP-VAC 25L 1400W nhựa cao cấp

    2.992.000
    - Điện áp: 220-240V / 50-60Hz
    - Dung tích bình: 25 lít
    - Công suất: 1400W
    - Dây điện 5.8m
     
  • Máy hút bụi SHOP-VAC 20L 1400W nhựa cao cấp

    Máy hút bụi SHOP-VAC 20L 1400W nhựa cao cấp

    2.750.000
    - Dung tích bình: 20 lít
    - Điện áp: 220-240V / 50-60Hz
    - Công suất: 1400 W
    - Trọng lượng: 6.3kg
    - Kích thước: 35 x 35 x 53,5 cm
  • Máy chà sàn liên hợp mini Kraffer KF-30

    Máy chà sàn liên hợp mini Kraffer KF-30

    21.000.000
    - Pin (nguồn điện): 36V/8Ah
    - Áp lực bàn chải: 8kg
    - Chiều dài thanh hút nước: 450mm
    - Đường kính bàn chải: 430mm
    - Công suất motor chà: 300W
    - Công suất motor hút: 140W
    - Hiệu quả làm việc : 1200m2/h
  • Máy lau sàn ngồi lái Kraffer GM150B

    Máy lau sàn ngồi lái Kraffer GM150B

    145.000.000
    - Acquy: 4 x 6V/200Ah
    - Công suất motor chà : 1000W
    - Công suất motor hút: 600W
    - Áp lực bàn chải: 30kg
    - Hiệu quả làm việc: 5500m2/h
  • -12%
    Máy chà sàn ngồi lái Kraffer KF80A

    Máy chà sàn ngồi lái Kraffer KF80A

    75.000.000 85.000.000
    - Acquy: 2 x 12V/120Ah
    - Chiều dài thanh hút nước: 930mm
    - Đường kính bàn chải: 710mm
    - Công suất motor chà : 2 x 550W
    - Công suất motor hút: 450W
Gọi ngay Chat với chúng tôi qua Zalo