- Đạt tiêu chuẩn CE
- Thiết kế chắc chắn, độ bền cao.
- Lưỡi dao sắc bén, cắt vải nhanh.
- Cắt được nhiều loại vải.
- Thiết kế đơn giản, dễ dàng sử dụng.
- Điện áp: 220V
- Công suất: 1100W
- Đường kính nồi: 20cm
- Motor 100% dây đồng
- Chiều dài dây điện: 1m2
- Có thể xay các loại thịt, hải sản, cháo, rau củ quả, giềng xả, tỏi ớt, ...
- Khả năng thái tự động và thủ công ngay cả khi không có điện
- Điều chỉnh được độ dày lát thịt 0-12mm
- Khả năng cắt nhanh và cho hiệu quả cao
- Đạt tiêu chuẩn CE và RoHS về chất lượng và độ an toàn của sản phẩm
- Chất liệu Inox 201, chắc chắn, không bị gỉ sét.
- Công suất mạnh mẽ lên đến 1100W
- Lưỡi cưa sắc bén
- Cưa được xương lợn, xương bò, thịt cá đông lạnh...
- Chất liệu: inox 201 cao cấp
- Công suất lớn
- Buồng hút kích thước lớn, 2 thanh hàn nhiệt dài 50cm
- Có thể hút cùng lúc nhiều túi 1 mẻ
- Có nút tắt khẩn cấp
- Loại bơm: Bơm đơn
- Kiểu bộ bơm: Tự động
- Lưu Lượng phun (Lít/phút): 4.5L
- Áp lực phun (mpa): 6.5 bar, 110PSI
- Thời gian làm việc: 6h-8h
- Bình ắc quy: 12AH/12AH
- Dung tích bình hóa chất ( L ): 12L
- Dung tích bình nước: 20L
- Nguồn ắc quy: 12V/8AH
- Áp suất hoạt động: 0.15 – 0.6Mpa, 80 PSI
- Thời gian hoạt động sau khi sạc đầy: 6 – 8h
- Trọng lượng: 7kg
- Công suất motor chà: 220-230V/1100W
- Công suất motor hút: 220-230V/1200W
- Tốc độ bàn chải: 148rpm/min
- Thùng chứa nước sạch: 50 L
- Thùng chứa nước bẩn: 50 L
- Loại động cơ: 4 thì, 1 xi lanh, Làm mát bằng gió, OHV
- Đường kính xi lan: 88x64mm.
- Dung tích xi lanh: 389cc.
- Khởi động: Giật tay.
- Dung tích bình xăng: 6.5 lít
- Loại động cơ: Động cơ xăng 4 kỳ, làm mát bằng gió
- Dung tích xi-lanh: 196cc
- Khởi động: giật tay (giật nổ)
- Công suất: 6.5HP (mã lực)
- Công suất tối đa: 7.3 KW
- Công suất liên tục: 3.8KW
- Công suất: 5.5HP (Horsepower).
- Công suất liên tục: 3KW
- Công suất tối đa: 4.1KW
- Loại động cơ: Động cơ xăng 4 thì, làm mát bằng không khí.
- Dung tích bình nhiên liệu: Khoảng 3.6 lít
- Hệ thống khởi động: Giật nổ
- Công suất động cơ: 18HP
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston: 98x70mm
- Dung tích xi lanh: 460CC
- Tỉ số nén: 8.2:1
- Công suất động cơ 16HP
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 98x70mm
- Dung tích xi lanh 420CC
- Hệ thống khởi động Bằng tay
- Công suất động cơ 18HP
- Kiểu máy Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 98x70mm
- Dung tích xi lanh 460CC
- Tỉ số nén 8.2:1
- Vòng quay 3600 vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu 4.2L/h
- Loại động cơ: Xăng 4 thì, OHV, 1 xi lanh, làm mát bằng gió. - Công suất: 3 HP (mã lực) - Dung tích xi lanh: 98 cc - Dung tích bình nhiên liệu: 2 L
- Tiêu hao nhiên liệu: ≤450 g/kWh (~0.8 L/h)
- Công suất động cơ 15HP
- Kiểu máy Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 90x66mm
- Dung tích xi lanh 420CC
- Dung tích nhớt 1.1L
- Dung tích bình nhiên liệu 6.5L
- Tiêu hao nhiên liệu 4.0L/h
- Hệ thống khởi động Bằng tay và đề điện
- Độ phân giải DO: 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác DO: ±1.5% kết quả đo ±1 chữ số
- Hiệu chuẩn DO: Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm ; Hiệu chuẩn 1 điểm người dùng
- Kích thước: 160 x 40 x 17 mm (6.3 x 1.6 x 0.7“)
- Khối lượng: 75 g (2.6 oz.)
- Cung cấp gồm: nắp bảo vệ , gói dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI50036 (20 ml), pin CR2032, hướng dẫn sử dụng.
- Pin: 1 pin 3V / khoảng 250 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
- Kích thước: 160 x 40 x 17 mm / 68g
- Bảo hành: 06 tháng cho máy, 03 tháng cho điện cực đi kèm
- Pin: (4) x 1.5V / khoảng 200 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường:0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
- Kích thước: 175 x 41 x 23 mm (6.9 x 1.6 x 0.9’’) / 95g (3.4 oz.)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
- Kích thước:160 x 40 x 17 mm / 68g
- Bảo hành:06 tháng cho máy, 03 tháng cho điện cực đi kèm