- Piston : 54cc
- Hệ thống bôi trơn : Bơm nhớt tự động điều chỉnh
- Tốc độ lớn nhất : 9.500 vòng/ phút
- Tốc độ không tải : 2.500 vòng/ phút
- Bộ chế hoà khí : Kiểu màng ngăn
- Độ rộng lát cắt: 5 – 160mm
- Chiều cao lát cắt: < 180 mm
- Quy cách lưỡi cưa: 15x 0.5x 1650 mm
- Kích thước mặt bàn cắt: 380×500 mm
- Kích thước máy : 520x 470x 820 mm
- Độ rộng lát cắt: 50 – 180mm.
- Chiều dài lưỡi cưa: 2100 mm
- Độ dầy lưỡi cưa: 0,5 mm
- Chiều cao lát cắt: < 260 mm
- Kích thước mặt bàn cắt: 425×560 mm
- Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Lưu trữ dữ liệu đồng thời vào đồng hồ và ổ flash USB
- Hiển thị có thể chuyển đổi - kỹ thuật số, đồ thị và analog
- Thao tác một chạm - chạm, vuốt và kéo
- Hiển thị 2 kênh và đo đồng thời