- Nguyên lý: Điều chỉnh động cơ 3 pha độc lập
- Nguyên lý điều khiển động cơ: Sử dụng Servo 1 chiều
- Kiểu dáng : sang trọng phù hợp với từng thời kỳ
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện Điện áp 1500V trong khoảng thời gian 1 phút
- Mã sản phẩm: SH3-60K.
- Tần số: 49 ~ 62Hz
- Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi. 0,4s ~ 1s và 0,8s ~ 3s
- Nhiệt độ môi trường: Trong khoảng -5°C ~ +40°C
- Kích thước: 610 x 470 x 1270 mm (D x R x C)
- Trọng lượng: 188 Kg
Thông tin chi tiết sản phẩm
Ổn áp ROBOT 3 Pha 60KVA (260V - 430V)
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào : 260V -> 415V
- Điện áp ra : 200V - 220V – 380V (±3%)
- Hiệu suất: ≥ 98%.
- Tần số: 50Hz/60Hz
- Ổn áp robot 3 pha 60 KVA.
- Kiểu sóng ra giống như ngõ vào
- Hệ thống hiện thị gồm: Ampere, đồng hồ Volt, các đèn báo chờ, báo điện áp vào và điện áp ra.
- Độ méo sóng ngõ ra : <1%
- Độ ồn : ≤ 40dB
- Độ ẩm tương đối 20 - 90%
- Nhiệt độ môi trường 5 - 40°C
- Tốc độ đáp ứng 2 - 5 Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10% : < 0.5 giây.
- Điện trở: >5MΏ/500VDC.
- Kích thước (D x R x C) 650 x 500 x 1200 (mm)
- Sử dụng cho động cơ từ 27HP – 33HP
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Ổn áp ROBOT 3 Pha 60KVA (260V - 430V)
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Độ ồn : ≤ 40dB
- Độ ẩm tương đối 20 - 90%
- Nhiệt độ môi trường 5 - 40°C
- Tốc độ đáp ứng 2 - 5 Volt/giây
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào : 260V -> 415V
- Điện áp ra : 200V - 220V – 380V (±3%)
- Hiệu suất: ≥ 98%.
- Tần số: 50Hz/60Hz
- Ổn áp robot 3 pha 60 KVA.
- Kiểu sóng ra giống như ngõ vào
- Hệ thống hiện thị gồm: Ampere, đồng hồ Volt, các đèn báo chờ, báo điện áp vào và điện áp ra.
- Độ méo sóng ngõ ra : <1%
- Độ ồn : ≤ 40dB
- Độ ẩm tương đối 20 - 90%
- Nhiệt độ môi trường 5 - 40°C
- Tốc độ đáp ứng 2 - 5 Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10% : < 0.5 giây.
- Điện trở: >5MΏ/500VDC.
- Kích thước (D x R x C) 650 x 500 x 1200 (mm)
- Sử dụng cho động cơ từ 27HP – 33HP
- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C