- Công suất: 20 kVA
- Điện áp vào: 150V ~ 250V
- Điện áp ra: 3 mức điện áp: 100V - 120V - 220V ( ± 2 ~ 3%)
- Độ cách điện: Lớn hơn 3MΩ khi đo ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện: Điện áp 2000V trong vòng 1 phút
- Tần số: 49 ~ 62Hz.
Thông tin chi tiết sản phẩm
Ổn áp ROBOT 15KVA ( 40V - 240V )
Thông số kỹ thuật
- Tần số: 50Hz/60Hz
- Điện áp vào: 40V - 240V
- Ổn áp robot 1 pha 15 KVA.
- Sử dụng dây đồng 100%
- Điện áp ra: 110V - 220V (±3%)
- Hiệu suất: ≥ 98%.
- Tốc độ đáp ứng 2 - 5 Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra : <1%
- Kiểu sóng ra giống như ngõ vào
- Điện trở: >10MΏ/500VDC.
- Nhiệt độ môi trường 0 - 40°C
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10% : < 0.5 giây.
- Độ ẩm tương đối ≤ 80%
- 95% linh kiện nhập ngoại chất lượng
- ổn áp công suất từ 15KVA trở lên
- Kích thước: 500 x 410 x 650 mm
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Ổn áp ROBOT 15KVA ( 40V - 240V )
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Độ méo sóng ngõ ra : <1%
- Kiểu sóng ra giống như ngõ vào
- Điện trở: >10MΏ/500VDC.
- Nhiệt độ môi trường 0 - 40°C
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Tần số: 50Hz/60Hz
- Điện áp vào: 40V - 240V
- Ổn áp robot 1 pha 15 KVA.
- Sử dụng dây đồng 100%
- Điện áp ra: 110V - 220V (±3%)
- Hiệu suất: ≥ 98%.
- Tốc độ đáp ứng 2 - 5 Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra : <1%
- Kiểu sóng ra giống như ngõ vào
- Điện trở: >10MΏ/500VDC.
- Nhiệt độ môi trường 0 - 40°C
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10% : < 0.5 giây.
- Độ ẩm tương đối ≤ 80%
- 95% linh kiện nhập ngoại chất lượng
- ổn áp công suất từ 15KVA trở lên
- Kích thước: 500 x 410 x 650 mm
- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C