- Điện áp vào : 150V - 250V
- Điện áp ra : 100V - 120V - 220V (± 2 ~ 3%)
- Tần số : 49Hz ~ 62Hz
- Thời gian tác động : 0,4s khi điện áp vào thay đổi 10%
- Nguyên lý điều khiển : Động cơ Servo 1 chiều
- Hệ thống điều khiển : SERVO MOTOR
- Độ cách điện : lớn hơn 3 MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện : kiểm tra ở điện áp 1.500 V trong 1 phút.
- Công suất : 2KVA
- Nhiệt độ môi trường : -5oC ~ 40oC
- Kích thước (D x R x C) : 285 x 208 x 218 mm
- Trọng lượng : 9,6 kg
- Sản phẩm : DRII-1000 II
- Công suất : 1 kVA
- Tần số: 49 ~ 62Hz
- Nhiệt độ môi trường : -5°C ~ +40°C
- Nguyên lý điều khiển : Động cơ Servo 1 chiều
- Kiểu dáng : Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước
- Độ cách điện : Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện : Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút
- Điện áp vào: 50V ~ 250V
- Điện áp ra: 100V - 120V - 220V ± 2 ~ 3%
- Trọng lượng : 7,8 kg
- Sản phẩm : DRI - 1000 II
- Công suất : 1 kVA
- Điện áp vào(dải điện áp) : 90V ~ 250V
- Điện áp ra : 100V - 110V - 220V ± 2 ~ 3%.
- Tần số : 49 ~ 62Hz
- Nhiệt độ môi trường : -5°C ~ +40°C
- Nguyên lý điều khiển : Động cơ Servo 1 chiều
- Kiểu dáng : Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước
- Độ cách điện : Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện : Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút
- Trọng lượng : 7 kg
- Điện áp vào : 150 V - 250 V
- Điện áp ra : 110 - 220 V (±2~3%)
- Tần số : 49Hz ~ 62Hz
- Công suất : 1KVA
- Độ cách điện : lớn hơn 3 MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
- Trọng lượng : 6,2 kg
- Kích thước: 270 x 205 x 180 mm.
- Hiệu suất: ≥98%.
- Tần số: 50Hz/60Hz.
- Dạng sóng ra: như ngõ vào.
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%.
Thông tin chi tiết sản phẩm
Ổn áp Lioa SH-1000 II
Thông số kỹ thuật:
- Điện áp vào : 150 V - 250 V
- Điện áp ra : 110 - 220 V (±2~3%)
- Tần số : 49Hz ~ 62Hz
- Nhiệt độ môi trường : -5oC ~ 40oC
- Nguyên lý điều khiển : Động cơ Servo 1 chiều
- Hệ thống điều khiển : SERVO MOTOR
- Thời gian tác động : 0,4s khi điện áp vào thay đổi 10%
- Công suất : 1KVA
- Độ cách điện : lớn hơn 3 MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện : kiểm tra ở điện áp 1.500 V trong 1 phút
- Trọng lượng : 6,2 kg
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào : 150 V - 250 V
- Điện áp ra : 110 - 220 V (±2~3%)
- Nguyên lý điều khiển : Động cơ Servo 1 chiều
- Công suất : 1KVA
- Trọng lượng : 6,2 kgXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào : 150 V - 250 V
- Điện áp ra : 110 - 220 V (±2~3%)
- Tần số : 49Hz ~ 62Hz
- Nhiệt độ môi trường : -5oC ~ 40oC
- Nguyên lý điều khiển : Động cơ Servo 1 chiều
- Hệ thống điều khiển : SERVO MOTOR
- Thời gian tác động : 0,4s khi điện áp vào thay đổi 10%
- Công suất : 1KVA
- Độ cách điện : lớn hơn 3 MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
- Độ bền điện : kiểm tra ở điện áp 1.500 V trong 1 phút
- Trọng lượng : 6,2 kg
- Hiệu suất: ≥98%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nguyên lý điều khiển: Động cơ Servo
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch: Có ACB/ MCB/ CB
- Điện trở cách điện ở trạng thái nguội: >5MΏ/500VDC
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C
- Độ méo sóng ngõ ra: <1%
- Độ ẩm tương đối cho phép: 20 - 90%
- Tốc độ đáp ứng: từ 2-5Volt/giây
- Thời gian xác lập điện áp vào thay đổi đột ngột ±10%: <0.5 giây
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5 -40°C