- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
• Điện áp vào: 220V
• Công suất đầu ra: 13KVA
• Dòng điện ra: 200A
• Điện áp ra: 55- 58V
• Trọng lượng: 45 kg
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn TIG dùng điện TIG-200A (Tig và Que)
Thông số kỹ thuật của máy hàn TIG dùng điện TIG-200A
Điện áp vào (V): 1 pha 230V±15%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A): 18
Điện áp không tải (V): 55
Phạm vi dòng điện ra (A): 10-200
Điện áp ra định mức: 17
Thời gian trễ khí (s): 0-10
Chu kì tải max 25°C: 60%
Chu kỳ tải 100% (25°C): 140A
Mất pha không tải (A): 40
Phạm vi điều chỉnh dòng mồi hồ quang: HF
Hiệu suất (%): 85
Hệ số công suất: 0.93
Cấp bảo vệ: IP23
Cấp cách điện: B
Độ dày hàn hàn (mm): 0.3-6
Kích thước (mm): 400 x 150 x 260
Trọng lượng (kg): 8
- Vật liệu hàn: thép carbon thấp, thép không gỉ Inox, đồng, titan.
- Chức năng Hàn TIG và Hàn Que
- Ưu điểm nổi trội của máy hàn Tig Jasic có chế độ hàn 2T/4T hoặc làm việc với điện áp 110/220V.
- Phụ kiện theo máy: Súng hàn + Kẹp mát 2m + 01 zắc nối nhanh 10x25; hàn độ dày vật liệu từ 0.5-6mm
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Hàn TIG Dùng Điện TIG-200A (Tig Và Que)
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào (V): 1 pha 230V±15%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A): 18
Điện áp không tải (V): 55
Phạm vi dòng điện ra (A): 10-200Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào (V): 1 pha 230V±15%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A): 18
Điện áp không tải (V): 55
Phạm vi dòng điện ra (A): 10-200
Điện áp ra định mức: 17
Thời gian trễ khí (s): 0-10
Chu kì tải max 25°C: 60%
Chu kỳ tải 100% (25°C): 140A
Mất pha không tải (A): 40
Phạm vi điều chỉnh dòng mồi hồ quang: HF
Hiệu suất (%): 85
Hệ số công suất: 0.93
Cấp bảo vệ: IP23
Cấp cách điện: B
Độ dày hàn hàn (mm): 0.3-6
Kích thước (mm): 400 x 150 x 260
Trọng lượng (kg): 8
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm