- Đường kính dây hàn/ que hàn: 0.8 - 1.6mm: 5mm
- Dây cấp hàn: Bên ngoài:
- Kích thước: 512x262x468mm
- Trọng lượng: 30Kg
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn MIG Inverter Riland NBC 500GF
Thông số kỹ thuật Máy hàn MIG Inverter Riland NBC 500GF
- Điện áp vào (V): 3pha, 380V/50-60HZ
- Máy hàn sử dụng công nghệ IGBT
- Điện thế vào: 380V/3P/50-60Hz: 380V/3P/50-60Hz
- Chiều phân cực: DC: DC
- Cường độ dòng hàn: 60 - 450A: 60 -450A
- Đường kính dây hàn/ que hàn: 0.8 - 1.6mm: 5mm
- Dây cấp hàn: Bên ngoài:
- Kích thước: 512x262x468mm
- Trọng lượng: 30Kg Đồng bộ gồm:
- Nguồn hàn MIG NBC 500GF: 01
- Đầu câp dây rời dài 10M: 01
- Súng hàn MIG P35 dài 3M: 01
- Kẹp mát + cáp mát dài 3M: 01
- Đồng hồ CO2: 01
Đặc điểm nổi bật:
- Chất lượng đường hàn đẹp với 2 chức năng hàn Mig và hàn que
- Ứng dụng công nghệ IGBT
- Có chế độ kiểm soát điện áp vô hạn với hiệu suất khởi động tối ưu. Kiểm soát cảm ứng cho sự ổn định hồ quang và kiểm soát spatter cực hiệu quả.
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn với kích thước 512x262x468mm và trọng lượng 30kg.
NBC 500GF có thể hoạt động liên tục
- Với dòng hàn lớn nhất lên đến 450A, máy có thể hàn liên tục cho hiệu quả cao. Tuy nhiên, máy hàn Riland thích hợp sử dụng để hàn những vật liệu 5mm trở xuống. Đường kính que hàn là 0.8 - 1.6mm: 5mm.
- Ứng dụng rộng rãi trong gia dụng, thi công hay sản xuất các thiết bị kim loại.
Một số hình ảnh Máy hàn MIG Inverter Riland NBC 500GF
Máy thiết kế nhỏ gọn Thân máy chắc chắn phù hợp cho công trình
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn MIG Inverter Riland NBC 500GF
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Đường kính dây hàn/ que hàn: 0.8 - 1.6mm: 5mm
- Dây cấp hàn: Bên ngoài:
- Kích thước: 512x262x468mm
- Trọng lượng: 30KgXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Điện áp vào (V): 3pha, 380V/50-60HZ
- Máy hàn sử dụng công nghệ IGBT
- Điện thế vào: 380V/3P/50-60Hz: 380V/3P/50-60Hz
- Chiều phân cực: DC: DC
- Cường độ dòng hàn: 60 - 450A: 60 -450A
- Đường kính dây hàn/ que hàn: 0.8 - 1.6mm: 5mm
- Dây cấp hàn: Bên ngoài:
- Kích thước: 512x262x468mm
- Trọng lượng: 30Kg
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm