- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
Dòng vào định mức (A): 29
Công suất (KVA): 6.4
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A): 50-200
Điện áp ra (V) (DC): 15-26
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn MIG Inverter Riland NBC 200GW
Thông số kỹ thuật Máy hàn MIG Inverter Riland NBC 200GW
- Dùng cho hàn MIG :
- Điện áp vào : 1 pha 220V±15% - 50/60 Hz
- Công suất : 8.2KVA
- Cường độ hàn : 40 - 200A
- Đường kính dây hàn : Ø0.6 - 1.0mm
- Dùng cho hàn MMA (hàn que):
- Điện áp vào: 1 pha 220V±15% - 50/60 Hz
- Công suất: 7.2KVA
- Cường độ hàn: 40 - 160A
- Cấp bảo vệ: IP21
- Chu kỳ tải: 60%
- Hiệu suất: 80%
- Hệ số công suất: 0.73
- Tốc độ hàn: 3 - 13m/p
- Dây hàn cấp: Bên trong
- Đường kính dây hàn: Ø3.2mm
- Kích thước: 485x253x472mm
- Trọng lượng: 21 Kg
Đồng bộ gồm:
Nguồn hàn MIG 200GW: 01
Súng hàn MIG P180 dài 3M: 01
Kẹp mát + cáp mát dài 3M: 01
Đồng hồ CO2: 01 Đặc biệt nổi bật:
- Chức năng: Hàn MIG, MMA
- Khi hàn ít bắn tóe, cho mối hàn đẹp, bền, dòng hàn mạnh và ổn định.
- Tốc độ hà khá nhanh và liên tục, giúp tiết kiệm vật liệu hàn.
Một số hình ảnh Máy hàn MIG Inverter Riland NBC 200GW
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy hàn MIG Inverter Riland NBC 200GW
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Dây hàn cấp: Bên trong
- Đường kính dây hàn: Ø3.2mm
- Kích thước: 485x253x472mm
- Trọng lượng: 21 KgXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Dùng cho hàn MIG :
- Điện áp vào : 1 pha 220V±15% - 50/60 Hz
- Công suất : 8.2KVA
- Cường độ hàn : 40 - 200A
- Đường kính dây hàn : Ø0.6 - 1.0mm
- Dùng cho hàn MMA (hàn que):
- Điện áp vào: 1 pha 220V±15% - 50/60 Hz
- Công suất: 7.2KVA
- Cường độ hàn: 40 - 160A
- Cấp bảo vệ: IP21
- Chu kỳ tải: 60%
- Hiệu suất: 80%
- Hệ số công suất: 0.73
- Tốc độ hàn: 3 - 13m/p
- Dây hàn cấp: Bên trong
- Đường kính dây hàn: Ø3.2mm
- Kích thước: 485x253x472mm
- Trọng lượng: 21 Kg
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm