- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
Dòng vào định mức (A): 29
Công suất (KVA): 6.4
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A): 50-200
Điện áp ra (V) (DC): 15-26
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn MIG-250 (J46, Hàn CO2 /Hàn que) Jasic
Thông số kỹ thuật của máy hàn MIG-250
- Model: MIG-250 (J46)
- Điện áp vào: 1 pha AC230V±15%,50/60 Hz
- Dòng vào định mức: 47 (A)
- Công suất định mức: 10.8 (KVA)
- Công suất cầu chì: 70 (A)
- Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: 10-250 (A) (MMA)
- Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: 30-250 (A)
- Phạm vi điều chỉnh điện áp: 11-26.5 (V)
- Điện áp không tải: 54 (V)
- Phạm vi điều chỉnh tốc độ dây: 1.5-16 (m/phút)
- Đường kính dây hàn: 0.6/0.8/0.9/1.0 (mm)
- Chu kỳ tải Imax: (40°C): 35
- Chu kỳ tải 60%: (40°C) 190A
- Hiệu suất: 85 (%)
- Hệ số công suất: 0.72
- Cấp bảo vệ: IP21S
- Cấp cách điện: F
- Kích thước: 580 x 280 x 450 (mm)
- Trọng lượng: 25 (kg)
- Bảo hành: 12 tháng
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Hàn MIG-250 (J46, Hàn CO2 /Hàn Que) Jasic
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
Model: MIG-250 (J46)
Điện áp vào: 1 pha AC230V±15%,50/60 Hz
Dòng vào định mức: 47 (A)
Công suất định mức: 10.8 (KVA)Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Model: MIG-250 (J46)
Điện áp vào: 1 pha AC230V±15%,50/60 Hz
Dòng vào định mức: 47 (A)
Công suất định mức: 10.8 (KVA)
Công suất cầu chì: 70 (A)
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: 10-250 (A) (MMA)
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: 30-250 (A)
Phạm vi điều chỉnh điện áp: 11-26.5 (V)
Điện áp không tải: 54 (V)
Phạm vi điều chỉnh tốc độ dây: 1.5-16 (m/phút)
Đường kính dây hàn: 0.6/0.8/0.9/1.0 (mm)
Chu kỳ tải Imax: (40°C): 35
Chu kỳ tải 60%: (40°C) 190A
Hiệu suất: 85 (%)
Hệ số công suất: 0.72
Cấp bảo vệ: IP21S
Cấp cách điện: F
Kích thước: 580 x 280 x 450 (mm)
Trọng lượng: 25 (kg)
Bảo hành: 12 tháng
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm