Điện áp vào (V): 1 pha AC230V±10%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A): 20
Công suất điện (KVA): 4.5
Dòng ra định mức (A): 185
Phạm vi dòng ra (A): 15-185
- Công suất (KVA): 8.3
- Nguồn điện vào: 220 VAC ± 15%, 50/60Hz
- Kích thước (mm): 480x250x355
- Trọng lượng (kg): 30
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy hàn Jasic TIG 200 PACDC (R60)
Thông số kỹ thuật của máy hàn Jasic TIG 200 PACDC (R60)
Điện áp vào (V): 1 pha AC230V±10%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A): 20
Công suất điện (KVA): 4.5
Dòng ra định mức (A): 185
Phạm vi dòng ra (A): 15-185
Áp lực hồ quang (A): 0-60
Điện áp không tải (V): 56
Điện áp làm việc (V): 17.4
Dòng trước (s): 0-2
Tần số đầu ra AC (Hz): 60
Độ rộng làm sạch (%): 20-80
Thời gian giả
m dòng (s): 0-10
Thời gian trễ khí (s): 0-10
Dòng cơ sở (%): 10-90
Tần số xung (Hz): 0.5-300
Chu kỳ xung (%): 10-90
Điều khiển từ xa: Có
Khởi động hồ quang: Cao tần
Hiệu suất (%): 85
Chu kỳ tải max (25°C) (%): 60
Chu kỳ tải 100% (25°C): 150A
Hệ số công suất: 0.93
Cấp bảo vệ: IP23
Cấp cách điện: B
Độ dày hàn (Al,mm): 0.5-10
Kích thước (mm): 493 x 330 x 320
Trọng lượng (kg): 20
- Vật liệu hàn: Hàn nhôm ngoài ra còn có tính năng hàn que, có thể sử dụng các loại que hàn cơ bản.
- Ứng đụng nhiều trong công nghiệp như: chế biến kim loại, bảo trì/sửa chữa, Dầu khí-hoá chất, Công nghiệp đóng tàu, Sản xuất thủ công mỹ nghệ-bàn ghế sắt-nhôm, Nông nghiệp, Xây dựng.
- Máy được sử dụng hàn bằng điện cực trong môi trường khí trơ bảo vệ có thể dùng để hàn nhôm hay magie hoặc thép không gỉ,... cùng với các loại thép Cacbon thấp với độ dày khác nhau.
- Máy hàn có 2 chức năng: hàn que và hàn TIG
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Hàn Jasic TIG 200 PACDC (R60) ( Mã thay thế E20101 )
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào (V): 1 pha AC230V±10%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A): 20
Công suất điện (KVA): 4.5
Dòng ra định mức (A): 185Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào (V): 1 pha AC230V±10%, 50/60 Hz
Dòng điện vào định mức (A): 20
Công suất điện (KVA): 4.5
Dòng ra định mức (A): 185
Phạm vi dòng ra (A): 15-185
Áp lực hồ quang (A): 0-60
Điện áp không tải (V): 56
Điện áp làm việc (V): 17.4
Dòng trước (s): 0-2
Tần số đầu ra AC (Hz): 60
Độ rộng làm sạch (%): 20-80
Thời gian giảm dòng (s): 0-10
Thời gian trễ khí (s): 0-10
Dòng cơ sở (%): 10-90
Tần số xung (Hz): 0.5-300
Chu kỳ xung (%): 10-90
Điều khiển từ xa: Có
Khởi động hồ quang: Cao tần
Hiệu suất (%): 85
Chu kỳ tải max (25°C) (%): 60
Chu kỳ tải 100% (25°C): 150A
Hệ số công suất: 0.93
Cấp bảo vệ: IP23
Cấp cách điện: B
Độ dày hàn (Al,mm): 0.5-10
Kích thước (mm): 493 x 330 x 320
Trọng lượng (kg): 20
- Cường độ ra tối đa : 400A
- Đường kính que hàn: 3.2 – 8.0 mm
- Độ bền cách điện: > 2MΩ
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Kích thước: 620 x 430 x 610 mm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất đầu ra: 16Kva/8Kva
- Cường độ đầu ra tối đa: 200A
- Nguồn điện vào: 220V/50Hz – AC
- Đường kính que hàn: 2 – 4.0 mm
- Nguyên liệu quấn: Dây đồng
- Công suất đầu ra: 12 Kva/6Kva
- Điện thế vào: 220V
- Điện thế ra không tải: 65V
- Điện thế sử dụng: 28V
- Cường độ ra tối đa: 160A
- Độ bền phóng điện cao áp: 2KV/p
- Đường kính que hàn: 2 – 3.2 mm
- Hãng sản xuất : Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
- Điện áp vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Đường kính que hàn (Ф) : Ф2.6mm - Ф4 mm
- Hiệu suất (%) : 85%
- Điện áp đầu vào AC: 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
- Dòng điện vào định mức: 34 A
- Dòng điện ra định mức: 28 V
- Nguồn vào định mức: 7.5 KVA
- Phạm vi điều chỉnh dòng ra: 30A – 200A (200MMA)
- Đường kính của que hàn: Ф2.6mm – Ф3.2 mm
- Hiệu suất: 85%
- Kích thước dây dẫn: ≥ 3mm2
- Cấp độ bảo vệ: 21 IP
- Ba chức năng Hàn Que, hàn TIG,Cắt Plasma
- Điện áp vào: 1 Pha, 220V/50-60HZ
- Công suất: 4,4KVA
- Điện áp hàn TIG: 60V, phôi dày: 0,5–3mm
- Điện áp hàn Que: 60V, hàn que: ø1,6–ø 2,5mm