- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH, (0.1 pH)
- Độ chính xác: ±0.05 pH, (± 0.1 pH)
- Hiệu chuẩn: tự động nhận đệm, 1 hoặc 2 điểm tại pH 4.01, 7.01, 10.01
- Các loại khí gas lạnh có thể phát hiện:
+ HFC: R134a, R404a, R407c, R410a, R32, R422a/b/c/d, R425a, R507a, R125
+ HCFC: R22
+ CFC: R12 và R502
+ Loại khí khác: H2, R290, R600a, HFO-1234yf
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo tốc độ gió trong đường ống PCE-423
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Tốc độ đo: Khoảng 0.8s
- Màn hình hiển thị: LCD 46.7 x60m
- Nguồn: 1 pin 9V
- Tự động tắt: sau 5 phút nếu không thao tác đoXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất: PCE - Group - EU
- Model: PCE-423
- Chất liệu: vỏ nhựa ABS
- Khoảng đo:
+ ºC - m/s: 0,1 ~ 25,0
+ feet/min: 20 ~ 4925
+ knots: 0,2 ~ 48,5
+ km/h: 0,3 ~ 90,0
+ mph: 0,2 ~ 55,8
+ ºC: 0,0 ~ 50,0
- Độ phân giải:
+ m/s: 0,01
+ feet/min: 1
+ knots: 0,1
+ km/h: 0,1
+ mph: 0,1
+ ºC: 1ft/min
- Độ chính xác:
+ Tốc độ gió: ±5 % ±1chữ số.
+ Nhiệt độ: ±1 °C
- Tốc độ đo: Khoảng 0.8s
- Màn hình hiển thị: LCD 46.7 x60m
- Nguồn: 1 pin 9V
- Kích thước máy: 210 x 75 x 50mm
- Trọng lượng: 280g
- Tự động tắt: sau 5 phút nếu không thao tác đo
- Cung cấp bao gồm: máy PCE-423, phần mềm và cáp kết nối, pin, hướng dẫn sử dụng, hộp đựng máy.
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD