- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
+ Đo trong mẫu sản phẩm:
+ Điều kiện hoạt động: -20 to 50°C (-4 to 122°F);
+ Điều kiện hạn chế: -30 to 50°C (-22 to 122°F);
+ Điều kiện bảo quản và vận chuyển: -40 to 70°C (-40 to 158°F)
- Độ phân giải: 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang)
0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác: ±1°C (-50.0 to 100.0°C); ±2°C (100.0 to 300°C)
±1.8°F (-58.0 to 212°F); ±3.6°F (212 to 572°F)
- Đầu dò: cố định vào máy, cáp 1m
- Thang đo:
+ từ -50.0 đến 199.0°C; 200 đến 300°C
+ từ -58.0 đến 399.9°F; 400 đến 572°F
- Độ phân giải:
+ 0.1°C (-50 đến 199.0°C); 1°C (200 to 300°C)
+ 0.1°F(-58.0 to 399.9°F); 1°F (400 to 572°F)
- Nhiệt độ tối đa: 900°C (1650°F)
- Thời gian phản ứng: 15 giây (90% Gía trị cuối cùng)
- Chiều dài cảm biến: 310 mm
- Chất liệu thân: Thép không gỉ
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo nồng độ cồn AL-6000
Thông số kỹ thuật
- Nguồn cấp: 2 x 1.5V
- Thang đo theo thể tích 0.00 đến 40/00; 0.00 đến 2.000 mg/l BrAC; 0.000 đến 0.400% BAC
- Hiển thị: Trạng thái LED
- Thời gian làm ấm thiết bị: 25s
- Thời gian đáp ứng kết quả: 5s
- Cảm biến: Loại bán dẫn
- Độ chính xác: ± 0.01% BAC
- Nhiệt độ hoạt động: 10 – 40 độ C
- Âm thanh cảnh báo: 3 tiếng bip với LED hiển thị khi dò ra được nồng độ cồn
- Kích thước: 124 X 56 X 41 (mm)
- Trọng lượng: 115g (gồm cả pin)
- Cung cấp: 01 Máy chính; 05 Ống thổi; 01 Bao đựng máy; 02 Pin AA; Tài liệu HDSD.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo nồng độ cồn AL-6000
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Thời gian đáp ứng kết quả: 5s
- Cảm biến: Loại bán dẫn
- Độ chính xác: ± 0.01% BAC
- Nhiệt độ hoạt động: 10 – 40 độ C
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Nguồn cấp: 2 x 1.5V
- Thang đo theo thể tích 0.00 đến 40/00; 0.00 đến 2.000 mg/l BrAC; 0.000 đến 0.400% BAC
- Hiển thị: Trạng thái LED
- Thời gian làm ấm thiết bị: 25s
- Thời gian đáp ứng kết quả: 5s
- Cảm biến: Loại bán dẫn
- Độ chính xác: ± 0.01% BAC
- Nhiệt độ hoạt động: 10 – 40 độ C
- Âm thanh cảnh báo: 3 tiếng bip với LED hiển thị khi dò ra được nồng độ cồn
- Kích thước: 124 X 56 X 41 (mm)
- Trọng lượng: 115g (gồm cả pin)
- Cung cấp: 01 Máy chính; 05 Ống thổi; 01 Bao đựng máy; 02 Pin AA; Tài liệu HDSD.
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD