- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2°C
- Bù nhiệt:Tự động từ 0 đến 50°C
- Bù áp suất: Tự động từ 450 đến 850 mmHg
- Bù độ mặn: Tự động từ 0 đến 70 g/L
- Nguồn điện: Pin 1.5V LR3-AAA dùng được 72 giờ liên tục
- Điều kiện hoạt động: 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: 0 đến 50°C
- ích thước máy: 120 x 58 x 34 mm
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo độ dày lớp phủ Positestor 6000FS1
iMáy đo độ dày lớp phủ Positestor 6000FS1
Thông số kỹ thuật Máy đo độ dày lớp phủ Positestor 6000FS1
- Thương hiệu: DeFelsko-US
- Model: Positestor 6000FS1
- Bộ nhớ: 250 giá trị - Dải đo: 0 - 1500 µm (0 - 60 mils)
- Độ chính xác:
+ (0.05 mils + 1%) 0 - 2 mils
+ (0.1 mils + 1%) > 2 mils
+ (1 µm + 1%) 0 - 50 µm
+ (2 µm + 1%) > 50 µm
- Cảnh báo mức cao, thấp Hi-Lo
- Đầu dò: đầu dò rời PRBFS-D, từ tính (kiểu thẳng, dây kéo dài)
- Màn hình hiển thị Mono
- Chế độ: trung bình, độ lệch chuẩn, min, max, số lần của giá trị đọc trong khi đo
- Chế độ đo nhanh: FAST
- Kích thước máy: 137 x 61 x 28 mm (5.4" x 2.4" x 1.1")
- Trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) không tính pin
- Xuất xứ; Mỹ, có CO, CQ
Khởng đo rộng, đo nhanh chính xác
Một số hình ảnh về Máy đo độ dày lớp phủ Positestor 6000FS1
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo độ dày lớp phủ Positestor 6000FS1
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Dải đo: 0 - 1500 µm (0 - 60 mils)
- Độ chính xác:
+ (0.05 mils + 1%) 0 - 2 mils
+ (0.1 mils + 1%) > 2 mils
+ (1 µm + 1%) 0 - 50 µm
+ (2 µm + 1%) > 50 µmXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thương hiệu: DeFelsko-US
- Model: Positestor 6000FS1
- Bộ nhớ: 250 giá trị - Dải đo: 0 - 1500 µm (0 - 60 mils)
- Độ chính xác:
+ (0.05 mils + 1%) 0 - 2 mils
+ (0.1 mils + 1%) > 2 mils
+ (1 µm + 1%) 0 - 50 µm
+ (2 µm + 1%) > 50 µm
- Cảnh báo mức cao, thấp Hi-Lo
- Đầu dò: đầu dò rời PRBFS-D, từ tính (kiểu thẳng, dây kéo dài)
- Màn hình hiển thị Mono
- Chế độ: trung bình, độ lệch chuẩn, min, max, số lần của giá trị đọc trong khi đo
- Chế độ đo nhanh: FAST
- Kích thước máy: 137 x 61 x 28 mm (5.4" x 2.4" x 1.1")
- Trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) không tính pin
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD