- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL (to cover prism totally)
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và kính thủy tinh
- Nguồn sáng: LED vàng
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
- Vỏ: IP65
- Nguồn điện: 9 V
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo độ dày lớp phủ LZ-990
Máy đo độ dày lớp phủ LZ-900
Thông số kỹ thuật Máy đo độ dày lớp phủ LZ-990
- Model: LZ-990
- Phương pháp đo: cảm ứng điện từ và dòng điện xoáy
- Vật liệu: từ tính
- Phạm vi đo: 0-2000µm
- Độ chính xác: <50 µm ± 1 µm, 50 µm to <1000 µm ± 2%, ≥ 1000 µm to <2000 µm ± 3%
- Độ phân giải: <100 µm, 0.1 µm; ≥ 100 mm, 1 µm
- Hiển thị: màn LCD có đèn nền
- Bộ nhớ: 1000 điểm
- Nguồn: pin 2 x 1.5V (AAA)
- Công suất tiêu thụ: 40W
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40°C
- Kích thước: 82 x 99.5 x 32mm
- Trọng lượng: 160g
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo độ dày lớp phủ LZ-990
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Phương pháp đo: cảm ứng điện từ và dòng điện xoáy
- Vật liệu: từ tính
- Phạm vi đo: 0-2000µm
- Độ chính xác: <50 µm ± 1 µmXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Model: LZ-990
- Phương pháp đo: cảm ứng điện từ và dòng điện xoáy
- Vật liệu: từ tính
- Phạm vi đo: 0-2000µm
- Độ chính xác: <50 µm ± 1 µm, 50 µm to <1000 µm ± 2%, ≥ 1000 µm to <2000 µm ± 3%
- Độ phân giải: <100 µm, 0.1 µm; ≥ 100 mm, 1 µm
- Hiển thị: màn LCD có đèn nền
- Bộ nhớ: 1000 điểm
- Nguồn: pin 2 x 1.5V (AAA)
- Công suất tiêu thụ: 40W
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40°C
- Kích thước: 82 x 99.5 x 32mm
- Trọng lượng: 160g
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL (to cover prism totally)
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng