- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, 1 xi lanh, OHV
- Công suất: 6.5HP
- Vòng quay: 3600 vòng/phút
- Dung tích xi lanh: 196CC
- Đường kính x hành trình của piston: 68x54mm
- Công suất động cơ 16HP
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 98x70mm
- Dung tích xi lanh 420CC
- Hệ thống khởi động Bằng tay
- Công suất động cơ 18HP
- Kiểu máy Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 98x70mm
- Dung tích xi lanh 460CC
- Tỉ số nén 8.2:1
- Vòng quay 3600 vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu 4.2L/h
- Loại động cơ: Xăng 4 thì, OHV, 1 xi lanh, làm mát bằng gió. - Công suất: 3 HP (mã lực) - Dung tích xi lanh: 98 cc - Dung tích bình nhiên liệu: 2 L
- Tiêu hao nhiên liệu: ≤450 g/kWh (~0.8 L/h)
- Công suất động cơ 15HP
- Kiểu máy Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 90x66mm
- Dung tích xi lanh 420CC
- Dung tích nhớt 1.1L
- Dung tích bình nhiên liệu 6.5L
- Tiêu hao nhiên liệu 4.0L/h
- Hệ thống khởi động Bằng tay và đề điện
- Động cơ 4 thì, 1 xilanh
- Đường kính x hành trình pít tông 98x70mm
- Dung tích xi lanh 420cc
- Kiểu khởi động Đề điện
- Nhiên Liệu Xăng
- Dung tích bình xăng 6.5 lít
- Model : CS-390CD
- Công suất 13Hp
- Đường kính x hành trình pít tông: 88x64mm
- Dung tích xi lanh 390cc
- Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
- Kiểu khởi động: Đề điện
- Model: CS-390C
- Công suất 13Hp
- Động cơ 4 thì, 1 xilanh
- Dung tích xi lanh 390cc
- Đường kính x hành trình pít tông 88x64mm
- Kiểu khởi động Giật nổ
- Động cơ: 6.5HP
- Dung tích xilanh: 196 cc - Dung tích bình chưa nhiên liệu: 4L - Lưu lượng nhiều nhất: 60m3/h - Đường kính ống bơm và hút: 80mm (3 inch)
- Trọng lượng: 24kg
- Kiểu máy Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 88x64mm
- Dung tích xi lanh 389CC
- Công suất động cơ 13HP
- Tiêu hao nhiên liệu 3.8L/h
- Dung tích bình nhiên liệu 6.5L
- Model: CS-390
- Công suất động cơ 13HP
- Kiểu bình xăng con Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
- Dung tích bình nhiên liệu 6.5L
- Kiểu máy Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Dung tích xi lanh 389CC
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 88x64mm
- Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
- Kiểu khởi động: Giật nổ
- Vòng tua: 1800 vòng/phút
- Đường kính x hành trình pít tông: (77 x 58) mm
- Dung tích xi lanh: 320cc
- Công suất cực đại: 9.0 HP
- Kiểu động cơ: Làm mát bằng quạt gió, 4 thì, 1 xi lanh
- Đường kính x hành trình piston: (77 x 58) mm
- Dung tích xi lanh: 270 cc
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì
- Dung tích bình nhiên liệu: 6,5 L
- Kiểu bình xăng con: Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
- Tiêu hao nhiên liệu: ≤374g/kw giờ
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Công suất động cơ: 7.5HP
- Hệ thống khởi động: Bằng tay
- Tiêu hao nhiên liệu: 1.8L/h
- Kiểu bình xăng con: Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.6L
- Công suất động cơ: 7.5HP
- Vòng quay: 3600 vòng/phút
- Kiểu bình xăng con: Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.6L
- Dung tích nhớt: 0.6L
- Dung tích xi lanh: 223CC
- Đường kính xi lanh x hành trình piston: 70x58mm
- Tiêu hao nhiên liệu: 1.8L/h
- Công suất động cơ: 1.25kw
- Dung tích xilanh: 42.7cc
- Lưu lượng tối đa: 8m³/h
- Đường kính ống: 25mm
- Kích thước: 45 x 35 x 30cm
- Trọng lượng: 7.5kg
- Dung tích xi lanh: 163CC
- Đường kính xi lanh x hành trình piston: 68x45mm
- Tỉ số nén 8.5:1
- Tiêu hao nhiên liệu: 1.6L/h
- Dung tích nhớt: 0.6L
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.6L