- Áp lực làm việc: 80 Bar.
- Áp lực tối đa: 110 Bar.
- Công suất: 1.4KW.
- Lưu lượng nước: 6 Lít/Phút.
- Lưu lượng cao nhất: 6.5 Lít/Phút.
- Dây dẫn cao áp: 8m.
- Loại động cơ: 4 thì, 1 xi lanh, Làm mát bằng gió, OHV
- Đường kính xi lan: 88x64mm.
- Dung tích xi lanh: 389cc.
- Khởi động: Giật tay.
- Dung tích bình xăng: 6.5 lít
- Loại động cơ: Động cơ xăng 4 kỳ, làm mát bằng gió
- Dung tích xi-lanh: 196cc
- Khởi động: giật tay (giật nổ)
- Công suất: 6.5HP (mã lực)
- Công suất tối đa: 7.3 KW
- Công suất liên tục: 3.8KW
- Loại bơm: Bơm đơn
- Kiểu bộ bơm: Tự động
- Lưu Lượng phun (Lít/phút): 4.5L
- Áp lực phun (mpa): 6.5 bar, 110PSI
- Thời gian làm việc: 6h-8h
- Bình ắc quy: 12AH/12AH
- Dung tích bình hóa chất ( L ): 12L
- Công suất: 3000 W
- Điện áp: 1 phase / 220V ~ 50Hz
- Motor: 1450 rpm
- Áp lực nước phun: 180 bar.
- Lưu lượng nước: 13L/min
- Dây điện : 3m
- Trọng lượng: 53/56 kg
- Dung tích bình nước: 20L
- Nguồn ắc quy: 12V/8AH
- Áp suất hoạt động: 0.15 – 0.6Mpa, 80 PSI
- Thời gian hoạt động sau khi sạc đầy: 6 – 8h
- Trọng lượng: 7kg
- Công suất: 5.5HP (Horsepower).
- Công suất liên tục: 3KW
- Công suất tối đa: 4.1KW
- Loại động cơ: Động cơ xăng 4 thì, làm mát bằng không khí.
- Dung tích bình nhiên liệu: Khoảng 3.6 lít
- Hệ thống khởi động: Giật nổ
- Loại bơm: bơm đơn
- Kiểu bộ bơm: tự động
- Lưu lượng phun (Lít/phút): 5L
- Áp lực phun (Mpa): 6.5 bar, 100PSI
- Bình ắc quy: 8AH -12V
- Dung tích bình hóa chất ( L): 20L
- Công suất động cơ: 18HP
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston: 98x70mm
- Dung tích xi lanh: 460CC
- Tỉ số nén: 8.2:1
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston: 98x70mm
- Dung tích xi lanh: 460CC
- Công suất động cơ: 18HP
- Hệ thống khởi động: Đề điện và Bằng tay
- Dung tích bình nhiên liệu: 6.5L