- Máy nén (compressor ): cao cấp của TOSHIBA GMCC
- Công suất định danh/công suất tối đa : 1200W/1650W
- Công suất hút ẩm : 138L/Day (30℃,80%) 65L/Day (26.7℃,60%)
- Dòng định mức tối đa : 7.7A
- Dòng điện định mức : 6.0A (30℃,80% ) ; 5.1A (26.7℃,60%)
- Bảo vệ kép bằng áp suất và nhiệt độ
- Lưu lượng gió : 782m3/h , tự động xả tuyết , điều khiển điện tử
- Bồn chứa nước của máy dung tích lớn : 11 lít g
- Lưu lượng gió : 782m3/h , tự động xả tuyết , điều khiển điện tử
- Bồn chứa nước: 11 lít
- Điều kiện hoạt động : 5-38℃
- Ống thoát nước liên tục : 6m
- Chất làm lạnh : R410a
- Công suất(W): 1000
- Vật liệu cho buồng chân không: Inox 304
- Kích thước (LxWxH) (mm): 1450*640*1020
- Áp suất chân không cuối cùng (Kpa): 1
- Số thanh hàn cho mỗi buồng (chiếc): 2
- Công suất điện: 4,9 kW
- Điện áp: 380V/ 3 pha/ 50Hz
- Công suất hút ẩm: 23 lít/ngày
- Lưu lượng gió: 2800m3/giờ ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT:
- Bảo hành : 02 năm
- Giao hàng miễn phí toàn quốc. * TỔNG ĐẠI LÝ HÚT ẨM TẠI VN.
* FREE BẢO TRÌ 3 LẦN/NĂM ĐẦU TIÊN
* KHẢO SÁT - GIAO HÀNG - LẮP ĐẶT - BẢO HÀNH - BẢO TRÌ TẬN TÌNH
Máy đo và phát hiện khí cháy, khí gas rò gỉ cầm tay KIMO FG110
Máy đo và phát hiện khí cháy, khí gas rò gỉ cầm tay KIMO FG110
Thông số kỹ thuật máy đo khí KIMO FG110
- Hãng sản xuất: KIMO
- Model: FG110
- Đầu đo: Linh hoạt, dài 330mm
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Khoảng đo:
+ PPM: từ 0 … 10 000 ppm (GPL: từ 0 … 1800)
+ %VOL: từ 0-1 %VOL
+ %LEL: từ 0-20 % LEL
- Độ phân giải:
+ PPM: 1ppm
+ %VOL: 0.001%VOL
+ %LEL: 0.01%LEL
- Độ chính xác: 20% toàn dải đo
- Đầu đo: Sensor bán dẫn
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Hiển thị:
+ 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm
+2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
+ 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
- Phím bấm: Với 5 phím bấm
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Tự động tắt khí không sử dụng: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Trọng lượng: 295 gam
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Cung cấp bao gồm: Máy chính FG110 với đầu sensor đo khí, pin, giấy chứng nhận , hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
Máy đo và phát hiện khí cháy KIMO FG110 chất lượng
Chức năng Máy đo KIMO FG110
- Phát hiện các khí như: khí Methane (CH4), LPG (isopropanol và isobutane) và các khí dễ cháy khác (hydrocarbon
- Hiển thị nồng độ khí đo được theo đơn vị ppm, VOL% và LEL%
- Đầu sensor đo linh hoạt với chất bán dẫn cảm ứng khí
- Đặt ngưỡng cảnh báo từ 1000 đến 10000 ppm
- Màn hình hiển thị kỹ thuật số
- Màn hình hiển thị lớn có đèn nền
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Dễ sử dụng
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo và phát hiện khí cháy, khí gas rò gỉ KIMO FG110
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
+ PPM: từ 0 … 10 000 ppm (GPL: từ 0 … 1800)
+ %VOL: từ 0-1 %VOL
+ %LEL: từ 0-20 % LEL Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất: KIMO
- Model: FG110
- Đầu đo: Linh hoạt, dài 330mm
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Khoảng đo:
+ PPM: từ 0 … 10 000 ppm (GPL: từ 0 … 1800)
+ %VOL: từ 0-1 %VOL
+ %LEL: từ 0-20 % LEL
- Độ phân giải:
+ PPM: 1ppm
+ %VOL: 0.001%VOL
+ %LEL: 0.01%LEL
- Độ chính xác: 20% toàn dải đo
- Đầu đo: Sensor bán dẫn
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Hiển thị:
+ 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm
+2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
+ 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
- Phím bấm: Với 5 phím bấm
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Tự động tắt khí không sử dụng: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Trọng lượng: 295 gam
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Cung cấp bao gồm: Máy chính FG110 với đầu sensor đo khí, pin, giấy chứng nhận , hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
- Máy nén (compressor ): cao cấp của TOSHIBA GMCC
- Công suất định danh/công suất tối đa : 1200W/1650W
- Công suất hút ẩm : 138L/Day (30℃,80%) 65L/Day (26.7℃,60%)
- Dòng định mức tối đa : 7.7A
- Dòng điện định mức : 6.0A (30℃,80% ) ; 5.1A (26.7℃,60%)
- Bảo vệ kép bằng áp suất và nhiệt độ
- Lưu lượng gió : 782m3/h , tự động xả tuyết , điều khiển điện tử
- Bồn chứa nước của máy dung tích lớn : 11 lít g
- Lưu lượng gió : 782m3/h , tự động xả tuyết , điều khiển điện tử
- Bồn chứa nước: 11 lít
- Điều kiện hoạt động : 5-38℃
- Ống thoát nước liên tục : 6m
- Chất làm lạnh : R410a
Đây là thiết bị có chức năng bọc, cắt, hàn 2 bên màng co cho vừa với sản phẩm sau đó sẽ được băng tải chuyển đến máy co màng.
Máy co màng Yamafuji BSD4525W
Sau khi máy FQL450L tạo khuôn, cắt túi, hàn màng co xong, sản phẩm sẽ được băng chuyền đưa vào hầm của máy BSD4525W. Lúc này máy sẽ có nhiệm vụ co màng nhanh chóng và đẹp.