- Loại động cơ: 2 thì - Công suất tối đa: 1.5Kw - Đường kính nòng: 39mm - Dung tích bình nhớt: 200ml - Chiều dài lam: 16″ - Xích: 30 mắt - Trọng lượng: 7 KG
- Loại động cơ: 4 thì, 1 xi lanh, Làm mát bằng gió, OHV
- Đường kính xi lan: 88x64mm.
- Dung tích xi lanh: 389cc.
- Khởi động: Giật tay.
- Dung tích bình xăng: 6.5 lít
- Loại động cơ: Động cơ xăng 4 kỳ, làm mát bằng gió
- Dung tích xi-lanh: 196cc
- Khởi động: giật tay (giật nổ)
- Công suất: 6.5HP (mã lực)
- Công suất tối đa: 7.3 KW
- Công suất liên tục: 3.8KW
- Công suất: 5.5HP (Horsepower).
- Công suất liên tục: 3KW
- Công suất tối đa: 4.1KW
- Loại động cơ: Động cơ xăng 4 thì, làm mát bằng không khí.
- Dung tích bình nhiên liệu: Khoảng 3.6 lít
- Hệ thống khởi động: Giật nổ
- Công suất động cơ 16HP
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 98x70mm
- Dung tích xi lanh 420CC
- Hệ thống khởi động Bằng tay
- Công suất động cơ 18HP
- Kiểu máy Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 98x70mm
- Dung tích xi lanh 460CC
- Tỉ số nén 8.2:1
- Vòng quay 3600 vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu 4.2L/h
- Loại động cơ: Xăng 4 thì, OHV, 1 xi lanh, làm mát bằng gió. - Công suất: 3 HP (mã lực) - Dung tích xi lanh: 98 cc - Dung tích bình nhiên liệu: 2 L
- Tiêu hao nhiên liệu: ≤450 g/kWh (~0.8 L/h)
- Bình ắc quy: 12V/9AH
- Thời gian làm việc: 6-8h
- Dung tích bình hóa chất: 20L
- Bộ bơm: 5L
- Lưu lượng phun: 5 lít/phút
- Áp lực phun: 6.5 bar, 100PSI