- Dung tích xilanh: 58cc
- Loại động cơ: 2 thì
- Công suất tối đa: 2.6Kw
- Đường kính nòng: 48mm
- Chiều dài lam: 20 inch
- Xích: 34 mắt
- Trọng lượng: 8 KG
- Loại động cơ: 2 thì
- Công suất tối đa: 1.5Kw
- Đường kính nòng: 39mm
- Dung tích bình xăng: 410ml
- Chiều dài lam: 16″
- Xích: 30 mắt
- Trọng lượng: 7 KG
- Dung tích xilanh: 25.4cc - Loại động cơ: 2 thì - Công suất tối đa: 0.9Kw - Đường kính nòng: 25mm - Tỷ lệ nhớt : xăng 1:25 - Dung tích bình xăng: 230ml
- Loại động cơ: 2 thì - Công suất tối đa: 1.5Kw - Đường kính nòng: 39mm - Dung tích bình nhớt: 200ml - Chiều dài lam: 16″ - Xích: 30 mắt - Trọng lượng: 7 KG
- Dung tích xylanh: 35.8cc
- Công suất động cơ: 1kw(1.5HP)/7000r/min
- Dung tích bình nhiên liệu: 650ml
- Trọng lượng động cơ: 3.5Kg
- Công suất: 8L/phút
- Áp Lực: 20-30kg/cm3
- Dung tích bình hoá chất: 25L
- Công suất động cơ: 1kw(1.5HP)/7000r/min
- Dung tích bình nhiên liệu: 650ml
- Công suất: 8L/phút
- Áp Lực: 20-30kg/cm3
- Dung tích bình hoá chất: 25L
- Kích thước (DxRxC ): 42 x 37.5 x 66cm
- Động cơ: NE500 - Bình xăng con: WYK - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió - Dung tích xylanh: 49.9 cc - Đường kính x hành trình: 43.9 x 33 (mm) - Công suất: 2.64 HP (1.64KW)
- Động cơ: NE500 - Bình xăng con: WYL - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió - Dung tích xylanh: 49.9 cc - Đường kính x hành trình: 43.9 x 33 (mm) - Công suất tối đa: 2.64 HP (1.94KW)
- Động cơ: NE420 - Bình xăng con: WYK - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió - Dung tích xylanh: 41.5 cc - Đường kính x hành trình: 40 x 33 (mm) - Công suất: 2.51 HP (1.85KW)
- Động cơ: NE420 - Bình xăng con: WYL - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió - Dung tích xylanh: 41.5 cc - Đường kính x hành trình: 40 x 33 (mm) - Công suất: 2.51 HP (1.85KW)
- Động cơ: EE263 - Bình xăng con: WYL - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió - Dung tích xylanh: 25.4 cc - Đường kính x hành trình: 34 x 28 (mm) - Công suất tối đa: 1.18HP (0.87 KW)
- Động cơ: EE233 - Bình xăng con: WYL - Loại: 2 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió - Dung tích xylanh: 22.5 cc - Đường kính x hành trình: 32 x 28 (mm) - Công suất tối đa: 1.05HP (0.77 KW)
- Dung tích bình nước: 20L
- Nguồn ắc quy: 12V/8AH
- Áp suất hoạt động: 0.15 – 0.6Mpa, 80 PSI
- Thời gian hoạt động sau khi sạc đầy: 6 – 8h
- Trọng lượng: 7kg
- Loại bơm: bơm đơn
- Kiểu bộ bơm: tự động
- Lưu lượng phun (Lít/phút): 5L
- Áp lực phun (Mpa): 6.5 bar, 100PSI
- Bình ắc quy: 8AH -12V
- Dung tích bình hóa chất ( L): 20L
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston: 98x70mm
- Dung tích xi lanh: 460CC
- Công suất động cơ: 18HP
- Hệ thống khởi động: Đề điện và Bằng tay
- Dung tích bình nhiên liệu: 6.5L
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, 1 xi lanh, OHV
- Công suất: 6.5HP
- Vòng quay: 3600 vòng/phút
- Dung tích xi lanh: 196CC
- Đường kính x hành trình của piston: 68x54mm
- Công suất động cơ 15HP
- Kiểu máy Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 90x66mm
- Dung tích xi lanh 420CC
- Dung tích nhớt 1.1L
- Dung tích bình nhiên liệu 6.5L
- Tiêu hao nhiên liệu 4.0L/h
- Hệ thống khởi động Bằng tay và đề điện