- Loại động cơ: Động cơ xăng 4 kỳ, làm mát bằng gió
- Dung tích xi-lanh: 196cc
- Khởi động: giật tay (giật nổ)
- Công suất: 6.5HP (mã lực)
- Công suất tối đa: 7.3 KW
- Công suất liên tục: 3.8KW
- Công suất: 5.5HP (Horsepower).
- Công suất liên tục: 3KW
- Công suất tối đa: 4.1KW
- Loại động cơ: Động cơ xăng 4 thì, làm mát bằng không khí.
- Dung tích bình nhiên liệu: Khoảng 3.6 lít
- Hệ thống khởi động: Giật nổ
- Công suất động cơ: 18HP
- Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston: 98x70mm
- Dung tích xi lanh: 460CC
- Tỉ số nén: 8.2:1
- Công suất động cơ 18HP
- Kiểu máy Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 98x70mm
- Dung tích xi lanh 460CC
- Tỉ số nén 8.2:1
- Vòng quay 3600 vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu 4.2L/h
- Động cơ 4 thì, 1 xilanh
- Đường kính x hành trình pít tông 98x70mm
- Dung tích xi lanh 420cc
- Kiểu khởi động Đề điện
- Nhiên Liệu Xăng
- Dung tích bình xăng 6.5 lít
- Kiểu máy Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 88x64mm
- Dung tích xi lanh 389CC
- Công suất động cơ 13HP
- Tiêu hao nhiên liệu 3.8L/h
- Dung tích bình nhiên liệu 6.5L
- Model: CS-390
- Công suất động cơ 13HP
- Kiểu bình xăng con Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
- Dung tích bình nhiên liệu 6.5L
- Kiểu máy Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
- Dung tích xi lanh 389CC
- Đường kính xi lanh x hành trình piston 88x64mm
- Công suất cực đại: 9.0 HP
- Kiểu động cơ: Làm mát bằng quạt gió, 4 thì, 1 xi lanh
- Đường kính x hành trình piston: (77 x 58) mm
- Dung tích xi lanh: 270 cc
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì
- Dung tích bình nhiên liệu: 6,5 L
- Kiểu bình xăng con: Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
- Tiêu hao nhiên liệu: ≤374g/kw giờ
- Công suất động cơ: 7.5HP
- Vòng quay: 3600 vòng/phút
- Kiểu bình xăng con: Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.6L
- Dung tích nhớt: 0.6L
- Dung tích xi lanh: 223CC
- Đường kính xi lanh x hành trình piston: 70x58mm
- Tiêu hao nhiên liệu: 1.8L/h
- Dung tích xi lanh: 163CC
- Đường kính xi lanh x hành trình piston: 68x45mm
- Tỉ số nén 8.5:1
- Tiêu hao nhiên liệu: 1.6L/h
- Dung tích nhớt: 0.6L
- Dung tích bình nhiên liệu: 3.6L
- Chức năng đếm tổng tiền TOTAL
- Chức năng chia tiền (PRE)
- Chức năng đếm ấn định số
- Chức năng phát hiện tiền giả, báo lẫn loại tiền (ZIZE)
- Chức năng mắt đọc tia UV, hồng ngoại (IR), Từ tính (MG)
- Phát hiện tiền giả nhanh chóng nhờ công nghệ Double CIS (chụp 2 mặt tiền)
+ Kiểu dáng: dạng đứng
+ Tốc độ 1200/ Phút.
+ Điện áp : 220 V – 50 Hz.
+ Công xuất : 65W
+ Kích thước: 375x315x275 mm
+ Trọng lượng: 9,2kg.
+ Công nghệ: Nhật Bản
- Dung tích thùng chứa: 23 L
- Chất liệu:Nhựa PP
- Kích thước:56x40x96 cm
- Trọng lượng:7.2 kg
- Cấu tạo chi tiết: 1 ngăn chứa nước dơ, 1 bộ phận ép cây lau nhà, 1 giỏ đựng dụng cụ vệ sinh, 4 bánh xe di chuyển
- Công suất motor chà: 750W
- Công suất motor hút: 700W
- Tốc độ làm việc: 1700 m2/h
- Tốc độ bàn chải: 160rpm
- Sức hút: 180mbar
- Áp lực đè bàn chải: 25kg