Kết quả tìm kiếm: Máy nổ

Tìm thấy 31 kết quả với từ khóa Máy nổ. Đang hiển thị từ 1 đến 31.
  • Máy nổ VINAFARM VNDCX-270 ( 7.5HP) tua nhanh

    Máy nổ VINAFARM VNDCX-270 ( 7.5HP) tua nhanh

    2.850.000
    - Công suất: 7.5HP
    - Kiểu máy:  4 thì, OHV, 1 xi lanh, làm mát bằng gió
    - Dung tích xi lanh: 212cc
    - Đường kính xi lanh (mm): 70x55
    - Khởi động: Giật tay
    - Dung tích xăng: 3.6L
    - Tiêu hao nhiên liệu: 1.9L/h
  • Máy nổ VINAFARM VNDCX-390( 13HP)

    Máy nổ VINAFARM VNDCX-390( 13HP)

    6.500.000
    - Loại động cơ: 4 thì, 1 xi lanh, Làm mát bằng gió, OHV
    - Đường kính xi lan: 88x64mm.
    - Dung tích xi lanh: 389cc.
    - Khởi động: Giật tay.
    - Dung tích bình xăng: 6.5 lít
  • Máy nổ VINAFARM VNDCX-200 ( 6.5HP) tua nhanh

    Máy nổ VINAFARM VNDCX-200 ( 6.5HP) tua nhanh

    2.960.000
    - Loại động cơ: Động cơ xăng 4 kỳ, làm mát bằng gió
    - Dung tích xi-lanh: 196cc
    - Khởi động: giật tay (giật nổ)
    - Công suất: 6.5HP (mã lực)  
    - Công suất tối đa: 7.3 KW
    - Công suất liên tục: 3.8KW
  • Máy nổ VINAFARM VNDCX-160 ( 5.5HP) nhanh

    Máy nổ VINAFARM VNDCX-160 ( 5.5HP) nhanh

    2.930.000
    - Công suất: 5.5HP (Horsepower).
    - Công suất liên tục: 3KW
    - Công suất tối đa: 4.1KW
    - Loại động cơ: Động cơ xăng 4 thì, làm mát bằng không khí.
    - Dung tích bình nhiên liệu: Khoảng 3.6 lít
    - Hệ thống khởi động: Giật nổ
  • Máy nổ Mitsuyama TL-490R(20HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-490R(20HP)

    6.680.000

    - Công suất: 20 HP

    - Vòng quay: 3600 vòng/phút

    - Dung tích xi lanh: 490 cc

    - Đường kính xi lanh: 92x67mm

    - Tiêu hao nhiên liệu: 4.34L/h

  • Máy nổ Mitsuyama TL-420R (16HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-420R (16HP)

    6.500.000

    - Công suất: 16 HP

    - Vòng quay: 3600 vòng/phút

    - Dung tích xi lanh: 420CC

    - Đường kính xi lanh: 88x64mm

    - Tiêu hao nhiên liệu: 3.8L/h

  • Máy nổ Mitsuyama TL-390R (13HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-390R (13HP)

    5.400.000
    - Công suất: 13 HP
    - Vòng quay: 3600 vòng/phút
    - Dung tích xi lanh: 389CC
    - Đường kính xi lanh: 88x64mm
    - Tiêu hao nhiên liệu: 3.8L/h
  • Máy nổ Yataka CS-460 (18HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-460 (18HP) nhanh

    5.100.000
    - Công suất động cơ: 18HP
    - Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston:  98x70mm
    - Dung tích xi lanh: 460CC
    - Tỉ số nén: 8.2:1
  • Máy nổ Yataka CS-460C (18HP) chậm trắng

    Máy nổ Yataka CS-460C (18HP) chậm trắng

    6.400.000
    - Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston:  98x70mm
    - Dung tích xi lanh: 460CC
    - Công suất động cơ: 18HP
    - Hệ thống khởi động:  Đề điện và Bằng tay
    - Dung tích bình nhiên liệu:  6.5L
  • Máy nổ Mitsuyama TL-270R (7.0HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-270R (7.0HP)

    2.900.000
    - Công suất: 7 Hp
    - Dung tích xi lanh: 212 cc
    - Dung tích bình nhiên liệu: 3.6 L
    - Dung tích bình nhớt: 0.6 L
    - Tần suất: 50Hz
    - Trọng lượng: 17 Kg
  • Máy nổ Mitsuyama TL-200R (6.5HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-200R (6.5HP)

    2.790.000
    - Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, 1 xi lanh, OHV
    - Công suất: 6.5HP
    - Vòng quay: 3600 vòng/phút
    - Dung tích xi lanh: 196CC
    - Đường kính x hành trình của piston: 68x54mm
  • Máy nổ Vinafarm VNDCX – 420 (16HP)

    Máy nổ Vinafarm VNDCX – 420 (16HP)

    6.900.000
    - Công suất động cơ    16HP
    - Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston    98x70mm
    - Dung tích xi lanh    420CC
    - Hệ thống khởi động    Bằng tay
  • Máy nổ Mitsuyama TL-160R (5.5HP)

    Máy nổ Mitsuyama TL-160R (5.5HP)

    2.680.000
    - Công suất: 5.5 Hp
    - Dung tích bình nhiên liệu: 3.6 L
    - Dung tích bình nhớt: 0.6 L
    - Tần suất: 50Hz
    - Công suất liên tục: 3 Kw
    - Công suất tối đa: 4.1 Kw
  • Máy nổ Vinafarm VNDCX-460 ( 18HP) tua nhanh

    Máy nổ Vinafarm VNDCX-460 ( 18HP) tua nhanh

    6.150.000
    - Công suất động cơ    18HP
    - Kiểu máy    Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston    98x70mm
    - Dung tích xi lanh    460CC
    - Tỉ số nén    8.2:1
    - Vòng quay    3600 vòng/phút
    - Tiêu hao nhiên liệu    4.2L/h
  • Máy nổ Mitsuyama TL-152

    Máy nổ Mitsuyama TL-152

    1.680.000
    - Công suất: 2.5Hp
    - Dung tích bình nhiên liệu: 1.4L
    - Dung tích bình nhớt: 0.35L
    - Tần suất: 50Hz
    - Công suất liên tục: 1.4Kw
    - Công suất tối đa: 1.8Kw
  • Máy nổ VINAFARM VNGE-154 (3HP)

    Máy nổ VINAFARM VNGE-154 (3HP)

    1.850.000
    - Loại động cơ:  Xăng 4 thì, OHV, 1 xi lanh, làm mát bằng gió.
    - Công suất: 3 HP (mã lực)
    - Dung tích xi lanh: 98 cc
    - Dung tích bình nhiên liệu: 2 L
    -
    Tiêu hao nhiên liệu: ≤450 g/kWh (~0.8 L/h)
  • Máy nổ Yataka CS-420C (15HP) chậm

    Máy nổ Yataka CS-420C (15HP) chậm

    6.150.000
    - Công suất động cơ    15HP
    - Kiểu máy    Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston    90x66mm
    - Dung tích xi lanh    420CC
    - Dung tích nhớt    1.1L
    - Dung tích bình nhiên liệu    6.5L
    - Tiêu hao nhiên liệu    4.0L/h
    - Hệ thống khởi động    Bằng tay và đề điện
  • Máy nổ Yataka CS-420CD (15HP) chậm đề

    Máy nổ Yataka CS-420CD (15HP) chậm đề

    7.100.000
    - Model: CS-420CD
    - Công suất    15Hp
    - Kiểu khởi động: Đề điện
    - Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
    - Dung tích xi lanh    420cc
  • Máy nổ Yataka CS-420D (15HP) nhanh đề

    Máy nổ Yataka CS-420D (15HP) nhanh đề

    6.150.000
    - Động cơ    4 thì, 1 xilanh
    - Đường kính x hành trình pít tông    98x70mm
    - Dung tích xi lanh    420cc
    - Kiểu khởi động    Đề điện
    - Nhiên Liệu    Xăng
    - Dung tích bình xăng    6.5 lít
  • Máy nổ Yataka CS-420(15HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-420(15HP) nhanh

    5.150.000
    - Model: CS-420
    - Công suất    15Hp
    - Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
    - Dung tích xi lanh    420cc
    - Nhiên Liệu: Xăng
    - Dung tích bình xăng: 6.5 lít
  • Máy nổ Yataka CS-390CD (13HP) chậm đề

    Máy nổ Yataka CS-390CD (13HP) chậm đề

    6.680.000
    - Model : CS-390CD 
    - Công suất    13Hp
    - Đường kính x hành trình pít tông: 88x64mm
    - Dung tích xi lanh    390cc
    - Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
    - Kiểu khởi động: Đề điện
  • Máy nổ Yataka CS-390C (13HP) chậm

    Máy nổ Yataka CS-390C (13HP) chậm

    5.700.000
    - Model: CS-390C
    - Công suất    13Hp
    - Động cơ    4 thì, 1 xilanh
    - Dung tích xi lanh    390cc
    - Đường kính x hành trình pít tông    88x64mm
    - Kiểu khởi động    Giật nổ
  • Máy nổ Yataka CS-390D (13HP) nhanh đề

    Máy nổ Yataka CS-390D (13HP) nhanh đề

    5.750.000
    - Kiểu máy    Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston    88x64mm
    - Dung tích xi lanh    389CC
    - Công suất động cơ    13HP
    - Tiêu hao nhiên liệu    3.8L/h
    - Dung tích bình nhiên liệu    6.5L
  • Máy nổ Yataka CS-390 (13HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-390 (13HP) nhanh

    4.050.000
    - Model: CS-390
    - Công suất động cơ    13HP
    - Kiểu bình xăng con    Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
    - Dung tích bình nhiên liệu    6.5L
    - Kiểu máy    Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Dung tích xi lanh    389CC
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston    88x64mm
  • Máy nổ Yataka CS-320C (9.0HP) chậm

    Máy nổ Yataka CS-320C (9.0HP) chậm

    5.400.000
    - Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
    - Kiểu khởi động: Giật nổ
    - Vòng tua: 1800 vòng/phút
    - Đường kính x hành trình pít tông: (77 x 58) mm
    - Dung tích xi lanh: 320cc
  • Máy nổ Yataka CS-320 (9.0HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-320 (9.0HP) nhanh

    4.650.000
    - Công suất cực đại: 9.0 HP
    - Kiểu động cơ: Làm mát bằng quạt gió, 4 thì, 1 xi lanh
    - Đường kính x hành trình piston: (77 x 58) mm
    - Dung tích xi lanh: 270 cc
    - Loại nhiên liệu: Xăng không chì
    - Dung tích bình nhiên liệu:  6,5 L
    - Kiểu bình xăng con: Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
    - Tiêu hao nhiên liệu: ≤374g/kw giờ
  • Máy nổ Yataka CS-270SC (7.5HP) chậm

    Máy nổ Yataka CS-270SC (7.5HP) chậm

    2.580.000
    - Kiểu máy: Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh
    - Công suất động cơ: 7.5HP
    - Hệ thống khởi động: Bằng tay
    - Tiêu hao nhiên liệu: 1.8L/h
    - Kiểu bình xăng con: Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
    - Dung tích bình nhiên liệu: 3.6L
  • Máy nổ Yataka CS-270S (7.5HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-270S (7.5HP) nhanh

    2.150.000
    - Công suất động cơ:    7.5HP
    - Vòng quay: 3600 vòng/phút
    - Kiểu bình xăng con: Nằm ngang, hút xăng bằng lực hút piston
    - Dung tích bình nhiên liệu: 3.6L
    - Dung tích nhớt: 0.6L
    - Dung tích xi lanh: 223CC
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston: 70x58mm
    - Tiêu hao nhiên liệu: 1.8L/h
  • Máy nổ Yataka CS-200SC (6.5HP) chậm

    Máy nổ Yataka CS-200SC (6.5HP) chậm

    2.550.000
    - Động cơ: 4 thì, 1 xilanh
    - Dung tích xi lanh: 196 cc
    - Nhiên Liệu: Xăng
    - Dung tích bình xăng: 2.5 lít
    - Dung tích nhớt: 0.6L
    - Kiểu khởi động: Giật nổ
    - Vòng tua: 1800 vòng/phút
  • Máy nổ Yataka CS-200S (6.5HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-200S (6.5HP) nhanh

    2.050.000
    - Công suất: 6.5 Hp
    - Khởi động: Giật nổ
    - Dung tích bình nhớt: 0.6 L
    - Dung tích bình nhiên liệu: 3.6 L
    - Dung tích xi lanh: 196 cc
  • Máy nổ Yataka CS-160S (5.5HP) nhanh

    Máy nổ Yataka CS-160S (5.5HP) nhanh

    2.030.000
    - Dung tích xi lanh: 163CC
    - Đường kính xi lanh x hành trình piston: 68x45mm
    - Tỉ số nén    8.5:1
    - Tiêu hao nhiên liệu: 1.6L/h
    - Dung tích nhớt: 0.6L
    - Dung tích bình nhiên liệu: 3.6L
Gọi ngay Chat với chúng tôi qua Zalo