Sản phẩm mới

  • -19%
    Máy đo pH/ORP/COND cầm tay Horiba D-74A-K

    Máy đo pH/ORP/COND cầm tay Horiba D-74A-K

    Liên hệ
    - Model: D-74A-K
    - Xuất xứ: Nhật Bản
    - Đo pH:
    • Thang đo pH: 0.00 ~ 14.00 pH
    • Độ phân giải: 0.01 pH
    • Độ chính xác: ± 0.01 pH
    • Tự động hiệu chuẩn 5 điểm
    - Đo mV:
    • Thang đo: -2.000 ~ 2.000 mV
    • Độ phân giải: 1 mV
    • Độ chính xác: ± 1 mV
  • -12%
    Máy đo pH/ORP cầm tay Horiba D-75A-K

    Máy đo pH/ORP cầm tay Horiba D-75A-K

    Liên hệ
    - Model: D-75A-K
    - Xuất xứ: Nhật Bản
    - Nguyên lý đo: Phương pháp điện cực thủy tinh
    - Đo PH:
    • Dải đo: -2,00 đến 16,00
    • Độ phân giải: 0,01 pH
    • Độ lặp lại: ± 0,01 pH ± 1 chữ số
    - mV / ORP:
    • Dải đo: -2000 đến 2000 mV
    • Độ phân giải: 1 mV
    • Độ lặp lại: ± 1 mV ± 1 chữ số
  • Máy đo pH ORP Ion loại để bàn Horiba F-72G

    Máy đo pH ORP Ion loại để bàn Horiba F-72G

    16.500.000
    + Ghi nhớ khoảng
    - Nhiệt độ môi trường: 0~45oC
    - Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz
    - Tiêu thụ điện năng: Khoảng 9.8 VA
  • Máy đo độ PH/ORP/ION cầm tay Horiba F-73G

    Máy đo độ PH/ORP/ION cầm tay Horiba F-73G

    Liên hệ
    Đo nhiệt độ:
    Dải đo: 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC)
    Độ phân giải: 0.1oC
    Độ lặp lại: ± 0.1°C± 1 digit
  • Máy đo pH cầm tay PH110-K

    Máy đo pH cầm tay PH110-K

    Liên hệ
    • Hiệu chuẩn: tự động hiệu chuẩn 5 điểm
    • Độ chính xác: ±0.01 pH, ±0.4oC
    • Ứng dụng: Đo pH, đo nhiệt độ, đo ORP
  • Máy đo pH cầm tay HORIBA D-71A-S

    Máy đo pH cầm tay HORIBA D-71A-S

    Liên hệ
    - Đo pH:    
    • Nguyên tắc đo: điện cực thủy tinh
    • Dải đo: 0.00 – 14.00 pH
    • Độ chính xác: ± 0.01 pH ± 1 digit
    • Độ phân giải: 0.01 pH
    • Số điểm hiệu chuẩn: lên tới 5 điểm
    • Tự động hiệu chuẩn     
    - Nhiệt độ:    
    • Thang đo: 0.0 – 100.0 độ C
    • Độ chính xác: ± 0,1 ℃ ± 1digit
    • Độ phân giải: 0.1℃
    • Tự động hiệu chuẩn  
  • Máy đo pH/ORP cầm tay HORIBA D-72A-S

    Máy đo pH/ORP cầm tay HORIBA D-72A-S

    Liên hệ
    - Đo pH:
    + Thang đo pH: 0.00 – 14.00 pH
    + Thang đo hiển thị: -2 – 16.00 pH
    + Độ phân giải: 0.01 pH
    + Độ chính xác: ±0.01 pH
    - Đo Nhiệt độ:
    + Thang đo nhiệt độ: 0-100ºC
    + Độ chính xác: ±0.1ºC
    - Đo ORP:
    + Thang đo ORP (mV): -2000 – 2.000 mV
    + Độ chính xác: ±1 mV
    + Hiệu chuẩn: tự động hiệu chuẩn 5 điểm
  • Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G

    Máy đo pH ORP Ion độ dẫn TDS Horiba F-74G

    Liên hệ
    - Phương pháp đo:  Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn
    - Dải đo (dải hiển thị):  0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%)
    - Độ phân giải: 0.01 ppt (0.001%)
    - Hiệu chuẩn nồng độ muối: có
  • Máy đo pH/ORP/ION cầm tay HORIBA D-73A-S

    Máy đo pH/ORP/ION cầm tay HORIBA D-73A-S

    Liên hệ
    - Đo pH:
    + Thang đo pH: 0.00 – 14.00 pH
    + Thang đo hiển thị: -2 – 16.00 pH
    + Độ phân giải: 0.01 pH
    + Độ chính xác: ±0.01 pH
    - Đo Nhiệt độ:
    + Thang đo nhiệt độ: 0-100ºC
    + Độ chính xác: ±0.1ºC
    - Đo ORP:
    + Thang đo ORP (mV): -2000 – 2.000 mV
    + Độ chính xác: ±1 mV
    - Đo Ion:
    + Thang đo ion: 0.00 µg/L – 999 g/L
    + Độ chính xác: ±0.05% F.S
    + Độ phân giải: 3 thang đo
  • Máy đo pH, độ dẫn Horiba F-71A-S

    Máy đo pH, độ dẫn Horiba F-71A-S

    Liên hệ
    - Kích thước: 170 x 174 x 73 mm (Bao gồm cả điện cực và AC adaptor)
    - Trọng lượng: 700g.
    - Môi trường hoạt động : 00C ~ 450C
    - Pin: AC adaptor 100 ~ 240 V 50/60 Hz
  • Máy đo độ pH, đo chất lượng nước Horiba F-72A-S

    Máy đo độ pH, đo chất lượng nước Horiba F-72A-S

    Liên hệ
    Phạm vi nhiệt độ: 30,0 đến 130,0 ⁰C
    Giải pháp: 0,1 C
    Sự chính xác: ± 0,4 C
    Cân nặng: 700g
    Kích thước: 170 (W) x 174 (D) x 73 (H) mm
  • Máy đo pH/ORP/COND cầm tay Horiba D-74A-S

    Máy đo pH/ORP/COND cầm tay Horiba D-74A-S

    Liên hệ
    - Thang đo:
    • Đo pH:0.00 - 14.00 pH
    • Đo mV (ORP):-2000 - 2000mV
    • Đo nhiệt độ:0.0 - 100oC
    • Đo độ dẫn điện (COND):0.0 μS/m - 200.0 S/m
    • Đo độ mặn: 0.00 - 4.00% (0.0 đến 40.0 PPT)
    • Điện trở suất: 0.000Ω.m - 2.000MΩ.m
    • Đo TDS: 0.01mg/L - 100g/L
    • Độ phân giải:0.01 pH/ 1mV/ 0.1oC/ 0.05% F.S/ 0.01%/ 0.01 mg/L
    - Hiệu chuẩn: 5 điểm
    - Tiêu chuẩn: USA, NIST
  • Máy đo độ dẫn và PH của nước F-73A-S

    Máy đo độ dẫn và PH của nước F-73A-S

    Liên hệ
    - Lưu trữ dữ liệu đồng thời vào đồng hồ và ổ flash USB
    - Hiển thị có thể chuyển đổi - kỹ thuật số, đồ thị và analog
    - Thao tác một chạm - chạm, vuốt và kéo
    - Hiển thị 2 kênh và đo đồng thời
  • Máy đo COND/ RESI/ SAL/ TDS để bàn DS-72A-S

    Máy đo COND/ RESI/ SAL/ TDS để bàn DS-72A-S

    Liên hệ
    Đo nhiệt độ:
    -  Thang đo: 0.0 đến 100oC
    -  Độ phân giải: 0.1oC
    -  Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
  • -8%
    Bút đo độ mặn cầm tay Horiba SALT 11

    Bút đo độ mặn cầm tay Horiba SALT 11

    Liên hệ
    - Hiệu chuẩn: Hai điểm
    - Dải đo: 0.0 ~ 100.0 g/L (0.00 ~ 10.00 %)

    - Thể tích mẫu nhỏ nhất: 0.12mL
    - Độ phân giải: 0.1 g/L (0.01 %)
  • Bút đo độ dẫn Horiba EC 33

    Bút đo độ dẫn Horiba EC 33

    3.350.000
    - Dải đo độ dẫn:
    + 0 ~ 199 μS/cm
    + 200 ~ 1999 μS/cm
    + 2.00 ~ 19.99 mS/cm
    + 20.0 ~ 199.9 mS/cm
  • -14%
    Máy đo chất lượng nước pH / ORP / Nhiệt độ (° C) Horiba LAQUA pH-1100-S

    Máy đo chất lượng nước pH / ORP / Nhiệt độ (° C) Horiba LAQUA pH-1100-S

    Liên hệ
    - Phạm vi pH    -2,00 đến 20,00 pH
    - Giải pháp    0,1 / 0,01 pH
    - Sự chính xác    ± 0,01 pH
  • -13%
    Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) để bàn PH1100

    Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) để bàn PH1100

    Liên hệ
    - Yêu cầu điện: Bộ đổi nguồn AC, 100-240V, 50 / 60Hz
    - Đầu ra: RS232C
    - Kích thước: 170x174x73 mm
    - Trọng lượng: 500g
  • -11%
    Bút đo pH Horiba pH 33

    Bút đo pH Horiba pH 33

    Liên hệ
    - Hiệu chuẩn: 5 điểm
    - Thang đo: 0 đến 14 pH
    - Độ phân giải: 0.1 pH
    - Độ chính xác: ±0.1 pH
  • -15%
    Bút đo pH Horiba pH 22

    Bút đo pH Horiba pH 22

    Liên hệ
    - Hiệu chuẩn: Hai điểm
    - Tiêu chuẩn hiệu chuẩn: USA / NIST
    - Thể tích mẫu nhỏ nhất: 0.1mL (0.05mL với tấm lấy mẫu)
    - Dải đo: 0 ~ 14 pH / ± 650 mV
  • -17%
    Bút đo pH Horiba pH 11

    Bút đo pH Horiba pH 11

    Liên hệ
    - Hiệu chuẩn: Hai điểm
    - Dải đo: 0 ~ 14 pH / ± 650 mV
    - Độ phân giải: 0.1pH
    - Độ chính xác: ± 0.1pH
  • Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) để bàn PH1200-S

    Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) để bàn PH1200-S

    Liên hệ
    - Dữ liệu nhật ký tự động; Bộ nhớ tích hợp có thể lưu trữ tới 999 dữ liệu
    - Đồng hồ thời gian thực và dập ngày / giờ
    - Tự động tắt (có thể lập trình: 1 đến 30 phút)
    - Báo động hiệu chỉnh (có thể lập trình: 1 đến 400 ngày)
  • Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) để bàn PH1200

    Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) để bàn PH1200

    Liên hệ
    - Độ chính xác: ± 0,2 mV
    - Độ chính xác: ± 0,4 ° C
    - Độ phân giải: 0,1 ° C
    - Dữ liệu bộ nhớ: 999
  • Máy đo pH/thế oxy hóa-khử (ORP) / ion để bàn PH1300-S

    Máy đo pH/thế oxy hóa-khử (ORP) / ion để bàn PH1300-S

    Liên hệ
    - Phạm vi đo nồng độ ion: từ 0,00 đến 9999 g / l
    - Độ chính xác: ± 0,3% của quy mô đầy đủ
    - Điểm hiệu chuẩn: đến 5
    - Phạm vi nhiệt độ hoạt động: từ -30 đến 130,0 C
  • Máy đo pH/thế oxy hóa-khử (ORP) / ion để bàn PH1300

    Máy đo pH/thế oxy hóa-khử (ORP) / ion để bàn PH1300

    Liên hệ
    - Độ chính xác:   ± 0,2 mV
    - Phạm vi Ion:    0,000 µg / L đến 9999 g / L
    - Độ phân giải:   4 chữ số có nghĩa
    - Độ chính xác:   ± 0,3% toàn thang đo
  • -30%
    Máy đo cường độ âm thanh TCVN-SM03

    Máy đo cường độ âm thanh TCVN-SM03

    1.790.000
    - Độ chính xác: ±1.5dB
    - Trọng âm tần số: A/C
    - Thời gian đo: 2 giây trên 1 lần
    - Tầm động: 50dB

     
  • -12%
    Máy siêu âm chiều dày vật liệu UT-1D

    Máy siêu âm chiều dày vật liệu UT-1D

    Liên hệ
    - Khoảng đo: 0.8 - 300
    - Vận tốc: 1000-9999 m/s
    - Kích thước: 120 x 60 x 25 mm
    - Trọng lượng: 980gr
  • -14%
    Máy đo độ ẩm lúa gạo KETT FG511

    Máy đo độ ẩm lúa gạo KETT FG511

    7.500.000
    - Độ chính xác: 0,5%
    - Hiển thị: Màn hình LCD
    - Nguồn điện: 1,5V (cỡ AA) x 4 cục pin
    - Kích thước và trọng lượng: 164 (W) x 94 (D) x 65 (H); 443g

     
  • -12%
    Máy đo độ dày lớp phủ Positestor 6000FS1

    Máy đo độ dày lớp phủ Positestor 6000FS1

    Liên hệ
    - Dải đo: 0 - 1500 µm (0 - 60 mils)
    - Độ chính xác:
    + (0.05 mils + 1%) 0 - 2 mils
    + (0.1 mils + 1%) > 2 mils
    + (1 µm + 1%) 0 - 50 µm
    + (2 µm + 1%) > 50 µm
  • -14%
    Máy đo độ dày siêu âm TI-25DL

    Máy đo độ dày siêu âm TI-25DL

    Liên hệ
    - Phân giải: 0.01 mm
    - Velocity: 1250-10,000 m/s
    - Đầu: 7.5 MHz, Ø 6.35 mm
    - Nguồn: 2x AA
  • -12%
    Máy đo độ dày lớp phủ, sơn, mạ Positestor 6000F1

    Máy đo độ dày lớp phủ, sơn, mạ Positestor 6000F1

    Liên hệ
    - Đầu đo: từ tính (tích hợp gắn theo máy)
    - Dải đo: 0 - 1500µm (0 - 60 mils)
    - Độ chính xác: (1µm + 1%) 0 - 50µm, (2µm + 1%) > 50µm
    - Bộ nhớ: lưu trữ 250 giá trị
  • -21%
    Máy đo độ ẩm nông sản TCVN-GM02

    Máy đo độ ẩm nông sản TCVN-GM02

    2.500.000
    - Thang đo: 0-80%
    - Pin: 4x1.5V AAA.
    - Kích thước: 460×75×35mm
    - Trọng lượng: 203g
  • -8%
    Máy Đo Độ Dày Kim Loại TCVN-T200

    Máy Đo Độ Dày Kim Loại TCVN-T200

    Liên hệ
    - T/ đo:0.75-230 mm
    - Vật liệu: Nhôm, thép, inox, sắt, gang, chì, nylon, ..
    - Đầu N50/900 : 2.379k (v)
    - Đầu HT5(<3000): 5Tr(v)
  • -15%
    Máy đo độ dày lớp phủ LZ-990

    Máy đo độ dày lớp phủ LZ-990

    Liên hệ
    - Phương pháp đo: cảm ứng điện từ và dòng điện xoáy
    - Vật liệu: từ tính
    - Phạm vi đo: 0-2000µm
    - Độ chính xác: <50 µm ± 1 µm
  • -25%
    Máy đo độ dày lớp phủ TCVN-CT200

    Máy đo độ dày lớp phủ TCVN-CT200

    Liên hệ
    - Nguyên lý đo: Cảm ứng từ và dòng xoáy
    - Dải đo: 0 - 1250µm
    - Độ chính xác: ± 3µm
    - Vật liệu: từ tính/ K từ tính
  • -9%
    Máy đo độ dày lớp phủ TCVN-CT200FN

    Máy đo độ dày lớp phủ TCVN-CT200FN

    Liên hệ
    - Lớp phủ: sơn, mạ
    - Chiều dày đo: 0- 1250 µm
    - Vật liệu: Thép. (có tính từ và không tính từ)
    - Dung sai: ± 3mm.
  • -25%
    Máy đo độ ẩm nông sản TCVN-GM01

    Máy đo độ ẩm nông sản TCVN-GM01

    2.350.000
    - Vật liệu: Lúa, tiêu, cafe, ngũ cốc, ...
    - Trọng lượng sản phẩm:: 190g
    - Khoảng đo nhiệt độ:0 độ C - 100 độ C
    - Kích thước:135mm x 74mm x 30mm
  • -17%
    Đo Độ Ẩm Bê Tông-Gỗ TCVN-WM03

    Đo Độ Ẩm Bê Tông-Gỗ TCVN-WM03

    1.450.000
    - Độ phân giải 1%
    - Điện thế pin 9V
    - Khoảng đo 5% - 40%
    - Sai số ±(0,5%+1
  • -14%
    Máy đo độ dày lớp phủ TCVN-CT200F

    Máy đo độ dày lớp phủ TCVN-CT200F

    Liên hệ
    - Chiều dày đo: 0- 1250 µm
    - Hiển thị: Màn hình LCD
    - Nguồn: 4 pin 1,5V AAA
    - Kích thước máy: 131 x 65 x 28mm
  • -15%
    Máy đo độ ẩm vật liệu TCVN-IDT01

    Máy đo độ ẩm vật liệu TCVN-IDT01

    5.500.000
    - Xuất xứ: Hongkong
    - Loại: Siêu âm
    - Khoảng đo: 0 ÷ 70%
    - Độ chính xác cao.

     
Gọi ngay Chat với chúng tôi qua Zalo