Model: 336A
- Đệm chất liệu bọt biển cao cấp (dày 11cm)
- Vải giường: Vải cotton ( thoáng khí, không bóng, không bám bụi)
- Phần khung sườn chịu lực tới 300Kg, nhiều lớp đỡ không bị trũng khi nằm lâu.
Ghế xếp thư giãn Sumika 179A được chế tạo bởi chất liệu cao cấp, không chỉ an toàn với mọi đối tượng sử dụng mà còn đảm bảo cho bạn và gia đình được nâng niu, thoải mái khi nghỉ ngơi, ngồi thư giãn, đọc sách...
Ghế xếp thư giãn Sumika 179 NEW (Bronze) được sản xuất từ chất liệu cao cấp, không chỉ an toàn với mọi đối tượng sử dụng mà còn hỗ trợ bạn và gia đình được nâng niu, thoải mái khi nghỉ ngơi, ngồi thư giãn, đọc sách...
Ghế xếp thư giãn Sumika 636A sở hữu ưu điểm nổi trội của một chiếc ghế xếp hiện đại, thiết kế sang trọng và tiện dụng. SUMIKA 636 này được kết hợp với nệm mây nhân tạo cao cấp mang đến trải nghiệm thoải mái nhất cho người sử dụng.
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo TDS Ba Thang Đo HI8734
Máy có giao diện phím chức năng dễ nhìn
Thông số kỹ thuật
- Thang đo TDS: 0.0 to 199.9 mg/L (ppm); 0 to 1999 mg/L (ppm); 0.00 to 19.99 g/L (ppt)
- Độ phân giải TDS: 0.1 mg/L (ppm); 1 mg/L (ppm); 0.01 g/L (ppt)
- Độ chính xác TDS: ±1% FS (bao gồm sai số đầu dò)
- Hiệu chuẩn TDS: bằng tay, một điểm bằng núm hiệu chuẩn
- Bù nhiệt: Bằng tay từ 0 đến 50°C (32 đến 122°F) và β = 2 %/°C.
- Hệ số TDS: 0.5
- Đầu dò: HI76301D với cổng DIN cáp 1 m (3.3’) (đi kèm)
- Pin: 9V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước: 145 x 80 x 36 mm (5.7 x 3.1 x 1.4”)
- Khối lượng: 230 g (8.1 oz)
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 06 tháng cho điện cực
Cung cấp gồm: HI8734 được cung cấp với đầu dò độ dẫn HI76301D, gói dung dịch hiệu chuẩn TDS, pin, hướng dẫn sử dụng và vali đựng máy
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo TDS Ba Thang Đo HI8734
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Độ chính xác TDS: ±1% FS (bao gồm sai số đầu dò)
- Hiệu chuẩn TDS: bằng tay, một điểm bằng núm hiệu chuẩn
- Bù nhiệt: Bằng tay từ 0 đến 50°C (32 đến 122°F) và β = 2 %/°C.
- Hệ số TDS: 0.5
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo TDS: 0.0 to 199.9 mg/L (ppm); 0 to 1999 mg/L (ppm); 0.00 to 19.99 g/L (ppt)
- Độ phân giải TDS: 0.1 mg/L (ppm); 1 mg/L (ppm); 0.01 g/L (ppt)
- Độ chính xác TDS: ±1% FS (bao gồm sai số đầu dò)
- Hiệu chuẩn TDS: bằng tay, một điểm bằng núm hiệu chuẩn
- Bù nhiệt: Bằng tay từ 0 đến 50°C (32 đến 122°F) và β = 2 %/°C.
- Hệ số TDS: 0.5
- Đầu dò: HI76301D với cổng DIN cáp 1 m (3.3’) (đi kèm)
- Pin: 9V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước: 145 x 80 x 36 mm (5.7 x 3.1 x 1.4”)
- Khối lượng: 230 g (8.1 oz)