Nồi nấu phở HM-20L là vật dụng không thể thiếu đối với các quán ăn hay nhà hàng bởi tính tiện lợi cũng như hiệu quả nó mang lại,
Công suất 2kw
Điện áp:220v/50hz
Chiều cao:700mm
Dùng: Mâm nhiệt cao cấp dễ lau chùi không bị cháy
Chân nồi: tăng chỉnh chiều cao
ách nhiệt :Bông thủy tinh dày 3cm
Chất liệu : Inox 304-2 lớp dày 1mm
Máy may bao LPI-DA
- Tốc độ may: mỗi phút may được 5-8 túi
- Loại đường may: Chuỗi đơn
- Chiều dài mũi khâu: -3,5 mũi / Inch (25,4mm) cố định
- Ứng dụng: may được các loại túi giấy nhiều lớp, giấy Kraft, vải bố, bông, túi PP PE, Hessian, Polypropylene dệt, v.v.
Động cơ: Honda GX160
- Dung tích bình xăng: 3.1 lít
- Công suất động cơ: 5,5 HP
- Tần số rung: 460-750 lần / phút
- Biên độ nhảy cao: 45-70mm
- Khởi động: Giật nổ bằng tay
- Lực đầm: 70Nm
- Dung tích nhớt: 0,6lit
- Kích thước đầm: 280 × 300mm
- Đế đầm ( RxD ): 280 x 342 mm
- Hành trình piston: 46 mm
- Tần số rung: 615 lần/phút
- Tốc độ di chuyển: 7.8 m/phút
- Động cơ: Honda GX 100, động cơ 4 kỳ
- Dung tích xi lanh: 98 cm3
- Công suất: 3KW
- Lực đầm: 56N.m
- Kích thước mặt đầm : 330mm * 280mm
- Tốc độ vòng quay động cơ : 2820 r/m
- Tần số đầm: 450-550 vòng/phút
- Chiều cao đầm nhảy : 40-65mm
Model: T5-B ( dùng bình)
Chiều dài chà sàn: 510mm
Chiều dài lá cao su hút nước: 750mm
Công suất motor chà: 450W
Công suất motor hút: 450W
Lực hút bụi: 1720mmH2O
Model: HC 430B ( dùng bình)
Điện áp : 24V
Chiều dài bàn hút nước: 530mm
Đường kính bàn chải: 430mm
Công suất motor chà: 550W
Công suất motor hút: 500W
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt Độ Màn Hình Màu HI5321-02
Thông số kỹ thuật Máy Đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt Độ Màn Hình Màu HI5321-02
- Thang đo: 0.000 đến 9.999 µS/cm ; 10.00 đến 99.99 µS/cm; 100.0 đến 999.9 µS/cm ;
1.000 đến 9.999 mS/cm ; 10.00 đến 99.99 mS/cm ; 100.0 đến 999.9 mS/cm
- Độ phân giải: 0.001 µS/cm ; 0.01 µS/cm
0.001 mS/cm ;0.01 mS/cm ; 0.1 mS/cm
- Độ chính xác: ± 1 kết quả đo (±0.01 µS/cm)
- Hằng số cell: 0.0500 đến 200.00
- Loại cell: 2, 4 cell
- Hiệu chuẩn: Tự động nhận chuẩn / 1 điểm / đa điểm
- Nhắc chuẩn: Có
- Hệ số nhiệt độ: 0.00 đến 10.00 %/oC
- Bù nhiệt: Không kích hoạt / Linear / Non linear( Nước tự nhiên)
- Nhiệt độ tham khảo: 5.0 to 30.0 °C
- Cấu hình: Đến 10
- USP:có
+TDS
- Thang đo: 0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm,100.0 to 999.9 ppm1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0 ppt
- Độ phân giải: 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm,0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.01 ppm)
+Trở kháng
- Thang đo: 1.0 to 99.9 Ω•cm ; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm;100 to 999 KΩ•cm ;1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
- Độ phân giải:0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm;1 KΩ•cm ;0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
- Độ chính xác: ±2% kết quả đo (±1 Ω•cm)
+Độ mặn
- Thang đo
- Thực hành: 0.00 to 42.00 psu;
- Nước biển : 0.00 to 80.00 ppt;
- Phần trăm : 0.0 to 400.0%
- Độ phân giải
- Thực hành: 0.01
- Nước biển : 0.01
- Phần trăm : 0.1%
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo
- Hiệu chuẩn
- Phần trăm: 1 điểm (với dung dịch HI7037)
+ Nhiệt độ
- Thang đo: -20.0 to 120.0 ºC; -4.0 to 248.0 ºF
- Độ phân giải: 0.1 °C, 0.1 °F
- Độ chính xác: ±0.2 °C; ±0.4 °F
- Hiệu chuẩn: 3 điểm (0, 50, 100 độ C)
- Cổng kết nối PC: USB
- GLP: Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn
- Nguồn điện: Adapter 12V
- Kích thước : 160 x 231 x 94 mm
- Khối lượng: 1.2 Kg
- Cung cấp gồm: HI5321 cung cấp kèm đầu dò độ dẫn, giá đỡ điện cực, adapter 12V và HDSD
Một số hình ảnh Máy Đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt Độ Màn Hình Màu HI5321-02
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt Độ Màn Hình Màu HI5321-02 giá rẻ
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Cổng kết nối PC: USB
- Nguồn điện: Adapter 12V
- Kích thước : 160 x 231 x 94 mm
- Khối lượng: 1.2 KgXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo: 0.000 đến 9.999 µS/cm ; 10.00 đến 99.99 µS/cm; 100.0 đến 999.9 µS/cm ;
1.000 đến 9.999 mS/cm ; 10.00 đến 99.99 mS/cm ; 100.0 đến 999.9 mS/cm
- Độ phân giải: 0.001 µS/cm ; 0.01 µS/cm
0.001 mS/cm ;0.01 mS/cm ; 0.1 mS/cm
- Độ chính xác: ± 1 kết quả đo (±0.01 µS/cm)
- Hằng số cell: 0.0500 đến 200.00
- Loại cell: 2, 4 cell
- Hiệu chuẩn: Tự động nhận chuẩn / 1 điểm / đa điểm
- Nhắc chuẩn: Có
- Hệ số nhiệt độ: 0.00 đến 10.00 %/oC
- Bù nhiệt: Không kích hoạt / Linear / Non linear( Nước tự nhiên)
- Nhiệt độ tham khảo: 5.0 to 30.0 °C
- Cấu hình: Đến 10
- USP:có
+TDS
- Thang đo: 0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm,100.0 to 999.9 ppm1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0 ppt
- Độ phân giải: 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm,0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.01 ppm)
+Trở kháng
- Thang đo: 1.0 to 99.9 Ω•cm ; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm;100 to 999 KΩ•cm ;1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
- Độ phân giải:0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm;1 KΩ•cm ;0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
- Độ chính xác: ±2% kết quả đo (±1 Ω•cm)
+Độ mặn
- Thang đo
- Thực hành: 0.00 to 42.00 psu;
- Nước biển : 0.00 to 80.00 ppt;
- Phần trăm : 0.0 to 400.0%
- Độ phân giải
- Thực hành: 0.01
- Nước biển : 0.01
- Phần trăm : 0.1%
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo
- Hiệu chuẩn
- Phần trăm: 1 điểm (với dung dịch HI7037)
+ Nhiệt độ
- Thang đo: -20.0 to 120.0 ºC; -4.0 to 248.0 ºF
- Độ phân giải: 0.1 °C, 0.1 °F
- Độ chính xác: ±0.2 °C; ±0.4 °F
- Hiệu chuẩn: 3 điểm (0, 50, 100 độ C)
- Cổng kết nối PC: USB
- GLP: Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn
- Nguồn điện: Adapter 12V
- Kích thước : 160 x 231 x 94 mm
- Khối lượng: 1.2 Kg
- Cung cấp gồm: HI5321 cung cấp kèm đầu dò độ dẫn, giá đỡ điện cực, adapter 12V và HDSD
- Điện áp: 220V/50Hz & 380V
- Công suất: 4 KW
- Chất liệu: inox cao cấp chống gỉ sét
- Độ dày inox: 1 mm
- Kích thước: Chiều sâu lòng nồi 35cm, Chiều cao chân đế 37cm, Đường kính lọt lòng 40cm
- Cách nhiệt: Bông thủy tinh dày 3cm
- Nhiệt độ tối đa: 110 độ C
- Điện áp: 220V/50Hz & 380V
- Công suất: 6 KW
- Chất liệu: inox cao cấp chống dỉ sus304, chân đế sus201
- Độ dày inox: 1 mm
- Cách nhiệt: Bông thủy tinh dày 3cm
Để giữ được nước dùng phở luôn nóng trong suốt quá trình bán hàng, đảm báo nước luôn nóng, thơm ngon đảm bảo vệ sinh. Nồi nấu phở sinh ra để làm việc đó. Điện áp: 220V/50Hz & 380V
- Công suất: 6KW
- Cách nhiệt: Bông thủy tinh dày 3cm
- Kích thước: Đường kính lọt lòng 55cm, chiều sâu lòng nồi 50cm, chiều cao chân đế 37cam
- Độ dày inox: 1mm
- Chất liệu: inox cao cấp chống gỉ 304, chân đế inox 201
Nồi nấu phở tủ điện tời TD -150L vật dụng không thể thiếu của các cơ sở kinh doanh lớn
Điện áp: 220 V/50Hz & 380V
- Công suất: 9 KW
- Cách nhiệt: Bông thủy tinh dày 3cm
- Kích thước: Đường kính lọt lòng 55cm , Chiều sâu lòng nồi 65cm , Chiều cao chân đế 37cm