- Máy nén (compressor ): cao cấp của TOSHIBA GMCC
- Công suất định danh/công suất tối đa : 1200W/1650W
- Công suất hút ẩm : 138L/Day (30℃,80%) 65L/Day (26.7℃,60%)
- Dòng định mức tối đa : 7.7A
- Dòng điện định mức : 6.0A (30℃,80% ) ; 5.1A (26.7℃,60%)
- Bảo vệ kép bằng áp suất và nhiệt độ
- Lưu lượng gió : 782m3/h , tự động xả tuyết , điều khiển điện tử
- Bồn chứa nước của máy dung tích lớn : 11 lít g
- Lưu lượng gió : 782m3/h , tự động xả tuyết , điều khiển điện tử
- Bồn chứa nước: 11 lít
- Điều kiện hoạt động : 5-38℃
- Ống thoát nước liên tục : 6m
- Chất làm lạnh : R410a
- Công suất(W): 1000
- Vật liệu cho buồng chân không: Inox 304
- Kích thước (LxWxH) (mm): 1450*640*1020
- Áp suất chân không cuối cùng (Kpa): 1
- Số thanh hàn cho mỗi buồng (chiếc): 2
- Công suất điện: 4,9 kW
- Điện áp: 380V/ 3 pha/ 50Hz
- Công suất hút ẩm: 23 lít/ngày
- Lưu lượng gió: 2800m3/giờ ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT:
- Bảo hành : 02 năm
- Giao hàng miễn phí toàn quốc. * TỔNG ĐẠI LÝ HÚT ẨM TẠI VN.
* FREE BẢO TRÌ 3 LẦN/NĂM ĐẦU TIÊN
* KHẢO SÁT - GIAO HÀNG - LẮP ĐẶT - BẢO HÀNH - BẢO TRÌ TẬN TÌNH
Máy Đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt Độ Màn Hình Màu HI5321-02
Thông số kỹ thuật Máy Đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt Độ Màn Hình Màu HI5321-02
- Thang đo: 0.000 đến 9.999 µS/cm ; 10.00 đến 99.99 µS/cm; 100.0 đến 999.9 µS/cm ;
1.000 đến 9.999 mS/cm ; 10.00 đến 99.99 mS/cm ; 100.0 đến 999.9 mS/cm
- Độ phân giải: 0.001 µS/cm ; 0.01 µS/cm
0.001 mS/cm ;0.01 mS/cm ; 0.1 mS/cm
- Độ chính xác: ± 1 kết quả đo (±0.01 µS/cm)
- Hằng số cell: 0.0500 đến 200.00
- Loại cell: 2, 4 cell
- Hiệu chuẩn: Tự động nhận chuẩn / 1 điểm / đa điểm
- Nhắc chuẩn: Có
- Hệ số nhiệt độ: 0.00 đến 10.00 %/oC
- Bù nhiệt: Không kích hoạt / Linear / Non linear( Nước tự nhiên)
- Nhiệt độ tham khảo: 5.0 to 30.0 °C
- Cấu hình: Đến 10
- USP:có
+TDS
- Thang đo: 0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm,100.0 to 999.9 ppm1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0 ppt
- Độ phân giải: 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm,0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.01 ppm)
+Trở kháng
- Thang đo: 1.0 to 99.9 Ω•cm ; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm;100 to 999 KΩ•cm ;1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
- Độ phân giải:0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm;1 KΩ•cm ;0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
- Độ chính xác: ±2% kết quả đo (±1 Ω•cm)
+Độ mặn
- Thang đo
- Thực hành: 0.00 to 42.00 psu;
- Nước biển : 0.00 to 80.00 ppt;
- Phần trăm : 0.0 to 400.0%
- Độ phân giải
- Thực hành: 0.01
- Nước biển : 0.01
- Phần trăm : 0.1%
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo
- Hiệu chuẩn
- Phần trăm: 1 điểm (với dung dịch HI7037)
+ Nhiệt độ
- Thang đo: -20.0 to 120.0 ºC; -4.0 to 248.0 ºF
- Độ phân giải: 0.1 °C, 0.1 °F
- Độ chính xác: ±0.2 °C; ±0.4 °F
- Hiệu chuẩn: 3 điểm (0, 50, 100 độ C)
- Cổng kết nối PC: USB
- GLP: Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn
- Nguồn điện: Adapter 12V
- Kích thước : 160 x 231 x 94 mm
- Khối lượng: 1.2 Kg
- Cung cấp gồm: HI5321 cung cấp kèm đầu dò độ dẫn, giá đỡ điện cực, adapter 12V và HDSD
Một số hình ảnh Máy Đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt Độ Màn Hình Màu HI5321-02
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt Độ Màn Hình Màu HI5321-02 giá rẻ
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Cổng kết nối PC: USB
- Nguồn điện: Adapter 12V
- Kích thước : 160 x 231 x 94 mm
- Khối lượng: 1.2 KgXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo: 0.000 đến 9.999 µS/cm ; 10.00 đến 99.99 µS/cm; 100.0 đến 999.9 µS/cm ;
1.000 đến 9.999 mS/cm ; 10.00 đến 99.99 mS/cm ; 100.0 đến 999.9 mS/cm
- Độ phân giải: 0.001 µS/cm ; 0.01 µS/cm
0.001 mS/cm ;0.01 mS/cm ; 0.1 mS/cm
- Độ chính xác: ± 1 kết quả đo (±0.01 µS/cm)
- Hằng số cell: 0.0500 đến 200.00
- Loại cell: 2, 4 cell
- Hiệu chuẩn: Tự động nhận chuẩn / 1 điểm / đa điểm
- Nhắc chuẩn: Có
- Hệ số nhiệt độ: 0.00 đến 10.00 %/oC
- Bù nhiệt: Không kích hoạt / Linear / Non linear( Nước tự nhiên)
- Nhiệt độ tham khảo: 5.0 to 30.0 °C
- Cấu hình: Đến 10
- USP:có
+TDS
- Thang đo: 0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm,100.0 to 999.9 ppm1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0 ppt
- Độ phân giải: 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm,0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.01 ppm)
+Trở kháng
- Thang đo: 1.0 to 99.9 Ω•cm ; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm;100 to 999 KΩ•cm ;1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
- Độ phân giải:0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm;1 KΩ•cm ;0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
- Độ chính xác: ±2% kết quả đo (±1 Ω•cm)
+Độ mặn
- Thang đo
- Thực hành: 0.00 to 42.00 psu;
- Nước biển : 0.00 to 80.00 ppt;
- Phần trăm : 0.0 to 400.0%
- Độ phân giải
- Thực hành: 0.01
- Nước biển : 0.01
- Phần trăm : 0.1%
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo
- Hiệu chuẩn
- Phần trăm: 1 điểm (với dung dịch HI7037)
+ Nhiệt độ
- Thang đo: -20.0 to 120.0 ºC; -4.0 to 248.0 ºF
- Độ phân giải: 0.1 °C, 0.1 °F
- Độ chính xác: ±0.2 °C; ±0.4 °F
- Hiệu chuẩn: 3 điểm (0, 50, 100 độ C)
- Cổng kết nối PC: USB
- GLP: Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn
- Nguồn điện: Adapter 12V
- Kích thước : 160 x 231 x 94 mm
- Khối lượng: 1.2 Kg
- Cung cấp gồm: HI5321 cung cấp kèm đầu dò độ dẫn, giá đỡ điện cực, adapter 12V và HDSD
- Máy nén (compressor ): cao cấp của TOSHIBA GMCC
- Công suất định danh/công suất tối đa : 1200W/1650W
- Công suất hút ẩm : 138L/Day (30℃,80%) 65L/Day (26.7℃,60%)
- Dòng định mức tối đa : 7.7A
- Dòng điện định mức : 6.0A (30℃,80% ) ; 5.1A (26.7℃,60%)
- Bảo vệ kép bằng áp suất và nhiệt độ
- Lưu lượng gió : 782m3/h , tự động xả tuyết , điều khiển điện tử
- Bồn chứa nước của máy dung tích lớn : 11 lít g
- Lưu lượng gió : 782m3/h , tự động xả tuyết , điều khiển điện tử
- Bồn chứa nước: 11 lít
- Điều kiện hoạt động : 5-38℃
- Ống thoát nước liên tục : 6m
- Chất làm lạnh : R410a
Đây là thiết bị có chức năng bọc, cắt, hàn 2 bên màng co cho vừa với sản phẩm sau đó sẽ được băng tải chuyển đến máy co màng.
Máy co màng Yamafuji BSD4525W
Sau khi máy FQL450L tạo khuôn, cắt túi, hàn màng co xong, sản phẩm sẽ được băng chuyền đưa vào hầm của máy BSD4525W. Lúc này máy sẽ có nhiệm vụ co màng nhanh chóng và đẹp.
- Công suất(W): 1000
- Vật liệu cho buồng chân không: Inox 304
- Kích thước (LxWxH) (mm): 1450*640*1020
- Áp suất chân không cuối cùng (Kpa): 1
- Số thanh hàn cho mỗi buồng (chiếc): 2
ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT:
- Bảo hành : 02 năm tận nơi sử dụng
- Giao hàng miễn phí toàn quốc * TỔNG ĐẠI LÝ HÚT ẨM TẠI VN. * FREE BẢO TRÌ 3 LẦN/NĂM ĐẦU TIÊN * KHẢO SÁT - GIAO HÀNG - LẮP ĐẶT - BẢO HÀNH - BẢO TRÌ TẬN TÌNH
- Công suất điện: 9,8 kW
- Công suất khử ẩm: 21 kg/h
- Điện áp: 380V/ 3 pha/ 50Hz
- Cột áp quạt: 110 Pa
- Độ ồn: 65 dB
- Công suất điện: 4,9 kW
- Điện áp: 380V/ 3 pha/ 50Hz
- Công suất hút ẩm: 23 lít/ngày
- Lưu lượng gió: 2800m3/giờ ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT:
- Bảo hành : 02 năm
- Giao hàng miễn phí toàn quốc. * TỔNG ĐẠI LÝ HÚT ẨM TẠI VN.
* FREE BẢO TRÌ 3 LẦN/NĂM ĐẦU TIÊN
* KHẢO SÁT - GIAO HÀNG - LẮP ĐẶT - BẢO HÀNH - BẢO TRÌ TẬN TÌNH