Model: 336A
- Đệm chất liệu bọt biển cao cấp (dày 11cm)
- Vải giường: Vải cotton ( thoáng khí, không bóng, không bám bụi)
- Phần khung sườn chịu lực tới 300Kg, nhiều lớp đỡ không bị trũng khi nằm lâu.
Ghế xếp thư giãn Sumika 179A được chế tạo bởi chất liệu cao cấp, không chỉ an toàn với mọi đối tượng sử dụng mà còn đảm bảo cho bạn và gia đình được nâng niu, thoải mái khi nghỉ ngơi, ngồi thư giãn, đọc sách...
Ghế xếp thư giãn Sumika 179 NEW (Bronze) được sản xuất từ chất liệu cao cấp, không chỉ an toàn với mọi đối tượng sử dụng mà còn hỗ trợ bạn và gia đình được nâng niu, thoải mái khi nghỉ ngơi, ngồi thư giãn, đọc sách...
Ghế xếp thư giãn Sumika 636A sở hữu ưu điểm nổi trội của một chiếc ghế xếp hiện đại, thiết kế sang trọng và tiện dụng. SUMIKA 636 này được kết hợp với nệm mây nhân tạo cao cấp mang đến trải nghiệm thoải mái nhất cho người sử dụng.
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo EC/TDS/ Độ Mặn/Nhiệt Độ Hanna HI2030-02
Máy Đo EC/TDS/ Độ Mặn/Nhiệt Độ Hanna HI2030-02
Thông số kỹ thuật Máy Đo EC/TDS/ Độ Mặn/Nhiệt Độ Hanna HI2030-02
- Hãng sản xuất: Hanna
- Model: HI2030-02
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
- Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục ĐO PH
- Thang đo: -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV
- Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV
- Hiệu chuẩn: Đến 5 điểm
- Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV
- Điểm chuẩn: 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
- Bù nhiệt: ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F* ĐO EC
- Hiệu chuẩn: 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
- Thang đo: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
- Độ phân giải: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
- Bù nhiệt: ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC ĐO TDS
- Thang đo: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
- Hiệu chuẩn: thông qua hiệu chuẩn EC
- Hệ số chuyển đổi: 0.40 to 0.80 ĐO ĐỘ MẶN
- Hiệu chuẩn: 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)
- Thang đo: 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*
- Độ phân giải: 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo ĐO OXY HÒA TAN (DO)
- Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)
- Thang đo: 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác: ±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo
- Bù nhiệt: ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F
- Bù độ cao: -500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m )
- Bù độ mặn: 0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L) ĐO NHIỆT ĐỘ
- Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
- Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
- Độ chính xác: ±0.5°C, ±1.0°F
- Bù nhiệt EC/TDS/Độ mặn: Tự động từ -5 đến 100°C NoTC - có thể được chọn để đo độ dẫn tuyệt đối.
- Hệ số nhiệt độ độ dẫn: 0.00 to 6.00%/ºC
- Điện cực pH: Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng
- Ghi dữ liệu: đến 1000 bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
- Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
- Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm
- Khối lượng: 250 g (8.82 oz)
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực
- Cung cấp gồm: Bộ máy edge EC HI2030 cung cấp kèm đầu dò độ dẫn HI763100, 3 gói dung dịch chuẩn độ dẫn 1413 μS/cm, 3 gói dung dịch chuẩn độ dẫn 12.88 mS/cm, cáp USB, giá đỡ điện cực và đế sạc, giá gắn tường, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng.
Chi tiết cấu tạo máy
Một số hình ảnh về Máy Đo EC/TDS/ Độ Mặn/Nhiệt Độ Hanna HI2030-02
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo EC/TDS/ Độ Mặn/Nhiệt Độ Hanna HI2030-02
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Thang đo: -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV
- Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV
- Hiệu chuẩn: Đến 5 điểm
- Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mVXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất: Hanna
- Model: HI2030-02
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
- Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục ĐO PH
- Thang đo: -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV
- Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV
- Hiệu chuẩn: Đến 5 điểm
- Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV
- Điểm chuẩn: 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
- Bù nhiệt: ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F* ĐO EC
- Hiệu chuẩn: 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
- Thang đo: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
- Độ phân giải: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
- Bù nhiệt: ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC ĐO TDS
- Thang đo: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
- Hiệu chuẩn: thông qua hiệu chuẩn EC
- Hệ số chuyển đổi: 0.40 to 0.80 ĐO ĐỘ MẶN
- Hiệu chuẩn: 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)
- Thang đo: 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*
- Độ phân giải: 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo ĐO OXY HÒA TAN (DO)
- Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)
- Thang đo: 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác: ±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo
- Bù nhiệt: ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F
- Bù độ cao: -500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m )
- Bù độ mặn: 0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L) ĐO NHIỆT ĐỘ
- Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
- Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
- Độ chính xác: ±0.5°C, ±1.0°F
- Bù nhiệt EC/TDS/Độ mặn: Tự động từ -5 đến 100°C NoTC - có thể được chọn để đo độ dẫn tuyệt đối.
- Hệ số nhiệt độ độ dẫn: 0.00 to 6.00%/ºC
- Điện cực pH: Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng
- Ghi dữ liệu: đến 1000 bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
- Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
- Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm
- Khối lượng: 250 g (8.82 oz)
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực
- Cung cấp gồm: Bộ máy edge EC HI2030 cung cấp kèm đầu dò độ dẫn HI763100, 3 gói dung dịch chuẩn độ dẫn 1413 μS/cm, 3 gói dung dịch chuẩn độ dẫn 12.88 mS/cm, cáp USB, giá đỡ điện cực và đế sạc, giá gắn tường, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng.