Điện lưới đầu vào:
- Điện áp đầu vào lưới: 220VAC
- Tần số đầu vào: 50HZ Đầu ra biến tần:
- Điện áp đầu ra: 220VAC
- Tần số đầu ra: 50Hz
- Dạng sóng: Sóng hình sin thuần túy
- Điện áp đầu vào tối đa: 500V
- Công suất đầu vào năng lượng mặt trời định mức: 10800W
- Điện áp định mức của pin: 48V - Dòng điện tối đa: 160A
- Bảo vệ: phân cực ngược, ngắn mạch, quá áp, thiếu điện áp, xả quá mức, chống sấm sét
- Điện áp định mức của pin: 24V
- Điện áp đầu vào tối đa: 500V
- Dòng điện tối đa: 120A
- Công suất đầu vào năng lượng mặt trời định mức: 6200W
- Bảo vệ: phân cực ngược, ngắn mạch, quá áp, thiếu điện áp, xả quá mức, chống sấm sét
- Phạm vi MPPT @ Điện áp hoạt động: 90 ~ 450 VDC
- Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp): 41.64V
- Điện áp hở mạch (Voc): 50.34V
- Điện áp hệ thống tối đa: 1000/1500VDC (IEC)
- Công suất cực đại (Pmax): 555Wp
- Dòng điện ngắn mạch (Isc) : 14.07A
- Điện áp mạch hở: 41,55 V
- Điện áp nguồn tối đa: 35,07 V
- Nhiệt độ làm việc: -40~+85 (° C)
- Công suất tối đa hiện tại: 13,12 A
- Dòng điện ngắn mạch: 14,05 V
- Độ bền lên đến 25 năm
- Dòng điện ngắn mạch: 13,98 V
- Công suất tối đa hiện tại: 13,12 A
- Điện áp mạch hở: 49,80 V
- Điện áp nguồn tối đa: 42,0 V
- Nhiệt độ làm việc: -40~+85 (° C)
- Công suất tối đa hiện tại: 12,98 A
- Điện áp mạch hở: 41,3 V
- Điện áp nguồn tối đa: 34,7 V
- Dòng điện ngắn mạch: 13,89 V
- Nhiệt độ làm việc: -40~+85 (° C)
- Điện áp nguồn tối đa: 31,3V
- Công suất tối đa hiện tại: 13,1A
- Điện áp mạch hở: 37,30V
- Nhiệt độ làm việc: -40~+85 (° C)
- Dòng điện ngắn mạch: 13,79V
- Kích thước: 1722*1134*30mm
- Số bộ theo dõi MPPT/Dòng vào tối đa: 1/27A
- Dải điện áp đầu ra: 195,5-253VAC
- Điện áp DC danh định/Điện áp DC tối đa: 360VDC/500VDC
- Điện áp khởi động/Điện áp cấp nguồn ban đầu: 90VDC/120VDC
- Dải điện áp MPPT: 90-450VDC
- Công suất định mức: 6200W - Công suất cực đại: 12400W - Công suất đầu vào PV tối đa: 65000W
- Dải điện áp đầu ra: 195,5-253 VAC - Độ ẩm: 5-95%
- Nhiệt độ hoạt động: –10°C - 50°C
- Model: DG1000SE - Điện áp: 1 pha 220V hoặc 3 pha 380V / 50Hz
- Công suất cực đại: 7 kW
- Công suất định mức: 6.5 kW
- Loại máy phát: Máy phát điện xoay chiều 2 cực tự kích thích
- Kiểu khởi động: Đề điện
- Model: DG-6000E
- Công suất cực đại: 5kW
- Công suất định mức: 4.6 kW
- Hệ số công suất(cosΦ ): 1
- Kiểu khởi động: Giật tay/Đề điện
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo EC/TDS/ Độ Mặn/Nhiệt Độ Hanna HI2030-02
Máy Đo EC/TDS/ Độ Mặn/Nhiệt Độ Hanna HI2030-02
Thông số kỹ thuật Máy Đo EC/TDS/ Độ Mặn/Nhiệt Độ Hanna HI2030-02
- Hãng sản xuất: Hanna
- Model: HI2030-02
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
- Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục ĐO PH
- Thang đo: -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV
- Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV
- Hiệu chuẩn: Đến 5 điểm
- Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV
- Điểm chuẩn: 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
- Bù nhiệt: ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F* ĐO EC
- Hiệu chuẩn: 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
- Thang đo: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
- Độ phân giải: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
- Bù nhiệt: ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC ĐO TDS
- Thang đo: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
- Hiệu chuẩn: thông qua hiệu chuẩn EC
- Hệ số chuyển đổi: 0.40 to 0.80 ĐO ĐỘ MẶN
- Hiệu chuẩn: 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)
- Thang đo: 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*
- Độ phân giải: 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo ĐO OXY HÒA TAN (DO)
- Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)
- Thang đo: 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác: ±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo
- Bù nhiệt: ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F
- Bù độ cao: -500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m )
- Bù độ mặn: 0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L) ĐO NHIỆT ĐỘ
- Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
- Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
- Độ chính xác: ±0.5°C, ±1.0°F
- Bù nhiệt EC/TDS/Độ mặn: Tự động từ -5 đến 100°C NoTC - có thể được chọn để đo độ dẫn tuyệt đối.
- Hệ số nhiệt độ độ dẫn: 0.00 to 6.00%/ºC
- Điện cực pH: Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng
- Ghi dữ liệu: đến 1000 bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
- Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
- Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm
- Khối lượng: 250 g (8.82 oz)
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực
- Cung cấp gồm: Bộ máy edge EC HI2030 cung cấp kèm đầu dò độ dẫn HI763100, 3 gói dung dịch chuẩn độ dẫn 1413 μS/cm, 3 gói dung dịch chuẩn độ dẫn 12.88 mS/cm, cáp USB, giá đỡ điện cực và đế sạc, giá gắn tường, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng.
Chi tiết cấu tạo máy
Một số hình ảnh về Máy Đo EC/TDS/ Độ Mặn/Nhiệt Độ Hanna HI2030-02
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo EC/TDS/ Độ Mặn/Nhiệt Độ Hanna HI2030-02
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Thang đo: -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV
- Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV
- Hiệu chuẩn: Đến 5 điểm
- Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mVXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất: Hanna
- Model: HI2030-02
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
- Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục ĐO PH
- Thang đo: -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV
- Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV
- Hiệu chuẩn: Đến 5 điểm
- Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV
- Điểm chuẩn: 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
- Bù nhiệt: ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F* ĐO EC
- Hiệu chuẩn: 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
- Thang đo: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
- Độ phân giải: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
- Bù nhiệt: ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC ĐO TDS
- Thang đo: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
- Hiệu chuẩn: thông qua hiệu chuẩn EC
- Hệ số chuyển đổi: 0.40 to 0.80 ĐO ĐỘ MẶN
- Hiệu chuẩn: 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)
- Thang đo: 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*
- Độ phân giải: 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo ĐO OXY HÒA TAN (DO)
- Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)
- Thang đo: 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác: ±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo
- Bù nhiệt: ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F
- Bù độ cao: -500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m )
- Bù độ mặn: 0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L) ĐO NHIỆT ĐỘ
- Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
- Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
- Độ chính xác: ±0.5°C, ±1.0°F
- Bù nhiệt EC/TDS/Độ mặn: Tự động từ -5 đến 100°C NoTC - có thể được chọn để đo độ dẫn tuyệt đối.
- Hệ số nhiệt độ độ dẫn: 0.00 to 6.00%/ºC
- Điện cực pH: Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng
- Ghi dữ liệu: đến 1000 bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
- Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
- Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm
- Khối lượng: 250 g (8.82 oz)
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực
- Cung cấp gồm: Bộ máy edge EC HI2030 cung cấp kèm đầu dò độ dẫn HI763100, 3 gói dung dịch chuẩn độ dẫn 1413 μS/cm, 3 gói dung dịch chuẩn độ dẫn 12.88 mS/cm, cáp USB, giá đỡ điện cực và đế sạc, giá gắn tường, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng.
Lợi ích mua máy cắt vải Thương Hiệu TMD *Hàng chính hãng có Hóa Đơn, CO, CQ Đầy Đủ
*8 Trung tâm bảo hành trên toàn quốc
*Bảo trì trọn đời, có dịch vụ sửa chữa sau bảo hành
*Phụ kiện chính hãng thay thế đầy đủ
- Loại dây đai: PP/PET
- Chiều rộng dây đai: 13-16mm
- Thời gian sử dụng: 800 vòng đai/ lần sạc đầy
- Độ dày dây đai: 0.5-1.2mm
- Lực siết đai: 2800N
- Thời gian sạc: 90 phút
- Model: HC18
- Thương hiệu: HiClean
- Pin acquy: 12AH
- Nguồn điện: DC24V
- Thời gian làm việc: 1.5h
- Công suất motor hút: 120W
- Công suất motor chà : 160W x 2