- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Độ chính xác TDS: ±1% FS (bao gồm sai số đầu dò)
- Hiệu chuẩn TDS: bằng tay, một điểm bằng núm hiệu chuẩn
- Bù nhiệt: Bằng tay từ 0 đến 50°C (32 đến 122°F) và β = 2 %/°C.
- Hệ số TDS: 0.5
- Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài trời)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Thang đo nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo)
- Bù nhiệt: tự động từ -5.0 đến 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Hiệu chuẩn pH: Tự động 1 hoặc 2 điểm (pH 4.01 / 7.01 / 10.01 or pH 4.01 / 6.86 / 9.18)
- Bù nhiệt: Tự động từ -5.0 to 105.0ºC (23 to 221ºF)
- Đầu dò: FC213D tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN và cáp 1 m (đi kèm)
- Pin: 3 x 1.5V
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo Độ Dẫn (EC) Đa Thang Đo Bù Nhiệt Tự Động HI8733
Máy và hộp đựng cùng phụ kiện
Thông số kỹ thuật
- Thang đo EC 0.0 to 199.9 μS/cm
0 to 1999 μS/cm
0.00 to 19.99 mS/cm
0.0 to 199.9 mS/cm
- Độ phân giải EC: 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
- Độ chính xác EC: ±1% FS (bao gồm sai số đầu dò)
- Hiệu chuẩn EC: bằng tay, một điểm bằng núm hiệu chuẩn
- Bù nhiệt: tự động từ 0 đến 50°C (32 đến 122°F) và β điều chỉnh từ 0 đến 2,5 %/°C.
- Đầu dò: HI76302W tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN cáp 1 m (đi kèm)
- Pin: 9V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước: 145 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 230 g
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 06 tháng cho điện cực đi kèm
Cung cấp ban đầu
- Máy đo HI8733
- Đầu dò độ dẫn HI76302W
- 1 gói dung dịch hiệu chuẩn
- Pin
- Hướng dẫn sử dụng
- Vali đựng máy
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo Độ Dẫn (EC) Đa Thang Đo Bù Nhiệt Tự Động HI8733
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
- Thang đo EC 0.0 to 199.9 μS/cm
0 to 1999 μS/cm
0.00 to 19.99 mS/cm
0.0 to 199.9 mS/cm
- Độ phân giải EC: 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
- Độ chính xác EC: ±1% FS (bao gồm sai số đầu dò)
- Hiệu chuẩn EC: bằng tay, một điểm bằng núm hiệu chuẩn
- Bù nhiệt: tự động từ 0 đến 50°C (32 đến 122°F) và β điều chỉnh từ 0 đến 2,5 %/°C.
- Đầu dò: HI76302W tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN cáp 1 m (đi kèm)
- Pin: 9V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước: 145 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 230 g
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD