Nồi nấu phở HM-20L là vật dụng không thể thiếu đối với các quán ăn hay nhà hàng bởi tính tiện lợi cũng như hiệu quả nó mang lại,
Công suất 2kw
Điện áp:220v/50hz
Chiều cao:700mm
Dùng: Mâm nhiệt cao cấp dễ lau chùi không bị cháy
Chân nồi: tăng chỉnh chiều cao
ách nhiệt :Bông thủy tinh dày 3cm
Chất liệu : Inox 304-2 lớp dày 1mm
Là dòng nồi được sử dụng phổ biến tại các cửa hàng buôn bán bún phở, với tính năng tuyệt vời có thể vừa chần bánh phở, bún, miến,... vừa nấu nước lèo mà không ảnh hưởng tới chất lượng món ăn
- Chất liệu: Inox cao cấp chống gỉ
- Hình dạng: được thiết kế theo kiểu dáng hình lốc xoáy
- Cấu tạo: gồm 3 thanh đánh
- Kích thước, trọng lượng: tùy vào từng dòng máy sẽ có kịch thước và trọng lượng phù hợp.
- Chức năng đếm tổng tiền TOTAL
- Chức năng chia tiền (PRE)
- Chức năng đếm ấn định số
- Chức năng phát hiện tiền giả, báo lẫn loại tiền (ZIZE)
- Chức năng mắt đọc tia UV, hồng ngoại (IR), Từ tính (MG)
- Phát hiện tiền giả nhanh chóng nhờ công nghệ Double CIS (chụp 2 mặt tiền)
+ Kiểu dáng: dạng đứng
+ Tốc độ 1200/ Phút.
+ Điện áp : 220 V – 50 Hz.
+ Công xuất : 65W
+ Kích thước: 375x315x275 mm
+ Trọng lượng: 9,2kg.
+ Công nghệ: Nhật Bản
Tính năng nổi bật: - Đếm tiền giấy cotton, tiền polymer, đô la và EURO, Ngoại tệ ...
- Phát hiện tiền giả, siêu giả
- Phân biệt tiền bất thường
- Phân biệt tiền lẫn loại
- Đếm tiền tự động, chia mẻ, cộng dồn
- Đếm được tiền giấy cotton, tiền polymer và một số ngoại tệ như USD, EURO,...
- Tốc độ đếm 1000 tờ/phút
- Chức năng đếm cộng dồn, đếm tiền siêu mượt, ấn định đố đếm, tự động xóa số đếm
- Công suất: 75W
- Trọng lượng: 6.0kg
- Sản xuất : Trung Quốc, Công nghệ Nhật Bản
– Đếm tiền tự động khi cho tiền và khay.
– Đếm tiền giấy cotton, tiền polymer, USD và EURO (một số loại ngoại tệ)
– Hiển thị hai mặt số, có mặt số kéo dài.
– Màn hình hiển thị LCD dễ quan sát kết quả đếm
- Đếm được các loại tiền Polymer và Cotton USD & Euro
- Tự động đếm và dừng máy khi hết tiền
- Đếm mẻ, ấn định số tờ cần đếm
- Tốc độ đếm nhanh 1100tờ/phút
- Máy đếm có 2 màn hình, 1 hiển thị số LED lớn
- Phạm vi số đếm 0 – 9999 có đồng hồ kéo dài
- Công suất : 60W ± 20 %.
- Tốc độ máy : 1200 tờ tiền/phút
- Độ ẩm : 40-90 %
- Điện áp : 220V ± 10 %
- Nhiệt độ môi trường: 0 - 40oC
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy Đo Đa Chỉ Tiêu pH/ORP/ISE và EC/TDS/Độ Mặn HI2550-02
Thông số kỹ thuật Máy Đo Đa Chỉ Tiêu pH/ORP/ISE và EC/TDS/Độ Mặn HI2550-02
- Thang đo pH: –2.0 to 16.0 pH, -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH
- Độ phân giải pH: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác pH (@25ºC/77ºF): ±0.01 pH, ±0.002 pH
- Hiệu chuẩn pH: đến 5 điểm chuẩn, 7 bộ đệm tiêu chuẩn có sẵn (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45), và 2 đệm tùy chỉnh
- Bù nhiệt độ pH: Tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 120.0 °C
- Thang đo offset mV tương đối: ±2000 mV
- Thang đo EC: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)**
- Độ phân giải EC: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
- Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo (±0.05 μS/cm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn EC: tự động, 1 điểm với 6 giá trị (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 μS/cm)
- Thang đo TDS: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số 0.80
- Độ phân giải TDS: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
- Độ chính xác TDS (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn)
- Hệ số TDS: 0.40 đến 0.80 (mặc định là 0.50)
- Thang đo độ mặn: 0.0 to 400.0% NaCl
- Độ phân giải độ mặn: 0.1% NaCl
- Độ chính xác độ mặn (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo
- Hiệu chuẩn độ mặn: 1 điểm với dung dịch chuẩn HI7037
- Thang đo nhiệt độ: -20.0 to 120.0 ºC
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 °C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.4°C (±0.8°F) (trừ sai số đầu dò)
- Hiệu chuẩn nhiệt độ: 2 điểm, tại 0 và 50°C
- Hệ số nhiệt độ: Tùy chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C (chỉ EC và TDS; mặc định là 1.90 %/°C)
- Thang đo ISE/ORP: ±999.9 mV; ±2000 mV
- Độ phân giải ISE/ORP: 0.1 mV (±1000.0 mV); 1 mV (± 2000 mV)
- Độ chính xác ISE/ORP: ± 0.2 mV (±999.9 mV); ± 1 mV (±2000 mV)
- Điện cực pH: HI1131B, điện cực thủy tinh cổng BNC cáp 1m (đi kèm)
- Đầu dò EC: HI76310, đầu dò độ dẫn bạch kim 4 vòng tích hợp cảm biến nhiệt độ và cáp 1m (3.3 ') (bao gồm)
- Đầu dò nhiệt độ: HI7662 bằng thép không gỉ, cáp 1m (bao gồm)
- Ghi dữ liệu: 200 mẫu, ghi theo yêu cầu
- Ghi theo khoảng thời gian: 500 bản; thời gian ghi 5, 10, 30 giây và 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút
- Tự động tắt: Sau 5 phút không sử dụng (có thể không kích hoạt)
- Kết nối: Cổng USB
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Ngõ vào: 1012 ohms
- Nguồn điện: adapter 12 VDC (đi kèm)
- Kích thước: 235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3”)
- Khối lượng: 1.3 kg (2.9 lbs.)
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
- Cung cấp gồm :HI2550 được cung cấp kèm điện cực pH HI1131B, đầu dò EC/TDS HI76310, đầu dò nhiệt độ HI7662, giá đỡ điện cực HI76404N, gói dung dịch đệm pH 4.01 và pH 7.01, dung dịch điện phân KCl3.5M HI7082 (30 ml), adapter 12 VDC và hướng dẫn.
Một số hình ảnh Máy Đo Đa Chỉ Tiêu pH/ORP/ISE và EC/TDS/Độ Mặn HI2550-02
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy Đo Đa Chỉ Tiêu pH/ORP/ISE và EC/TDS/Độ Mặn HI2550-02
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Kết nối: Cổng USB
- Ngõ vào: 1012 ohms
- Kích thước: 235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3”)
- Khối lượng: 1.3 kg (2.9 lbs.) Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Thang đo pH: –2.0 to 16.0 pH, -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH
- Độ phân giải pH: 0.1, 0.01, 0.001 pH
- Độ chính xác pH (@25ºC/77ºF): ±0.01 pH, ±0.002 pH
- Hiệu chuẩn pH: đến 5 điểm chuẩn, 7 bộ đệm tiêu chuẩn có sẵn (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45), và 2 đệm tùy chỉnh
- Bù nhiệt độ pH: Tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 120.0 °C
- Thang đo offset mV tương đối: ±2000 mV
- Thang đo EC: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)**
- Độ phân giải EC: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
- Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo (±0.05 μS/cm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn EC: tự động, 1 điểm với 6 giá trị (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 μS/cm)
- Thang đo TDS: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số 0.80
- Độ phân giải TDS: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
- Độ chính xác TDS (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn)
- Hệ số TDS: 0.40 đến 0.80 (mặc định là 0.50)
- Thang đo độ mặn: 0.0 to 400.0% NaCl
- Độ phân giải độ mặn: 0.1% NaCl
- Độ chính xác độ mặn (@25ºC/77ºF): ±1% kết quả đo
- Hiệu chuẩn độ mặn: 1 điểm với dung dịch chuẩn HI7037
- Thang đo nhiệt độ: -20.0 to 120.0 ºC
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 °C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.4°C (±0.8°F) (trừ sai số đầu dò)
- Hiệu chuẩn nhiệt độ: 2 điểm, tại 0 và 50°C
- Hệ số nhiệt độ: Tùy chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C (chỉ EC và TDS; mặc định là 1.90 %/°C)
- Thang đo ISE/ORP: ±999.9 mV; ±2000 mV
- Độ phân giải ISE/ORP: 0.1 mV (±1000.0 mV); 1 mV (± 2000 mV)
- Độ chính xác ISE/ORP: ± 0.2 mV (±999.9 mV); ± 1 mV (±2000 mV)
- Điện cực pH: HI1131B, điện cực thủy tinh cổng BNC cáp 1m (đi kèm)
- Đầu dò EC: HI76310, đầu dò độ dẫn bạch kim 4 vòng tích hợp cảm biến nhiệt độ và cáp 1m (3.3 ') (bao gồm)
- Đầu dò nhiệt độ: HI7662 bằng thép không gỉ, cáp 1m (bao gồm)
- Ghi dữ liệu: 200 mẫu, ghi theo yêu cầu
- Ghi theo khoảng thời gian: 500 bản; thời gian ghi 5, 10, 30 giây và 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút
- Tự động tắt: Sau 5 phút không sử dụng (có thể không kích hoạt)
- Kết nối: Cổng USB
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Ngõ vào: 1012 ohms
- Nguồn điện: adapter 12 VDC (đi kèm)
- Kích thước: 235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3”)
- Khối lượng: 1.3 kg (2.9 lbs.)
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
- Cung cấp gồm :HI2550 được cung cấp kèm điện cực pH HI1131B, đầu dò EC/TDS HI76310, đầu dò nhiệt độ HI7662, giá đỡ điện cực HI76404N, gói dung dịch đệm pH 4.01 và pH 7.01, dung dịch điện phân KCl3.5M HI7082 (30 ml), adapter 12 VDC và hướng dẫn.
Một dòng nồi công nghiệp với sức chứa lớn, hiệu suất làm việc tốt, với nhiều tính năng ưu việt được sử dụng trong các khu công nghiệp, cơ sở kinh doanh đồ ăn quy mô lớn
Công suất 9kw
Điện áp:220v-380V/50hz
Chiều cao:1000mm
Bảo ôn cách nhiệt :Bông thủy tinh dày 3cm
Chất liệu: Inox 304-2 lớp dày 1mm
Một dòng sản phẩm cao cấp được thiết kế hoàn chỉnh từ những bộ phận lớn đến bộ phận nhỏ nhất của nồi, đáp ứng nhu cầu của người sử dụng:
Công suất 8kw
Dung tích: 100 lít
Chức năng: Nồi nấu phở bằng điện , Nồi ninh xương , nấu nước lèo , hấp luộc thực phẩm
Nhiệt độ : Ninh ủ 30 °C đến Sôi 110 °C
Chất liệu nồi : Inox 100% không rỉ
Điện áp:220v-380V/50hz
Chiều cao: 950mm
Với sự tiện lợi và tính đã năng của nó nên được sử dụng phổ biến trong các cơ sở kinh doanh ăn uống quy mô nhỏ
Công suất : 4kw
Điện áp: 220v-380V/50hz
Chiều cao: 950mm
Nhiệt độ: 30-110 độ C
Kích thước(DxRxC): 50x50x88 cm
Kích thước sọt (lồng): 45x45x26cm
Khối lượng: 18kg
Số mâm nhiệt: 3 Mâm
Bảo ôn cách nhiệt :Bông thủy tinh dày 3cm
Chất liệu: Inox 304-2 lớp dày 1mm
Bí quyết giúp cho bạn rút ngắn thời gian nấu nướng và chế biến thức ăn đó chính là sử dụng nồi nấu phở HM-50L
- Điện áp:220v/50hz
- Chiều cao:950mm
- Bảo ôn cách nhiệt :Bông thủy tinh dày 3cm
- Chất liệu: Inox 201-2 lớp dày 1mm
- Dung tích: 50l
- Đường kính miệng nồi: 40 cm
là sản phẩm không thể thiếu trong các cơ sở kinh doanh ăn uống, các quán ăn nhỏ
Điện áp:220v/50hz
Chiều cao:700mm
– Đường kính miệng nồi: 35 cm
– Sử dụng mâm nhiệt để đun nước
– Công suất: 2,5kw
Bảo ôn cách nhiệt :Bông thủy tinh dày 3cm
Chất liệu: Inox 304-2 lớp dày 1mm
Nồi nấu phở HM-20L là vật dụng không thể thiếu đối với các quán ăn hay nhà hàng bởi tính tiện lợi cũng như hiệu quả nó mang lại,
Công suất 2kw
Điện áp:220v/50hz
Chiều cao:700mm
Dùng: Mâm nhiệt cao cấp dễ lau chùi không bị cháy
Chân nồi: tăng chỉnh chiều cao
ách nhiệt :Bông thủy tinh dày 3cm
Chất liệu : Inox 304-2 lớp dày 1mm