- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
– Bộ nhớ: 500 dữ liệu
– Tự động giữ/ ổn định giá trị đo: Có
– Tự động tắt máy khi không dùng: cài đặt 1 – 30 phút.
– Tình trạng điện cực: hiển thị trên màn hình
- Chuyển đổi từ chỉ số độ dẫn điện sang đơn vị tổng chất rắn hòa tan
- 4 đường cong hiệu chuẩn TDS : EN27888, Linear, 442, NaCl- Chế độ đọc 0C hoặc 0F
- Bộ nhớ máy có khả năng lưu 500 dữ liệu
- Máy tự động tắt nguồn 30 phút khi không sử dụng
- Các chế độ đo: Tự động ổn định, Tự động giữ, Thời gian thực
- Hiển thị độ lệch / độ dốc trung bình: Có
- Báo động hiệu chuẩn: Có (Có thể lập trình: tối đa 90 ngày)
- Tự động tắt: Có
- Nguồn điện: 2 x pin "AAA"
- Tuổi thọ pin: > 500 giờ
- Kích thước máy đo: 160 (L) x 80 (W) x 40.60 (H) mm
- Trọng lượng máy đo: ~260 g (bao gồm pin) / 216 g (không bao gồm pin)
- Tự động tắt: Có
- Hiển thị tình trạng điện cực: có
- Hiển thị tin nhắn thông báo: có
- Nâng cấp phần mềm: có (thông qua PC (USB)), cáp PN 3200779639
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo đa chỉ tiêu Horiba EC210
Thông số kỹ thuật Máy đo đa chỉ tiêu Horiba EC210
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo: …µS/cm đến 200.0 mS/cm
- Độ phân giải: 0.05% full scale
- Độ chính xác: ±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 18.0 mS/cm
- Nhiệt độ tham chiếu: 15 đến 30oC (điều chỉnh)
- Bù nhiệt: 0.0 đến 10.0% (điều chỉnh)
- Hiệu chuẩn: 4 điểm (tự động), 5 điểm (hiệu chuẩn bằng tay)
- Cài đặt đơn vị: tự động/ bằng tay (µS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m) Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo: 0.000Ω/cm đến 200.0 MΩ/cm
- Độ phân giải: 0.05% full scale
- Độ chính xác: ±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 1.80MΩ/cm Đo TDS:
- Thang đo: …ppm đến 100 ppt
- Độ phân giải: 0.01ppm/ 0.1ppt
- Độ chính xác: ±0.1% full scale Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo: 0.0 đến 100.0 ppt (0.0 đến 10.00%)
- Độ phân giải: 0.1ppt/ 0.1%
- Độ chính xác: 0.2% full scale
- Chức năng đo: NaCl/ nước biển Đo nhiệt độ:
- Thang đo: -30 đến 130oC/ -22.0 tới 266.0 oF
- Độ phân giải: 0.1oC/ oF
- Độ chính xác: ±0.5oC/ 0.9oF Các thông số khác
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ: 500 dữ liệu
- Có chức năng đăng nhập dữ liệu
- Real time clock: có
- Nguồn: Pin 2x’AA’
- Date/ time stamping: Không
- Chế độ tự động tắt: Cài đặt từ 1 đến 30 phút
- Cổng kết nối: không có cổng kết nối
- Cấp độ bảo vệ: IP67, chống sóc
- Tuổi thọ pin: > 500 giờ
- Kích thước: 160x 80x 40.60 mm
- Trọng lượng: 260g
Một số hình ảnh Máy đo đa chỉ tiêu Horiba EC210
Thiết kế cầm tay nhỏ gọn Hộp và máy chính hãng Thiết kế chắc chắn
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo đa chỉ tiêu Horiba EC210
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ: 500 dữ liệu
- Có chức năng đăng nhập dữ liệu
- Real time clock: có
Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Đo độ dẫn điện (COND):
- Thang đo: …µS/cm đến 200.0 mS/cm
- Độ phân giải: 0.05% full scale
- Độ chính xác: ±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 18.0 mS/cm
- Nhiệt độ tham chiếu: 15 đến 30oC (điều chỉnh)
- Bù nhiệt: 0.0 đến 10.0% (điều chỉnh)
- Hiệu chuẩn: 4 điểm (tự động), 5 điểm (hiệu chuẩn bằng tay)
- Cài đặt đơn vị: tự động/ bằng tay (µS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m) Điện trở suất (Resistivity):
- Thang đo: 0.000Ω/cm đến 200.0 MΩ/cm
- Độ phân giải: 0.05% full scale
- Độ chính xác: ±0.6% full scale; ±1.5% full scale > 1.80MΩ/cm Đo TDS:
- Thang đo: …ppm đến 100 ppt
- Độ phân giải: 0.01ppm/ 0.1ppt
- Độ chính xác: ±0.1% full scale Đo độ mặn (Salinity):
- Thang đo: 0.0 đến 100.0 ppt (0.0 đến 10.00%)
- Độ phân giải: 0.1ppt/ 0.1%
- Độ chính xác: 0.2% full scale
- Chức năng đo: NaCl/ nước biển Đo nhiệt độ:
- Thang đo: -30 đến 130oC/ -22.0 tới 266.0 oF
- Độ phân giải: 0.1oC/ oF
- Độ chính xác: ±0.5oC/ 0.9oF Các thông số khác
- Màn hình hiển thị: LCD
- Bộ nhớ: 500 dữ liệu
- Có chức năng đăng nhập dữ liệu
- Real time clock: có
- Nguồn: Pin 2x’AA’
- Date/ time stamping: Không
- Chế độ tự động tắt: Cài đặt từ 1 đến 30 phút
- Cổng kết nối: không có cổng kết nối
- Cấp độ bảo vệ: IP67, chống sóc
- Tuổi thọ pin: > 500 giờ
- Kích thước: 160x 80x 40.60 mm
- Trọng lượng: 260g
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD