- Đầu dò: HI76301D , cổng DIN cáp 1 m (3.3’) (đi kèm
- Pin: 1 pin 9V
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
- Kích thước: 145 x 80 x 36 mm
- Khối lượng: 230 g
- Điện cực pH: Cổng 3.5mm (HI11311 hoặc HI12301) (đi kèm)
- Điện cực ORP: Cổng 3.5mm (HI36180 hoặc HI36200) (mua riêng khi cần đo ORP)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F)
- Độ ẩm: RH max 95% không ngưng tụ
- Khoảng đo khí CO2 (sensor hồng ngoại): Từ 0 … 5.000 ppm
- Độ chính xác: ±3 % giá trị ±50 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm - Khoảng đo nhiệt độ (sensor NTC): Từ -20 … +80°C
- Khoảng đo gió: Từ 0.8 … 25 m/s
- Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h
- Độ chính xác:
+ Từ 0.8 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s
+ Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s
- Số đầu cắm: 4 kênh
- Màn hình hiển thị: 52 x 38 mm with backlight LCD display
- Nguồn: 6 x 1,5 V AA batteries /9 V mains component (optional)
- Tự đông tắt sau 30 phút không sử dụng để bảo vệ pin
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo chất lượng không khí KIMO AQ110
(đo khí CO2 và nhiệt độ môi trường)
Máy đo chất lượng không khí KIMO AQ110
Thông số kỹ thuật máy đo chất lượng không khí KIMO AQ110
- Model: AQ110
- Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V ĐO KHÍ CO2
- Khoảng đo khí CO2 (sensor hồng ngoại): Từ 0 … 5.000 ppm
- Độ chính xác: ±3 % giá trị ±50 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm ĐO NHIỆT ĐỘ
- Khoảng đo nhiệt độ (sensor NTC): Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.4% giá trị ±0.3 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Hiển thị:
+ 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm
+ 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
+ 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm: Với 5 phím bấm
- Tự động tắt khi không hoạt động: Có thế điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Trọng lượng: 340 gam
- Dây cáp: Dài từ 450mm đến 2400mm khi kéo ra
- Cung cấp bao gồm: Máy chính AQ110 với đầu đo khí CO2, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo chất lượng không khí KIMO AQ110
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Khoảng đo khí CO2 (sensor hồng ngoại): Từ 0 … 5.000 ppm
- Độ chính xác: ±3 % giá trị ±50 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm - Khoảng đo nhiệt độ (sensor NTC): Từ -20 … +80°CXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Model: AQ110
- Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V ĐO KHÍ CO2
- Khoảng đo khí CO2 (sensor hồng ngoại): Từ 0 … 5.000 ppm
- Độ chính xác: ±3 % giá trị ±50 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm ĐO NHIỆT ĐỘ
- Khoảng đo nhiệt độ (sensor NTC): Từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.4% giá trị ±0.3 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Hiển thị:
+ 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm
+ 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
+ 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm: Với 5 phím bấm
- Tự động tắt khi không hoạt động: Có thế điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Trọng lượng: 340 gam
- Dây cáp: Dài từ 450mm đến 2400mm khi kéo ra
- Cung cấp bao gồm: Máy chính AQ110 với đầu đo khí CO2, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD