- Đạt tiêu chuẩn CE
- Dòng máy nhỏ gọn, dễ sử dụng.
- Lưỡi dao sắc bén, cắt vải nhanh, đường cắt đẹp.
Thông tin chi tiết sản phẩm
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP111
Thông số kỹ thuật máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP111
- Model: MP111
- Khoảng đo: Từ -1000 đến +1000 mmH2O
- Đơn vị đo: Kpa, mmH2O, inWg, mbar, mmHg, daPa
- Độ chính xác: ±0.5% giá trị ±2 mmH2O
- Độ phân giải: 0.1 và 1 mmH2O
- Ngưỡng quá áp cho phép: 700 mbar
- Đầu đo: Piezoresistive sensor
- Thời gian hồi đáp: 0.3 giây
- Hiển thị: 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm
2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm: Với 2 phím bấm
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Trọng lượng: 220 gam
- Cung cấp bao gồm: Máy chính MP111, 2 ống silicon đo áp suất dài 1 mét, 2 tip φ6 x 100mm bằng thép không gỉ, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
Một số hình ảnh máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP111
Máy đo chính xác cùng màn hình hiển thị thông số rõ ràng
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP111
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Khoảng đo: Từ -1000 đến +1000 mmH2O
- Thời gian hồi đáp: 0.3 giây
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Trọng lượng: 220 gam
.Xem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Model: MP111
- Khoảng đo: Từ -1000 đến +1000 mmH2O
- Đơn vị đo: Kpa, mmH2O, inWg, mbar, mmHg, daPa
- Độ chính xác: ±0.5% giá trị ±2 mmH2O
- Độ phân giải: 0.1 và 1 mmH2O
- Ngưỡng quá áp cho phép: 700 mbar
- Đầu đo: Piezoresistive sensor
- Thời gian hồi đáp: 0.3 giây
- Hiển thị: 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm
2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
- Phím bấm: Với 2 phím bấm
- Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
- Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Trọng lượng: 220 gam
- Cung cấp bao gồm: Máy chính MP111, 2 ống silicon đo áp suất dài 1 mét, 2 tip φ6 x 100mm bằng thép không gỉ, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.
- Công suất hút chân không: 1600W
- Số thanh hàn cho mỗi buồng: 2
- Kích thước buồng: 800x620x240 mm
- Chiều dài đường hàn: 800 mm
- Độ rộng đường hàn: 8mm
- Trang bị 2 motor cho khả năng hoạt động mạnh mẽ
- Thời gian đóng gói nhanh và hiệu quả, có tính thẩm mỹ cao
- Vận hành êm ái và ổn định, không tạo tiếng ồn
- Dễ dàng điều khiển và sử dụng