- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Thang đo:
+ từ -50.0 đến 199.0°C; 200 đến 300°C
+ từ -58.0 đến 399.9°F; 400 đến 572°F
- Độ phân giải:
+ 0.1°C (-50 đến 199.0°C); 1°C (200 to 300°C)
+ 0.1°F(-58.0 to 399.9°F); 1°F (400 to 572°F)
- Nhiệt độ tối đa: 900°C (1650°F)
- Thời gian phản ứng 15 giây (90% Gía trị cuối cùng)
- Chiều dài cảm biến: 155 mm (6.1")
Thông tin chi tiết sản phẩm
Bút đo độ dẫn Horiba EC 11
Bút đo độ dẫn Horiba EC 11
Thông số kỹ thuật Bút đo độ dẫn Horiba EC 11
- Hãng sản xuất: Horiba
- Model: EC 11
- Nguồn điện: Pin CR2032
- Điểm hiệu chuẩn: 2 điểm
- Nguyên lý bút đo: lưỡng cực 2AC
- Thể tích mẫu tối thiểu: 0.12ml
- Dải đo độ dẫn:
+ 0 – 199 µS/cm độ phân giải 1 µS/cm
+ 200 – 1999 µS/cm độ phân giải 1 µS/cm
+ 2.00 – 19.99 mS/cm độ phân giải 0.01 mS/cm
- Độ chính xác: ±2% toàn thang đo
- Nhiệt độ hoạt động: 5 – 40oC
- Độ ẩm hoạt động: <85% (không ngưng tụ)
- Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
- Chống thấm nước: IP67
- Tiêu chuẩn: TDS Factor (0.4 – 1.0) / EN 27888 / 442 / NaCl Chức năng:
- Bù trừ nhiệt độ
- Chống nước/bụi theo tiêu chuẩn IP67*4
- Tự động giữ giá trị đo
- Tự động ổn định
- Tự động tắt (sau 30ph)
Nhận xét, đánh giá sản phẩm Bút đo độ dẫn Horiba EC 11
Luu ý: - Các comment chỉ nói về sản phẩm và tính năng sản phẩm. - Ngôn từ lịch sự. Tôn trọng cộng đồng cũng là tôn trọng chính mình. - Mọi comment đều qua kiểm duyệt, nếu không hợp lệ, không hợp lý sẽ bị xóa.
Thông số kỹ thuật
- Nguồn điện: Pin CR2032
- Điểm hiệu chuẩn: 2 điểm
- Nguyên lý bút đo: lưỡng cực 2AC
- Thể tích mẫu tối thiểu: 0.12mlXem chi tiết thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Hãng sản xuất: Horiba
- Model: EC 11
- Nguồn điện: Pin CR2032
- Điểm hiệu chuẩn: 2 điểm
- Nguyên lý bút đo: lưỡng cực 2AC
- Thể tích mẫu tối thiểu: 0.12ml
- Dải đo độ dẫn:
+ 0 – 199 µS/cm độ phân giải 1 µS/cm
+ 200 – 1999 µS/cm độ phân giải 1 µS/cm
+ 2.00 – 19.99 mS/cm độ phân giải 0.01 mS/cm
- Độ chính xác: ±2% toàn thang đo
- Nhiệt độ hoạt động: 5 – 40oC
- Độ ẩm hoạt động: <85% (không ngưng tụ)
- Tuổi thọ pin: khoảng 400 giờ sử dụng liên tục
- Chống thấm nước: IP67
- Tiêu chuẩn: TDS Factor (0.4 – 1.0) / EN 27888 / 442 / NaCl
- Thời gian khởi động: <10 giây (ban đầu khởi động 18 giây)
- Kiểm tra thời gian: <8 giây
- Trọng lượng: 45g.
- Kích thước máy: 103 x 37 x 19 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Phương thức đo: nhiệt kế đo không tiếp xúc.
- Trọng lượng: 81g (có pin), 56g (không có pin)
- Kích thước: 150 x 40 x 39 mm
- Nguồn điện - pin: pin 2 x 1,5V AAA. HẾT HÀNG
- Phạm vi đo: 0 - 100.0 ° C - Kích thước: 141,1 x 43,3 x 36,9 mm
- Trọng lượng: 90g (có pin), 67g (pin w / o)
- Độ chính xác của phép đo: ± 0,2 ° C trong khoảng 36,0 đến 39,0 ° C HẾT HÀNG
- Phương pháp đo: điện dung, độ dẫn điện, cânnội, nhiệt độ
- Thang đo độ ẩm: 5 - 45 % (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50° C
- Chiều cao máy:* 11.9 in (30.2 cm)
- Nhiệt độ mẫu: 0 - 50° C
- Bù nhiệt độ: tự động
- Thang đo ẩm: 8 - 32 %(Tùy từng loại hạt)
- Loại mẫu: đo nguyên hạt, không chuẩn bị mẫu
- Hiển thị: Graphic LCD